Thông tin trao đổi

Ngày Đăng :

NH

Trong hành trình vươn mình tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI, Việt Nam giống như một cỗ xe đang tiến về phía trước giữa địa hình phức tạp của kỷ nguyên mới – nơi tốc độ, sự biến đổi và cạnh tranh toàn cầu diễn ra khốc liệt chưa từng có. Để cỗ xe ấy vận hành vững chãi và bứt phá, cần đến sự đồng bộ và chắc chắn của bốn “bánh xe” chiến lược tương ứng với bốn Nghị quyết: Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 của Bộ Chính trị về Hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. Mỗi nghị quyết là một bánh xe, mỗi bánh xe là một trụ cột, một động lực riêng biệt nhưng có mối liên kết mật thiết, tạo thành hệ thống vận hành thống nhất và hiệu quả. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh:“Bốn Nghị quyết mới ban hành là những Nghị quyết đột phá, thể hiện tư duy đổi mới, tầm nhìn chiến lược và khát vọng phát triển đất nước, là bộ tứ trụ cột để đưa đất nước ta bước vào kỷ nguyên mới” [1].

1. Bánh xe thứ nhất: Kinh tế tư nhân – Động lực nội sinh quan trọng

Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam hiện nay, khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò như một bánh xe chủ lực, tạo lực đẩy nội sinh cho nền kinh tế quốc dân. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định rõ: “Phát triển mạnh khu vực kinh tế tư nhân của Việt Nam cả về số lượng, chất lượng, hiệu quả, bền vững, thực sự trở thành một động lực quan trọng trong phát triển kinh tế” [2]. Đây không chỉ là sự ghi nhận về vai trò ngày càng lớn của kinh tế tư nhân mà còn là định hướng chiến lược để phát huy tối đa nguồn lực trong nước trong giai đoạn phát triển mới.

Thực tiễn cho thấy, trong những năm qua, kinh tế tư nhân Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ cả về số lượng, quy mô và đóng góp cho nền kinh tế. Khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam hiện đóng góp trên 50% GDP, khoảng 30% nguồn thu ngân sách Nhà nước, thu hút khoảng 85% lực lượng lao động, có vai trò là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế, và là nơi khởi nguồn của nhiều sáng kiến kinh doanh sáng tạo. Một số doanh nghiệp tư nhân lớn đã vươn tầm quốc tế, góp phần nâng cao vị thế kinh tế Việt Nam trên bản đồ khu vực và thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, khu vực kinh tế tư nhân vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản như: tiếp cận vốn khó khăn, môi trường pháp lý còn bất cập, năng lực quản trị yếu, trình độ công nghệ hạn chế và tính liên kết giữa các doanh nghiệp còn lỏng lẻo. Đặc biệt, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang gặp nhiều hạn chế. Về quy mô, doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm phần khoảng 69%; doanh nghiệp nhỏ chiếm khoảng 25%; còn lại doanh nghiệp quy mô vừa 3,5% và doanh nghiệp lớn khoảng 2,5%, tương đương 25.000 doanh nghiệp trong tổng số khoảng 940 ngàn doanh nghiệp cả nước hiện nay [3].

Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định: “Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân là một cuộc cách mạng về tư duy và thể chế” [4]. Coi kinh tế tư nhân là một bánh xe chủ lực, song song đó, Đảng ta đã xác định rõ vai trò và trách nhiệm trong việc phát huy tối đa tiềm năng, sức sáng tạo và tinh thần yêu nước của doanh nghiệp tư nhân. Với chính sách đúng đắn và sự đồng hành của Nhà nước, khu vực kinh tế tư nhân hoàn toàn có thể trở thành một “bánh xe” khỏe, vững chắc, dẫn dắt tăng trưởng kinh tế Việt Nam theo hướng sáng tạo, tự chủ và hội nhập sâu rộng.

2. Bánh xe thứ hai: Pháp luật – Trục ổn định và dẫn hướng phát triển

Trong hành trình phát triển quốc gia, pháp luật chính là trục ổn định của cỗ xe Việt Nam – nơi kết nối và dẫn hướng cho mọi bánh xe cùng vận hành một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững. Với vai trò là công cụ tối thượng điều tiết các quan hệ xã hội, pháp luật không chỉ đảm bảo trật tự – công bằng – minh bạch mà còn là cơ sở để thiết lập niềm tin, khơi thông nguồn lực, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển toàn diện. Một quốc gia phát triển nhanh nhưng thiếu vững chắc nền tảng pháp lý sẽ dễ rơi vào tình trạng bất ổn, lệch pha hoặc tự triệt tiêu động lực bên trong. Tại Hội nghị quán triệt Nghị quyết số 66-NQ/TW, Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Công tác xây dựng và hoàn thiện pháp luật phải đi trước một bước, phải xuất phát từ yêu cầu thực tiễn, tạo ra hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, đồng bộ, khả thi, hiệu lực và hiệu quả” [5]. Đó chính là đòi hỏi cấp bách để pháp luật trở thành “trục ổn định” cho sự phát triển quốc gia.

Nhìn lại chặng đường gần hai thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Hệ thống luật pháp ngày càng đồng bộ, nhiều bộ luật nền tảng được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới phù hợp với kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và yêu cầu hội nhập quốc tế. Các đạo luật về doanh nghiệp, đầu tư, đất đai, môi trường, sở hữu trí tuệ, an ninh mạng, chuyển đổi số… từng bước tạo hành lang pháp lý cho các lĩnh vực then chốt. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, hệ thống pháp luật vẫn còn tồn tại nhiều bất cập: tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các văn bản quy phạm pháp luật; chất lượng xây dựng luật chưa cao; khoảng cách giữa luật pháp và thực thi vẫn còn lớn; pháp luật chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và biến động toàn cầu. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về cải cách tư duy làm luật và vận hành pháp luật trong giai đoạn phát triển mới.

Trong kỷ nguyên số và hội nhập sâu rộng, việc hoàn thiện thể chế pháp luật cần được tiếp cận theo hướng xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 của Bộ Chính trị chỉ rõ: “Xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp luật là nhiệm vụ trung tâm, xuyên suốt, phải gắn kết chặt chẽ với yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, phát triển bền vững và hội nhập quốc tế” [6].

Một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch, hiện đại và có khả năng dự báo tốt sẽ là la bàn dẫn đường cho nền kinh tế vận hành đúng hướng. Trong tương lai, chỉ khi pháp luật thực sự trở thành “trục ổn định”, Việt Nam mới có thể phát triển bền vững, khơi thông mọi nguồn lực và xây dựng một xã hội dân chủ, văn minh, thượng tôn pháp quyền.

3. Bánh xe thứ ba: Công nghệ – Bệ phóng cho tăng trưởng bứt phá

Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam thời hiện đại, công nghệ chính là bánh xe mang tính đột phá – bệ phóng để nền kinh tế vươn lên mạnh mẽ, thoát khỏi giới hạn truyền thống và tiệm cận chuẩn mực phát triển cao của thế giới. Trong kỷ nguyên số, công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ là yếu tố hỗ trợ, mà đã trở thành nguồn lực chiến lược, quyết định năng suất lao động, hiệu quả quản trị, sức cạnh tranh quốc gia và vị thế quốc tế. Đối với Việt Nam, con đường phát triển nhanh và bền vững không thể tách rời việc làm chủ, ứng dụng và sáng tạo công nghệ mới. Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ rõ: “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nền tảng, là động lực quan trọng hàng đầu để tạo bứt phá trong phát triển kinh tế - xã hội” [7]. Đây là điều kiện cốt lõi để đưa Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và tiệm cận trình độ phát triển cao của thế giới.

Việt Nam đã thể hiện quyết tâm cao trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, thể hiện qua Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, với ba trụ cột chính: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Nhiều lĩnh vực như tài chính – ngân hàng, thương mại điện tử, giáo dục, y tế, giao thông đã bước đầu ứng dụng công nghệ số vào hoạt động quản trị và cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy vẫn còn nhiều thách thức đáng kể: khoảng cách số giữa khu vực đô thị – nông thôn; hạ tầng dữ liệu và an ninh mạng chưa đồng bộ; tỷ lệ doanh nghiệp công nghệ cao còn thấp; năng lực số của người lao động và cán bộ công quyền còn hạn chế; đặc biệt là tư duy quản lý theo hướng truyền thống còn cản trở nhiều bước tiến đổi mới. Chính vì vậy, đầu tư vào công nghệ không thể chỉ xem như một lựa chọn mang tính thời điểm, mà cần được nhận thức như một điều kiện sống còn để Việt Nam vượt qua “bẫy thu nhập trung bình”, bẫy tăng trưởng dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị: “Xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá” [8]. Cách tiếp cận cần được chuyển từ “ứng dụng thụ động” sang “làm chủ và sáng tạo công nghệ”. Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, thông qua cơ chế chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đầu tư mạnh vào nghiên cứu – phát triển (R&D), và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ bền vững. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác công – tư trong việc phát triển hạ tầng số, đào tạo nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp – viện nghiên cứu – trường đại học trong chuyển giao công nghệ.

Công nghệ, nếu được đặt đúng vị trí, sẽ không chỉ là “công cụ” hỗ trợ phát triển, mà còn là chìa khóa mở ra không gian tăng trưởng mới, là nền tảng cho một nền kinh tế sáng tạo, tự chủ và có sức lan tỏa lớn. Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam, bánh xe công nghệ cần được đầu tư mạnh mẽ, vận hành linh hoạt và hướng về phía trước – nơi Việt Nam có thể bứt phá, vượt giới hạn và tạo dấu ấn riêng trên bản đồ công nghệ toàn cầu.

4. Bánh xe thứ tư: Hội nhập – Cơ hội và bản lĩnh thích ứng

Trong hành trình phát triển quốc gia, hội nhập quốc tế chính là bánh xe mở ra không gian phát triển mới, đưa Việt Nam tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, tiếp cận công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc biệt là khi Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP, đất nước đang đứng trước cả cơ hội lớn lao lẫn thách thức không nhỏ. Các hiệp định này không chỉ tạo điều kiện để hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn luân chuyển tự do hơn mà còn đặt ra yêu cầu khắt khe về cải cách thể chế, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường, lao động và sở hữu trí tuệ – những yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt của đời sống quốc gia. Với Nghị quyết số 59-NQ/TW, Tổng Bí thư nhận định: “Hội nhập quốc tế là con đường tất yếu, là động lực chiến lược để Việt Nam phát triển nhanh, bền vững, nâng cao sức cạnh tranh và vị thế đất nước” [9]. Tinh thần chủ động, tích cực và bản lĩnh thích ứng là yêu cầu quan trọng để Việt Nam không bị cuốn trôi trong dòng chảy toàn cầu hóa mà biết “lướt sóng vươn lên”.

Hội nhập sâu rộng đã và đang tác động mạnh mẽ đến các trụ cột phát triển. Về kinh tế, hội nhập tạo ra áp lực cạnh tranh nhưng đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới mô hình, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực quản trị. Về pháp lý, yêu cầu nội luật hóa các cam kết quốc tế buộc Việt Nam phải hoàn thiện hệ thống pháp luật theo chuẩn mực hiện đại, minh bạch và có thể dự báo. Về công nghệ, hội nhập tạo ra cơ hội tiếp nhận, học hỏi và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các đối tác phát triển. Về xã hội, hội nhập mở rộng tư duy, nâng cao dân trí và chuẩn mực lao động, đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa, bảo vệ quyền lợi người lao động và xử lý các vấn đề phát sinh từ dịch chuyển lao động, dòng vốn xuyên quốc gia.

Trước làn sóng hội nhập toàn diện và sâu rộng, Việt Nam không thể chỉ đứng ở vai trò “người tham gia thụ động” mà cần định vị mình là chủ thể chủ động trong quá trình hội nhập. Điều này đòi hỏi một chiến lược dài hạn nhằm nâng cao năng lực nội tại của nền kinh tế – từ thể chế, hạ tầng, doanh nghiệp đến nguồn nhân lực.

Tóm lại, bánh xe hội nhập không chỉ đưa Việt Nam ra biển lớn, mà còn là phép thử về bản lĩnh thích ứng, khả năng tự chủ và khát vọng vươn lên của dân tộc. Nếu được định hướng và đầu tư đúng đắn, hội nhập sẽ trở thành chất xúc tác quan trọng, giúp cỗ xe phát triển của Việt Nam vận hành mạnh mẽ, cân bằng và hiệu quả trong thời đại toàn cầu hóa.

5. Vận hành đồng bộ, dẫn lối đi xa

Một cỗ xe muốn vận hành trơn tru và bền vững không thể chỉ dựa vào một bánh xe duy nhất – dù mạnh mẽ đến đâu – mà cần sự kết hợp đồng bộ, nhịp nhàng giữa các bánh xe. Trong hành trình phát triển của Việt Nam hiện nay, bốn bánh xe chiến lược – Kinh tế tư nhân, Pháp luật, Công nghệ và Hội nhập – không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ, cùng tạo nên động lực tổng hợp để đất nước đi xa, vững vàng trước biến động của thời cuộc.

Kinh tế tư nhân muốn phát triển nhanh và lành mạnh thì không thể thiếu hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, nơi quyền tài sản, cạnh tranh công bằng và môi trường đầu tư được đảm bảo. Ngược lại, hệ thống pháp luật chỉ phát huy hiệu quả thực tiễn khi có sự tham gia và tuân thủ tích cực từ các chủ thể kinh tế năng động – trong đó khu vực tư nhân là điển hình. Tương tự, công nghệ và đổi mới sáng tạo không thể phát triển nếu thiếu sự đầu tư mạnh mẽ từ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, cũng như chính sách pháp luật hỗ trợ khuyến khích nghiên cứu – phát triển, bảo vệ sở hữu trí tuệ và thúc đẩy chuyển đổi số. Mặt khác, hội nhập quốc tế mở ra thị trường, tiếp cận công nghệ và tiêu chuẩn mới, nhưng cũng đòi hỏi sự thích ứng về thể chế, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, và trình độ công nghệ quốc gia. Nếu một trong bốn bánh xe này chậm nhịp, cỗ xe phát triển sẽ khựng lại, thậm chí mất hướng.

Chính vì vậy, điều quan trọng nhất trong giai đoạn phát triển hiện nay là phải vận hành bốn bánh xe một cách đồng bộ, có chiến lược, và được dẫn dắt bởi một tầm nhìn xuyên suốt. Tầm nhìn ấy phải đặt con người làm trung tâm, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực, lấy khát vọng phát triển bền vững làm định hướng lâu dài. Trong đó, Nhà nước đóng vai trò “người cầm lái”, với trách nhiệm kiến tạo môi trường, ban hành chính sách đúng lúc và đồng hành cùng doanh nghiệp, người dân. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan lập pháp – hành pháp – tư pháp, giữa trung ương và địa phương, giữa khu vực công và khu vực tư, để đảm bảo sự thông suốt trong chính sách và thực thi.

Đặc biệt, trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa hiện nay, sự thay đổi diễn ra nhanh chóng, phi truyền thống và khó dự đoán. Vì vậy, yêu cầu đặt ra không chỉ là phối hợp tốt giữa các bánh xe, mà còn phải nâng cao năng lực thích ứng, dự báo và điều chỉnh kịp thời. Một cỗ xe phát triển hiện đại không chỉ cần tốc độ, mà còn cần sự cân bằng, linh hoạt và tầm nhìn dài hạn. Việt Nam sẽ chỉ đi xa nếu biết giữ cho bốn bánh xe cùng quay, cùng hướng về một mục tiêu lớn – đó là xây dựng một quốc gia hùng cường, thịnh vượng và trường tồn.

Để cỗ xe phát triển của Việt Nam vững vàng tiến về phía trước trong kỷ nguyên mới, không thể chỉ dựa vào một trụ cột riêng lẻ mà cần vận hành hiệu quả, đồng bộ cả bốn bánh xe: Kinh tế tư nhân – Pháp luật – Công nghệ – Hội nhập. Đây không chỉ là những động lực riêng rẽ mà là hệ sinh thái phát triển liên kết chặt chẽ, cùng tạo nên nền tảng toàn diện, cân bằng và bền vững cho đất nước. Muốn bứt phá, Việt Nam cần biết gắn kết hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, giữa năng lực cá nhân và thiết chế quốc gia, giữa giá trị truyền thống và tư duy đổi mới sáng tạo. Sự phát triển không thể đến từ riêng nỗ lực của Nhà nước hay thị trường, mà phải là kết quả của một hệ thống hành động đồng bộ, có trách nhiệm và định hướng dài hạn để cùng nhau vận hành một Việt Nam phát triển hùng mạnh – không chỉ nhanh hơn, mà còn vững chắc và nhân văn hơn.

 Chú thích

[1]  https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[2]  Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, H.2021, t.1, tr.240.

[3] https://baomoi.com/kinh-te-tu-nhan-dong-luc-quan-trong-nhat-cho-tang-truong, 16/3/2025.

[4] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[5] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[6 ]Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

[7 ] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[8] Bộ Chính trị (2024), Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

[9] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Chính trị (2024), Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

2. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới.

3. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

3. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 68-NQ/TW 04/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân, được coi là một cuộc cách mạng về tư duy và thể chế, nhằm tạo xung lực mới cho nền kinh tế.

4. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, H.2021, t.1, tr.240.

5. https://baomoi.com/kinh-te-tu-nhan-dong-luc-quan-trong-nhat-cho-tang-truong, 16/3/2025.

6. https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

 

Ngày Đăng :

Ngô Bảo - Ban Tuyên giáo và Dân vận Tỉnh uỷ

Trong mọi giai đoạn phát triển, các nguồn lực kinh tế đóng vai trò quan trọng để tạo ra của cải. Việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực này, kết hợp với thể chế, chính sách và công nghệ, là yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển bền vững. Bến Tre có tiềm năng phát triển kinh tế biển, nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái. Thời gian qua, tỉnh đã khai thác tốt các nguồn lực kinh tế, từng bước cải thiện và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, trước những tác động của biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, kết cấu hạ tầng thiếu đồng bộ và hạn chế trong ứng dụng công nghệ,... là những thách thức không nhỏ cho hành trình bước vào kỷ nguyên phát triển mới. Bài viết tập trung phân tích thực trạng, chỉ ra những thách thức và cơ hội hiện thực hoá mục tiêu xây dựng, phát triển tỉnh nhà phồn vinh, văn minh, hạnh phúc.

Một số vấn đề chung về các nguồn lực kinh tế

1. Trong kinh tế học cổ điển, nguồn lực kinh tế (hay còn gọi là yếu tố sản xuất) là các yếu tố đầu vào, trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Các nguồn lực kinh tế được chia thành các nhóm sau:

- Tài nguyên thiên nhiên (Natural Resource): Bao gồm các tài nguyên sinh vật (gồm các loài động thực vật), đất, rừng, khoáng sản và tài nguyên năng lượng (bao gồm các nguồn năng lượng như gió, nước, mặt trời, dầu mỏ, than đá,...), được sử dụng để phục vụ sản xuất và đời sống.

- Lao động (Labor): Bao gồm sức lao động của con người, cả thể chất lẫn trí tuệ và kỹ năng, được sử dụng trong quá trình sản xuất (ví dụ: Công nhân, kỹ sư, nhà quản lý,...).

- Tư bản (Capital): Bao gồm các công cụ, máy móc, nhà xưởng, công nghệ và các nguồn lực tài chính được sử dụng để sản xuất.

Các nguồn lực kinh tế này có đặc điểm:

- Tính khan hiếm: Các nguồn lực kinh tế có giới hạn, không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của con người, cho nên, trong quá trình khai thác, sử dụng phải lựa chọn và phân bổ hợp lý.

- Tính thay thế và bổ sung: Một số nguồn lực có thể thay thế lẫn nhau (ví dụ: Máy móc, robot, AI thay thế lao động trong một số lĩnh vực), trong khi một số khác cần kết hợp để hiệu quả (như lao động và tư bản).

- Tính đa dụng: Một nguồn lực có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau (ví dụ: Đất đai có thể dùng để trồng trọt hoặc xây dựng).

2. Theo Nghị quyết số 39-NQ/TW của Bộ Chính trị, nguồn lực của nền kinh tế bao gồm: Nhân lực (lao động, văn hoá, giáo dục), vật lực (tài nguyên thiên nhiên, môi trường, hạ tầng kinh tế - xã hội, cơ chế, chính sách,...) và tài lực (tài chính, tiền tệ,...)[1].

Trong giai đoạn phát triển mới hiện nay, khi đề cập đến vấn đề nguồn lực kinh tế, người ta thường chỉ ra 4 nhóm chính như sau: Lao động (nguồn nhân lực), vốn (bao gồm cả công nghệ), tài nguyên thiên nhiên và kỹ năng quản lý/khởi nghiệp(Entrepreneurship).

Kỹ năng quản lý/khởi nghiệp được xem là nguồn lực có vai trò quan trọng trong kỷ nguyên phát triển mới. Đó là khả năng tổ chức, đổi mới, kết hợp các nguồn lực lao động, tư bản, đất đai để tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Người khởi nghiệp chịu trách nhiệm đưa ra quyết định, chấp nhận rủi ro và đổi mới. Bên cạnh đó, thể chế và chính sách là yếu tố đặc biệt quan trọng, nó giữ vai trò kiến tạo môi trường thuận lợi để sử dụng hiệu quả các nguồn lực trên.

Các nguồn lực kinh tế ở Bến Tre: Thực trạng, thách thức và cơ hội

1. Nguồn tài nguyên thiên nhiên

(1) Thực trạng: Bến Tre tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên, thuận lợi phát triển kinh tế biển, nông nghiệp công nghệ cao, du lịch sinh thái và năng lượng tái tạo,...

- Đất đai: Bến Tre có diện tích tự nhiên 2.379,70 km²[2], đất nông nghiệp là 176.854 ha (chiếm hơn 74%), trong đó đất trồng dừa với 79.697 ha (chiếm 45% diện tích đất nông nghiệp), đứng đầu cả nước về diện tích và sản lượng[3]. Dừa có đóng góp lớn vào xuất khẩu, đạt kim ngạch xuất khẩu hơn 500 triệu USD/năm[4].

- Nguồn nước và biển: Bến Tre có 65 km đường bờ biển và mạng lưới sông ngòi chằng chịt dài gần 6.000 km, thuận lợi phát triển giao thông thuỷ, nuôi và đánh bắt thủy sản. Diện tích nuôi thủy sản đạt gần 47.000 ha, sản lượng hơn 313.000 tấn, trong đó nuôi tôm ứng dụng công nghệ cao 4.100 ha, năng suất nuôi đạt khoảng 60-70 tấn/ha[3].

- Khoáng sản: Trữ lượng cát lòng sông khá lớn. Theo quy hoạch đến năm 2030, có 19 khu vực thăm dò, khai thác cát san lấp; đến năm 2050, có 17 vùng dự trữ, với tổng diện tích khoảng 3.890 ha[5]. Năm 2024, đã tổ chức đấu giá 03 mỏ cát tăng thu hơn 488 tỷ đồng cho ngân sách tỉnh.

- Rừng: Tỷ lệ che phủ rừng đạt 1,80%. Diện tích rừng đặc dụng khoảng 2.413 ha, rừng phòng hộ khoảng 6.097 ha, rừng sản xuất khoảng 1.163 ha, có vai trò chống xói lở và phát triển du lịch sinh thái[5].

- Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, chia thành mùa khô (từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau) và mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 11). Đây là điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và du lịch[6].

(2) Thách thức: Biến đổi khí hậu diễn biến khó lường, vấn đề ô nhiễm môi trường (rác thải nhựa, chất thải và nước thải các khu vực chăn nuôi, nhất là nuôi tôm công nghiệp) đã và đang là những thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của tỉnh.

Biến đổi khí hậu: Xâm nhập mặn và sụt lún đất, xói lở bờ biển, sạt lở bờ sông ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái ven biển và đời sống người dân sinh sống ven sông. Năm 2020, nước mặn xâm nhập sâu đến 60-80 km, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nông nghiệp, ước tính hơn 1.400 tỷ đồng, với 12.350 ha cây ăn trái bị ảnh hưởng[7].

Ô nhiễm môi trường: Rác thải nhựa tại các khu vực sông và ven biển là vấn đề lớn, với 94% rác thải thu gom là nhựa. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được quản lý chặt chẽ.

(3) Cơ hội: Để thực hiện thắng lợi mục tiêu “Đến năm 2035: Khai thác hiệu quả thị trường quyền sử dụng đất, đảm bảo khoảng 99% diện tích đất tự nhiên được đưa vào khai thác, sử dụng; kiểm soát chặt chẽ ô nhiễm nguồn nước...”[8]; thời gian tới, Bến Tre cần tận dụng tốt các cơ hội sau:

- Phát triển kinh tế biển bền vững theo Nghị quyết số 36-NQ/TW của Bộ Chính trị, tạo cơ hội khai thác hiệu quả tài nguyên biển, đồng thời bảo vệ môi trường và chủ quyền quốc gia. Phấn đấu đến năm 2030, trở thành tỉnh dẫn đầu về kinh tế biển tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long và nằm trong nhóm khá các tỉnh ven biển. Phát triển khoảng 5.000 ha nuôi tôm biển ứng dụng công nghệ cao. Phát triển mạnh du lịch, thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh[9].

- Phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng mới, đặc biệt là điện gió, với 19/22 dự án đã được phê duyệt tại Quy hoạch điện VII (1.007 MW) và 3/22 dự án được phê duyệt trong Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII (93 MW). Đến 2025, phát triển ít nhất 1.500 MW, và đến năm 2030, hình thành trung tâm năng lượng sạch tỉnh Bến Tre, hoàn thành đầu tư các dự án điện ngoài khơi (điện gió, điện khí,...), đưa vào vận hành ít nhất 3.000MW[9].

- Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi thích ứng biến đổi khí hậu gắn với phát triển chuỗi giá trị các sản phẩm nông nghiệp. Nâng cao tỷ lệ che phủ rừng. Phát triển rừng gắn với nuôi tôm quảng canh và du lịch sinh thái, tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân, phát triển kinh tế xanh và bảo vệ môi trường.

- Chú trọng điều tra, đánh giá đầy đủ tài nguyên đất, cát, nước ngọt; xây dựng phương án quản lý, khai thác hợp lý, bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế. Lập hành lang bảo vệ nguồn tài nguyên nước và phòng, chống ô nhiễm, bảo đảm nguồn nước sạch cho sản xuất và sinh hoạt.

- Khai thác, phát huy vị trí địa lý chiến lược gần Thành phố Hồ Chí Minh (cách 85 km) để phát triển logistics và xuất khẩu thủy sản, nông sản qua cảng biển và đường thủy.

2. Nguồn lực con người

(1) Thực trạng: So với các tỉnh thành khu vực đồng bằng sông Cửu Long, Bến Tre có thế mạnh về nguồn lao động.

- Lao động: Tính đến ngày 24/12/2024, dân số Bến Tre có hơn 1,6 triệu người[3]. Theo thống kê giai đoạn 2019-2020, lực lượng lao động chiếm hơn 63%, trong đó lao động nông nghiệp khoảng 44%[10]. Năm 2024, đã giải quyết việc làm cho 21.007 lao động; trong đó, có 2.511 lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Tính chung cả giai đoạn 2021-2024, đã giải quyết việc làm cho 83.608 lao động; trong đó, có 6.819 lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo hợp đồng, đạt 68,19% chỉ tiêu kế hoạch 2021-2025 (10.000 lao động)[11]. Lao động qua đào tạo ước đạt 70% vào cuối năm 2025, cao hơn mức trung bình khu vực đồng bằng sông Cửu Long; tỷ lệ lao động có bằng cấp, chứng chỉ đạt 40%[12].

- Trí tuệ và sáng tạo: Tính đến năm 2020, Bến Tre có 50 tiến sĩ, 1.251 thạc sĩ, 61.199 đại học[10]. Chỉ số ĐMST cấp tỉnh (PII) 2024 Bến Tre xếp hạng 3 khu vực đồng bằng sông Cửu Long và top 30 cả nước. Tỷ lệ doanh nghiệp có hoạt động đổi mới sáng tạo đạt trên 40% trong tổng số doanh nghiệp [12]. Bến Tre tổ chức nhiều cuộc thi sáng tạo, đã có 34.600 sản phẩm dự thi (bình quân mỗi năm có 3.465 sản phẩm dự thi), đạt 13.407 giải[13].

(2) Thách thức: Theo dự báo, đến năm 2030, Bến Tre cần phải bổ sung khoảng 834.100 lao động. Tính riêng lĩnh vực nông nghiệp, cần khoảng 1.000 lao động có kiến thức về công nghệ sinh học, trong đó, cần 20% có trình độ đại học trở lên để phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Để phát triển kinh tế tư nhân theo Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, Bến Tre cần khoảng 160.000 lao động cho 5.000 doanh nghiệp; các khu công nghiệp cần khoảng 60.000 lao động[10]. Bên cạnh đó, để phát triển kinh tế hợp tác và các chương trình, dự án phát triển kinh tế - xã hội khác, cũng cần nguồn nhân lực khá lớn, trong khi tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo ở cả 3 khu vực kinh tế của tỉnh còn khá cao. Tính đến năm 2020, Khu vực I co 44,96%; Khu vực II 42,4% và Khu vực III 40,22%. Ngoài ra, tình trạng di cư lao động trẻ đã và đang là nguy cơ gây thiếu hụt lao động tại chỗ. Hàng năm có khoảng 6.000-7.000 lao động trẻ tìm kiếm việc làm ở Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh công nghiệp (Bình Dương, Đồng Nai)[10].

(3) Cơ hội: Để thực hiện tốt mục tiêu “Đến năm 2035: Tỷ trọng lao động trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản dưới 35% tổng số lao động của tỉnh; phát triển năng lực đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất, chất lượng nguồn nhân lực và chỉ số phát triển con người; ưu tiên phát triển nguồn nhân lực khoa học, công nghệ”[8], chúng ta cần tập trung nắm bắt và hiện thực hoá các cơ hội:

- Triển khai thực hiện tốt Quyết định số 899/QĐ-TTg, ngày 31/7/2023 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về thu hút, trọng dụng nhân tài đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Nghị định số 179/2024/NĐ-CP (31/12/2024) về chính sách thu hút, trọng dụng người có tài năng.

- Tăng cường đào tạo theo nhu cầu thị trường và tăng cường giám sát chất lượng đào tạo. Hợp tác chặt chẽ với các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh và khu vực đồng bằng sông Cửu Long để đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực nhân lực trẻ. Đẩy mạnh phân luồng học sinh, xã hội hóa giáo dục và dạy nghề. Phát huy vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội trong đào tạo nhân lực, bảo đảm chất lượng giáo dục, tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả đầu tư vào giáo dục. Phát triển nhân lực gắn với quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn 2050, đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ngành kinh tế trọng điểm như nông nghiệp công nghệ cao, kinh tế biển và du lịch. Phát triển thị trường lao động và nâng cao năng lực các trung tâm dịch vụ việc làm. Đổi mới phương thức quản lý, sử dụng, đánh giá và đào tạo nguồn nhân lực, cải thiện môi trường làm việc.

- Tập trung phát triển hệ thống thông tin đại chúng và dịch vụ văn hóa. Việc mở rộng cơ hội tiếp cận thông tin, văn hóa và giải trí, giúp cải thiện đời sống tinh thần, tái tạo năng lực làm việc và khả năng sáng tạo của người lao động. Đây là cơ hội để xây dựng lực lượng lao động năng động, sáng tạo, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

3. Nguồn lực vốn

(1) Thực trạng:

- Tài chính và tiền tệ: Năm 2024, thu ngân sách nhà nước trên địa bàn đạt 6.632,9 tỷ đồng. Tính chung cả giai đoạn 2021-2024, thu ngân sách đạt 23.588,6 tỷ đồng, đạt 67,4% (chỉ tiêu 2021-2025 là 35.000-40.000 tỷ). Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội huy động đạt 18.690 tỷ đồng, đạt 79,53% kế hoạch năm; giai đoạn 2021-2024 đạt 84.549 tỷ đồng, đạt 65,04% (chỉ tiêu 2021-2025 là 130.000-140.000 tỷ đồng). Thu hút đầu tư trong nước đạt 1.925,49 tỷ đồng và FDI thu hút được 20,31 triệu USD[11].

- Cơ sở vật chất - kỹ thuật: Hạ tầng giao thông được tập trung đầu tư hoàn thiện. Các công trình, dự án trọng điểm đã hoàn thành, đưa vào khai thác, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hoá. Cầu Rạch Miễu 2 đã hợp long vào ngày 19/4/2025, dự kiến thông xe vào tháng 8/2025. Tuyến đường gom vào cầu Rạch Miễu 2 cũng đã thông xe vào ngày 27/4/2025. Tỉnh đang tập trung thực hiện thủ tục đầu tư Tuyến đường bộ ven biển. Dự án cầu Ba Lai 8 trên tuyến, có tổng mức đầu tư 2.255 tỷ đồng[11]. Các cảng cá cũng đã hoàn thành đưa vào khai thác, đặc biệt là Tân cảng Giao Long có năng lực tiếp nhận tàu trọng tải toàn phần từ 2.200 tấn hoặc sà lan có sức chở đến 128 container[14].

- Khoa học và công nghệ: Giai đoạn 2020-2025, đã triển khai 125 nhiệm vụ khoa học và công nghệ; trong đó, có 9 nhiệm vụ cấp nhà nước, 110 nhiệm vụ cấp tỉnh, 6 nhiệm vụ cấp cơ sở; đã tạo được 6 giống mới, 147 mô hình, 116 quy trình và đề xuất hơn 200 giải pháp, 8 đối tượng được lập bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp và 28 sản phẩm đã được thương mại. Tỷ lệ ứng dụng kết quả nghiên cứu của các đề tài kỹ thuật vào sản xuất từ 85%-95%. Doanh nghiệp KH&CN tăng 06 lên 11, tổ chức KH&CN tăng từ 13 lên 16; 02 doanh nghiệp đạt Giải thưởng Chất lượng quốc gia. Kinh phí chi cho nghiên cứu phát triển (R&D) đạt 02% GRDP, trong đó kinh phí từ xã hội chiếm 60%; bố trí ít nhất 02% tổng chi ngân sách hàng năm cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số. Nguồn nhân lực nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, đổi mới sáng tạo đạt 12 người/vạn dân[12].

(2) Thách thức: Trong giai đoạn hiện nay, nhu cầu vốn đầu tư hoàn thiện và phát triển kết cấu hạ tầng (giao thông, đê biển, thủy lợi, cấp nước,...) là rất lớn, nhưng nguồn vốn đầu tư công còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào Trung ương. Khả năng huy động vốn tư nhân cho các dự án lớn (như điện gió, du lịch sinh thái) còn thấp do thiếu cơ chế hấp dẫn. Bên cạnh đó, chúng ta chưa có các trung tâm nghiên cứu lớn tại địa phương. Chuyển đổi số trong nông nghiệp và du lịch còn chậm do thiếu nhân lực công nghệ cao,...

(3) Cơ hội: Để bảo đảm mục tiêu “Đến năm 2035: Tỷ lệ chi đầu tư phát triển đạt 30% trong tổng chi cân đối ngân sách địa phương. Phấn đấu thu ngân sách nhà nước (nội địa) tăng bình quân hàng năm 13%, các khoản thu từ đất đai chiếm 7% thu ngân sách nhà nước. Huy động vốn đầu tư phát triển toàn xã hội từ 38-39% GRDP”[8]; thời gian tới, chúng ta cần phải nắm bắt, khai thác tốt các cơ hội sau:

- Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, RCEP) để thu hút FDI vào chế biến dừa và thủy sản. Phát triển mô hình hợp tác công tư (PPP) cho các dự án hạ tầng, ưu tiên đầu tư công trình trọng điểm như: Các dự án trên Tuyến đường động lực ven biển, Khu công nghiệp Phú Thuận, các dự án đô thị và hạ tầng logistics ven biển,... Tích cực phối hợp triển khai các hoạt động hợp tác, liên kết vùng, tiểu vùng và Chương trình hợp tác phát triển kinh tế - xã hội với Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn đến năm 2025. Tăng cường các hoạt động kinh tế đối ngoại, xúc tiến đầu tư để huy động nguồn lực thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.

- Triển khai thực hiện đồng bộ các giải pháp huy động nguồn lực đầu tư phát triển kinh tế - xã hội; chú trọng chính sách ưu đãi, thu hút nguồn nhân lực, vật lực, tài lực để khai thác hiệu quả các tiềm năng, lợi thế của tỉnh. Tăng cường kỷ luật tài chính - ngân sách, nuôi dưỡng nguồn thu, chống thất thu. Giám sát chặt chẽ đầu tư công, bảo đảm sử dụng hiệu quả nguồn vốn, tập trung nguồn lực cho các dự án có hiệu quả cao. Quản lý tín dụng và xử lý tốt nợ xấu, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn vay, đẩy mạnh các biện pháp phòng, chống tín dụng đen, quản lý ngoại hội và kinh doanh vàng.

- Phát huy vai trò huy động nguồn tài lực của xã hội thông qua hệ thống các chi nhánh ngân hàng thương mại và các quỹ tín dụng cho đầu tư phát triển. Huy động vốn từ các quỹ quốc tế, như Quỹ Tài sản Carbon Biến đổi (TCAF), với cam kết 40 triệu USD cho chương trình lúa gạo thấp carbon ở đồng bằng sông Cửu Long. Nhân rộng các mô hình nông nghiệp thông minh, như dự án lúa gạo thấp carbon, để tận dụng xu hướng phát triển xanh toàn cầu.

- Phát huy vai trò các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản; đẩy nhanh tiến độ thực hiện và giải ngân các dự án sử dụng vốn NSNN; ưu tiên nguồn vốn đầu tư các công trình kết cấu hạ tầng theo định hướng phát triển về hướng Đông, đặc biệt là đẩy nhanh tiến độ triển khai Tuyến đường bộ ven biển để phát triển mạnh kinh tế biển, công nghiệp, đô thị, du lịch, năng lượng mới... Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và phương pháp quản lý hiện đại trong quản lý hạ tầng, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công, giảm lãng phí và tăng tính minh bạch trong quản lý đầu tư.

- Tiếp tục thực hiện có hiệu quả Chương trình “Đồng Khởi khởi nghiệp và Phát triển doanh nghiệp”; chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tỉnh Bến Tre; kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa; thúc đẩy khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số.

4. Nguồn lực thể chế và chính sách

(1) Thực trạng: Ngay sau Đại hội XI Đảng bộ tỉnh, Tỉnh uỷ đã ban hành nhiều chủ trương chính sách phát triển kinh tế, trong đó, có 1 số Nghị quyết, Chương trình, Đề án có vai trò then chốt: Nghị quyết số 01-NQ/TU, ngày 20/10/2020 về chuyển đổi số tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030; ngày 29/01/2021, ban hành một loạt nghị quyết, chương trình, đề án: Nghị quyết số 04-NQ/TU phát triển Bến Tre về hướng Đông, Nghị quyết 06-NQ/TU về phát triển đô thị, Nghị quyết số 07-NQ/TU về xây dựng vùng sản xuất tập trung, gắn phát triển chuỗi giá trị nhóm sản phẩm nông nghiệp chủ lực, Chương trình số 08-CTr/TU về phát triển công nghiệp chủ lực, lực lượng doanh nghiệp, Đề án số 03-ĐA/TU về huy động nguồn lực đầu tư phát triển kinh tế - xã hội, Đề án số 04-ĐA/TUvề phát triển khoa học và công nghệ, Đề án số 05-ĐA/TU về đầu tư xây dựng, phát triển hạ tầng giao thông và dịch vụ logistics phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, Đề án số 06-ĐA/TU về phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn 2030...

Bên cạnh đó là các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (khuyến công, giảm thuế sử dụng đất để thu hút đầu tư,...), chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP),... Tỉnh đã triển khai các gói tín dụng ưu đãi cho nông dân (khuyến nông, quỹ hỗ trợ phụ nữ, nông dân phát triển sản xuất, xoá nghèo bền vững,...),... Đặc biệt, Chương trình “Đồng Khởi khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp” (2021-2025), là một đột phá về tư duy phát triển và kích hoạt nguồn lực kỹ năng quản lý/khởi nghiệp của địa phương. Chương trình đã thể hiện sự đổi mới trong cách tiếp cận phát triển kinh tế, từ việc thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, đào tạo kỹ năng quản lý, đến hỗ trợ vốn và cải thiện môi trường đầu tư.

Để hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã, hỗ trợ nông dân thực hiện chuyển đổi mô hình sản xuất, phát triển chuỗi giá trị sản phẩm nông sản theo hướng hiện đại, đạt chuẩn (VietGAP và GlobalGAP), HĐND tỉnh đã ban hành một số nghị quyết quan trọng: Nghị quyết số 25/2021/NQ-HĐND (08/12/2021) về việc quy định chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2021-2025; Nghị quyết số 08/2022/NQ-HĐND (13/7/2022) về mức chi thực hiện các nhiệm vụ địa phương thuộc Chương trình quốc gia hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa đến năm 2030 trên địa bàn tỉnh Bến Tre; Nghị quyết số 09/2023/NQ-HĐND (05/7/2023) quy định một số Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, doanh nghiệp dẫn đầu trên địa bàn tỉnh Bến Tre; Nghị quyết số 03/2024/NQ-HĐND (24/4/2024) quy định chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị đối với dự án, kế hoạch liên kết trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp và hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia trên địa bàn tỉnh Bến Tre...

Có thể thấy, đó là quyết tâm cao, nỗ lực lớn để hiện thực hoá khát vọng phát triển tỉnh Bến Tre trong kỷ nguyên mới.

(2) Thách thức: Trong bối cảnh tình hình mới, nạn tham nhũng và quan liêu vẫn tồn tại, là một trong những thách thức làm chậm tiến độ một số dự án lớn (như việc lấp đầy khu, cụm công nghiệp, các dự án năng lượng tái tạo,...). Bên cạnh đó, hiệu quả thực thi chính sách chưa đồng đều, đặc biệt trong quản lý môi trường và cấp phép đầu tư; vấn đề hợp tác, liên kết vùng đồng bằng sông Cửu Long và với các thành phố lớn để phát triển logistics và chuỗi giá trị nông sản cũng là những thách thức lớn cần phải đặc biệt quan tâm.

(3) Cơ hội: Thời gian tới, Bến Tre cần nắm bắt và biến các cơ hội thành hiện thực để phát huy tốt nguồn lực thể chế và chính sách:

- Đẩy mạnh cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, tạo đột phá thu hút vốn đầu tư; thu hút, nâng cao tỷ trọng vốn FDI. Tập trung phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ, chuyển đổi số. Đổi mới, nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến đầu tư; coi trọng công tác xúc tiến đầu tư tại chỗ để tạo sự hấp dẫn, thu hút, mời gọi các nhà đầu tư mới.

- Đẩy mạnh liên kết, hợp tác (thực chất và hiệu quả) với các tỉnh khu vực Tây Nam Bộ, Thành phố Hồ Chí Minh và các trung tâm đô thị lớn các tỉnh trong quá trình xúc tiến đầu tư, huy động và phân bổ nguồn lực, xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế biển. Tận dụng các chính sách quốc gia về phát triển bền vững và năng lượng xanh.

Tóm lại, sau 40 năm đổi mới, hội nhập, phát triển, Bến Tre đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Từ một nền sản xuất nông nghiệp lạc hậu (trước 1986), Bến Tre trở thành một trong những tỉnh có tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân 6,41% giai đoạn 2015-2020, xếp thứ 10/13 khu vực đồng bằng sông Cửu Long và thứ 48/63 trong cả nước. Công nghiệp chế biến, chế tạo, năng lượng, đô thị và hạ tầng giao thông, thương mại, dịch vụ phát triển khá. Kinh tế biển, nông nghiệp và du lịch sinh thái từng bước là các trụ cột chính.

Trong giai đoạn phát triển mới, Bến Tre có nhiều cơ hội để phát triển nông nghiệp công nghệ cao, kinh tế biển bền vững, du lịch sinh thái và hạ tầng đồng bộ thông qua hệ thống cơ chế chính sách, đầu tư công tư, quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, chuyên môn hóa, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và hội nhập quốc tế; thu hút nhân tài và nâng cao năng suất lao động thông qua chính sách lương, môi trường làm việc và đào tạo nghề; gia tăng nguồn thu ngân sách, ổn định nền kinh tế địa phương, thu hút đầu tư tư nhân và phát triển thị trường tài chính minh bạch, hiệu quả. Để thực hiện thắng lợi mục tiêu trở thành tỉnh phát triển khá của vùng đồng bằng sông Cửu Long và cả nước vào năm 2050, chúng ta cần liên kết, nắm bắt triệt để các cơ hội, phát huy mạnh mẽ vai trò các nguồn lực kinh tế, đồng thời giải quyết các thách thức về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, nâng cao kỹ năng lao động và cải thiện hạ tầng, để duy trì tăng trưởng bền vững. Tiếp tục đẩy mạnh thực hiện “Chương trình Đồng khởi khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp”, giải pháp quan trọng để phát triển mạnh kinh tế tư nhân, tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng theo Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị.

 

Chú thích

[1] Đảng Cộng sản Việt Nam: Nghị quyết số 39-NQ/TW, ngày 15/01/2025 của Bộ Chính trị về nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác, sử dụng và phát huy các nguồn lực của nền kinh tế

[2] Bộ Tài nguyên và Môi trường: Quyết định số 3411/QĐ-BTNMT, ngày 24/10/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2023.

[3] UBND tỉnh Vĩnh Long: Đề án số 3138/ĐA-UBND, ngày 28/4/2025 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long về sắp sếp các tỉnh Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long; https://nhandan.vn/chuoi-gia-tri-dua-post855922.html

[4]https://cafef.vn/ben-tre-thu-hon-nua-ty-do-la-moi-nam-tu-dua-188240819184334842.chn

[5] Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 1399/QĐ-TTg, ngày 17/11/2023 phê duyệt Quy hoạch tỉnh Bến Tre thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.

[6]https://bentre.gov.vn/Lists/gioithieu/DispForm.aspx?itemid=910

[7]https://thanhnien.vn/ben-tre-thiet-hai-hon-1400-ti-dong-do-xam-nhap-man-185963735.htm

[8] Tỉnh uỷ Bến Tre: Chương trình hành động số 41-CTr/TU, ngày 17/4/2019 thực hiện Nghị quyết số 39-NQ/TWcủa Bộ Chính trị về nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác, sử dụng và phát huy các nguồn lực của nền kinh tế.

[9] Tỉnh uỷ Bến Tre: Nghị quyết số 04-NQ/TU, ngày 29/01/2021 phát triển Bến Tre về hướng Đông giai đoạn 2021-2025 và tầm nhìn đến năm 2030.

[10] Tỉnh uỷ Bến Tre: Đề án số 06-ĐA/TU, ngày 29/01/2021 về phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển  kinh tế - xã hội tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn 2030.

[11] Ban Chỉ đạo Đề án 03: Báo cáo số 38/BC-TCT, ngày 17/01/2025 về tình hình và kết quả thực hiện Đề án số 03-ĐA/TU về huy động nguồn lực đầu tư phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 (năm 2024).

[12] UBND tỉnh Bến Tre: Báo cáo số 199/BC-UBND, ngày 25/3/2025  về tình hình thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2025 và nhiệm vụ, giải pháp thực hiện giai đoạn 2026-2030.

[13] https://baodongkhoi.vn/hoi-nghi-tong-ket-15-nam-thuc-hien-chi-thi-so-42-ct-tw-cua-bo-chinh-tri-28052025-a147320.html

[14] https://www.sggp.org.vn/ben-tre-thanh-lap-don-bien-phong-cua-khau-cang-giao-long-post752822.html 

Ngày Đăng :

Uông Thị Cẩm Vân

Phát biểu tại Hội nghị văn hóa toàn quốc vào ngày 24/11/2021, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã nhấn mạnh: “Đảng ta xác định: Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là sức mạnh nội sinh, động lực quan trọng để phát triển đất nước; xác định phát triển văn hóa đồng bộ, hài hòa với tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội là một định hướng căn bản của quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, thể hiện tính ưu việt của chế độ ta” [1]. Thực tiễn đã chứng minh, trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng, lãnh đạo công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, Đảng ta luôn coi trọng lãnh đạo xây dựng và phát triển văn hóa, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ Tổ quốc. Giai đoạn hiện nay càng minh định vai trò thiết yếu của văn hóa trong chiến lược phát triển quốc gia. Văn hóa không chỉ thể hiện qua chiều sâu các giá trị tinh thần mà còn trở thành nguồn lực trực tiếp phục vụ quá trình phát triển bền vững của đất nước. Trong bối cảnh tổ chức lại các đơn vị hành chính không đơn thuần là một yêu cầu về cơ cấu bộ máy, mà còn là cơ hội để tạo dựng nền tảng phát triển lâu dài. Cùng với những yếu tố kinh tế - xã hội, việc tái cấu trúc hành chính cũng góp phần mở rộng không gian giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các vùng miền, qua đó làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.

1. Cơ hội phát triển văn hóa địa phương từ việc sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp

Văn hóa địa phương là một thực thể văn hóa được hình thành, tồn tại và phát triển trong một không gian lãnh thổ nhất định, thể hiện qua một tập hợp các đặc trưng văn hóa về cách thức lao động sản xuất; về ăn, mặc, ở, đi lại và phương thức sử dụng chúng; về cách tổ chức xã hội và giao tiếp cộng đồng; về tín ngưỡng, quy tắc, phong tục và lễ hội; về các sinh hoạt văn hóa nghệ thuật; về các sắc thái tâm lý của cư dân. Hay nói chung, nó bao trùm tất cả mọi mặt đời sống vật chất và tinh thần của con người sinh sống không gian lãnh thổ nhất định, từ đó tạo nên những đặc trưng riêng biệt, giúp phân biệt văn hóa của địa phương này với các địa phương khác.

Quá trình sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp góp phần tích hợp, giao thoa các giá trị văn hóa đặc thù của các địa phương. Trải dài trên khắp mảnh đất hình chữ S thân thương, địa phương nào cũng đang lưu giữ những giá trị văn hóa đặc sắc riêng biệt. Mỗi dân tộc, mỗi cộng đồng, mỗi vùng miền có truyền thống, phong tục, tập quán, tín ngưỡng…khác nhau. Một trong những tác động của quá trình sáp nhập đơn vị hành chính đến văn hóa là sự hội tụ của nhiều nét văn hóa đặc trưng lâu nay vốn tồn tại riêng biệt ở từng địa phương, nay được tích hợp lại với nhau. Khi các nhóm dân cư khác nhau cùng sinh hoạt trong một địa bàn hành chính mới, đó là cơ hội để những nét văn hóa đặc trưng của từng cộng đồng có dịp tiếp xúc, trao đổi và lan tỏa. Nhờ vậy, các địa phương có thêm cơ hội để giới thiệu những nét đẹp văn hóa đặc trưng của mình đến đông đảo cộng đồng. Người dân không chỉ có cơ hội tìm hiểu lẫn nhau mà còn dần hình thành sự đồng cảm, tôn trọng những khác biệt, từ đó làm phong phú thêm đời sống tinh thần của cộng đồng. Các lễ hội, phong tục và tập quán văn hóa truyền thống có không gian trình diễn rộng rãi hơn, thu hút đông đảo khán giả tham dự và thưởng thức, góp phần tạo nên sức lan tỏa sâu rộng. Đó cũng chính là một động lực thúc đẩy sự phát triển văn hóa. Bởi nếu được định hướng và tổ chức hợp lý, việc tích hợp các giá trị văn hóa sẽ trở thành đòn bẩy để hình thành bản sắc, đồng thời những giá trị văn hóa mới từ quá trình chung sống của người dân lại được sinh ra – hài hòa, đa dạng và giàu tính kế thừa, từ đó tiếp tục làm dày, làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam. Quá trình sáp nhập vì vậy sẽ mở ra nhiều cơ hội mới để phát triển du lịch dựa trên chất liệu văn hóa; nhiều địa phương có thể làm mới thương hiệu du lịch của mình, khi không gian du lịch được tích hợp thêm các giá trị văn hóa mới. Từ đó, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, để du lịch văn hóa đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế thông qua việc sản xuất ngày càng nhiều sản phẩm, dịch vụ văn hóa đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sáng tạo, hưởng thụ, tiêu dùng văn hóa của người dân trong nước và xuất khẩu. Cụ thể mục tiêu chủ yếu đến năm 2020, ngành Du lịch văn hóa chiếm 10-15% trong tổng số khoảng 18.000-19.000 triệu USD doanh thu từ khách du lịch; đến năm 2030, ngành Du lịch văn hóa chiếm 15-20% trong tổng số khoảng 40.000 triệu USD doanh thu từ khách du lịch [2].

Ngoài ra, khi sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính, nguồn lực được tập trung hiệu quả hơn, góp phần phát huy hiệu quả trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Trong bối cảnh các đơn vị hành chính được sắp xếp lại, nhiều di sản văn hóa do thiếu điều kiện phục hồi hoặc phát triển nay có thể được quan tâm đầu tư, từ đó trở thành những điểm nhấn văn hóa mới. Việc hợp nhất các đơn vị hành chính mở ra cơ hội tái cấu trúc và sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực vốn trước đây còn bị phân tán và manh mún. Thay vì duy trì nhiều thiết chế văn hóa như trung tâm văn hóa, nhà văn hóa còn nhỏ lẻ và gặp khó khăn về kinh phí, giờ đây có thể hình thành các không gian văn hóa quy mô lớn, được đầu tư bài bản, có sức lan tỏa rộng hơn. Đây không chỉ là nơi quy tụ các hoạt động biểu diễn, triển lãm hay sinh hoạt cộng đồng, mà còn là môi trường thuận lợi để nghệ sĩ phát huy sáng tạo và người dân tiếp cận các sản phẩm văn hóa chất lượng. Đồng thời là đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa – lĩnh vực đang trở thành trụ cột quan trọng trong nền kinh tế sáng tạo của thế kỷ 21.

Bên cạnh đó, quá trình sắp xếp, sáp nhập các đơn vị hành chính là cơ hội để khơi dậy và củng cố tinh thần đoàn kết giữa các cộng đồng cư dân. Khi các vùng đất với lịch sử, văn hóa và truyền thống riêng biệt cùng hội tụ trong một đơn vị mới, sự đa dạng ấy sẽ trở thành nền tảng quý giá để hình thành một bản sắc văn hóa chung – nơi mà mọi người cùng chia sẻ giá trị, đồng thuận về tinh thần và gắn bó trong cuộc sống. Chính trong sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa địa phương ấy, con người buộc phải học cách tôn trọng sự khác biệt, nhìn nhận giá trị của nhau và cùng xây dựng một không gian sống chung hài hòa. Những lễ hội, phong tục, tập quán vốn chỉ diễn ra trong phạm vi một xã hay một làng nhỏ, giờ đây có thể lan rộng và trở thành di sản tinh thần chung của cộng đồng mới. Qua đó, sự đa dạng không bị hòa tan, mà được lan tỏa và gắn kết bởi một tinh thần chung: Cùng phát triển, cùng giữ gìn những gì tốt đẹp nhất.

Việc sống và làm việc trong một đơn vị hành chính mới cũng đòi hỏi các cộng đồng phải mở lòng hơn, hợp tác nhiều hơn và học cách xử lý những khác biệt một cách tích cực. Chính trong quá trình ấy, tinh thần “thống nhất trong đa dạng” được hình thành và nuôi dưỡng – mỗi người không đánh mất cội nguồn của mình, nhưng đồng thời cũng trở thành một phần của một tập thể rộng lớn hơn, mạnh mẽ hơn. Đây là cơ hội để các địa phương kế thừa những giá trị văn hóa vốn có, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo, tiếp thu những yếu tố mới, phù hợp với thời đại nhằm góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam “tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc”. Một bản sắc văn hóa địa phương “đa thanh nhưng hài hòa” có thể được hình thành – nơi sự khác biệt trở thành chất liệu để cộng đồng phát triển bền vững trên nền tảng thống nhất và tôn trọng lẫn nhau. Nhiều hoạt động văn hóa sẽ được tổ chức quy mô hơn, góp phần khơi dậy tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa người dân các vùng.

Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về việc sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp đã được thể hiện rõ trong các nghị quyết và kết luận quan trọng. Cụ thể, tại Nghị quyết số 37-NQ/TW ngày 24/12/2018, Bộ Chính trị đã nhấn mạnh “việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã phải căn cứ theo các tiêu chuẩn về diện tích tự nhiên, quy mô dân số; đồng thời phải chú trọng cân nhắc kỹ các yếu tố đặc thù về lịch sử, truyền thống, văn hóa, dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, phong tục, tập quán, điều kiện địa lý - tự nhiên, cộng đồng dân cư và yêu cầu bảo đảm quốc phòng, an ninh chính trị, trật tự xã hội”. Đồng thời, tại Kết luận số 127-KL/TW ngày 28/2/2025, Bộ Chính trị đã chỉ đạo nghiên cứu, đề xuất tiếp tục sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị, trong đó có việc sáp nhập một số đơn vị hành chính cấp tỉnh và cấp xã, nhằm thực hiện mô hình địa phương hai cấp bảo đảm tinh gọn, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả. Những quan điểm này khẳng định rằng việc sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính không chỉ nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, mà còn phải bảo đảm sự đồng thuận, đoàn kết và phát huy giá trị văn hóa của các cộng đồng dân cư. Việc kết hợp giữa sự đa dạng văn hóa và tinh thần đoàn kết sẽ tạo ra một môi trường phát triển bền vững, nơi mà mỗi cá nhân và cộng đồng đều được tôn trọng và gắn bó.

2. Thách thức cần vượt qua trong bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương từ việc sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp

Quá trình sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp tạo cơ hội giao thoa văn hóa giữa các địa phương, tuy nhiên một trong những khó khăn đáng lưu ý là việc xây dựng bản sắc văn hóa chung cũng gặp không ít khó khăn. Sau khi sáp nhập các đơn vị hành chính, một trong những vấn đề phức tạp nhất là làm sao xây dựng được một bản sắc văn hóa chung mà vẫn tôn trọng và bảo tồn nguyên vẹn sự đa dạng văn hóa của từng vùng. Việc này không đơn thuần là gộp các giá trị văn hóa lại với nhau, mà đòi hỏi quá trình chắt lọc, hài hòa và đồng thuận từ nhiều phía. Mỗi địa phương đều có lịch sử hình thành, phát triển cũng như những phong tục, tập quán, cách ứng xử, tín ngưỡng tôn giáo riêng đã hình thành qua nhiều thế hệ. Chính vì vậy, xây dựng bản sắc văn hóa chung không thể là việc làm vội vã, mà cần một quá trình lắng nghe, điều phối và sáng tạo – để những nét riêng không bị đánh mất, và những giá trị chung được hình thành một cách tự nhiên, từ sự đồng thuận của chính cộng đồng đã sáng tạo và gìn giữ văn hóa.

Đồng thời, việc sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính cần có những bước chuẩn bị kỹ lưỡng, nhằm bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa đặc thù của từng địa phương, làm sao có thể gìn giữ, lưu truyền nguyên vẹn sự đa dạng văn hóa. Trong quá trình phát triển và hội nhập, việc mai một hoặc mất đi một số nét văn hóa đặc sắc của từng vùng sau sáp nhập là điều khó tránh khỏi. Mặt trái của sự giao thoa văn hóa có thể dẫn đến nguy cơ những giá trị riêng bị lấn át hoặc phai mờ theo thời gian. Đặc biệt đối với các giá trị chưa được khảo sát, nhận diện, chưa được kiểm kê đưa vào danh mục kiểm kê di sản văn hóa của các tỉnh, thành phố theo Luật Di sản văn hóa. Hay hiện nay, thực trạng mai một di sản tư liệu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Các di sản tư liệu vốn rất mong manh và dễ bị tổn thương, hiện đang bị phân tán trong các bộ sưu tập của cá nhân, tổ chức, cũng như tồn tại rải rác trong các câu chuyện truyền miệng từ các nhân chứng lịch sử mà chưa được lưu trữ một cách bài bản, khoa học. Sau các đợt sáp nhập hành chính hoặc thay đổi cơ cấu tổ chức, nhiều tư liệu ngày càng bị thất lạc dẫn đến nguy cơ biến mất vĩnh viễn khỏi ký ức cộng đồng. Trong khi đó, di sản tư liệu là nguồn tài nguyên quý báu giúp nghiên cứu lịch sử, văn hóa, khoa học và giáo dục. Việc để mai một những tài liệu quý giá này cũng đồng nghĩa với việc mất đi một phần ký ức tập thể, làm đứt gãy mạch nối giữa quá khứ và hiện tại.

3. Gợi ý một vài giải pháp nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương trong sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính các cấp

Một là, có chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng vùng miền. Cần có kế hoạch để bảo tồn các giá trị văn hóa, đặc biệt là văn hóa phi vật thể như lễ hội truyền thống, phong tục tập quán và các đặc trưng ngôn ngữ của các cộng đồng dân cư. Chính sách này cần đặc biệt chú trọng vào các địa phương có cộng đồng dân tộc thiểu số, nơi có sự khác biệt về phong tục và ngôn ngữ, nhằm bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa lâu đời của họ. Các lễ hội văn hóa truyền thống cần được duy trì và phát triển qua các hoạt động giao lưu giữa các cộng đồng, qua đó không chỉ bảo tồn mà còn nâng cao sự hiểu biết, hòa nhập giữa các dân tộc. Chính sách phải đảm bảo rằng mỗi di sản văn hóa, dù nằm ở một xã cũ hay một làng nhỏ, đều được ghi nhận và bảo vệ, để không một giá trị nào bị rơi vào quên lãng.

Hai là, tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng sau khi sáp nhập. Việc tổ chức thường xuyên các hoạt động giao lưu như hội thi văn hóa, hội diễn nghệ thuật hay lễ hội truyền thống không chỉ tạo điều kiện để các cộng đồng tìm hiểu lẫn nhau, mà còn là dịp để giới thiệu các giá trị văn hóa đặc sắc riêng. Qua đó, tình cảm gắn kết giữa các cộng đồng được củng cố, đồng thời giúp người dân dễ dàng thích nghi và hòa nhập trong môi trường sống mới. Nhờ sự giao thoa và tiếp xúc thường xuyên, các cộng đồng có thể học hỏi lẫn nhau, góp phần hình thành nên một bản sắc văn hóa chung – phong phú, đa dạng nhưng vẫn gìn giữ được những giá trị truyền thống cốt lõi.

Đồng thời, thường xuyên tổ chức đối thoại văn hóa, hội thảo giữa các cộng đồng để tạo sự thấu hiểu. Các buổi đối thoại văn hóa nên được tổ chức dưới nhiều hình thức linh hoạt như: Tọa đàm; các cuộc gặp gỡ, trao đổi giữa đại diện các cộng đồng dân cư; hay hội thảo chuyên đề do chính quyền chủ trì với sự tham gia của lực lượng nghiên cứu văn hóa và người dân. Qua những hoạt động này, mỗi bên có cơ hội trình bày nét riêng của mình, đồng thời lắng nghe, thấu hiểu và trân trọng sự đa dạng văn hóa của các cộng đồng khác. Đây không chỉ là bước đệm để hình thành sự hòa hợp trong đời sống văn hóa – xã hội sau sáp nhập, mà còn là nền tảng để xây dựng một bản sắc văn hóa mới mang tính dung hòa, đa chiều, nhưng vẫn giữ được chiều sâu lịch sử – truyền thống của từng vùng.

Ba là, lồng ghép giáo dục văn hóa vào hệ thống trường học. Các trường học, đặc biệt là ở những vùng sáp nhập – nơi hội tụ nhiều cộng đồng dân cư với nền tảng văn hóa khác nhau – có thể và nên đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và phát triển nhận thức về sự đa dạng văn hóa cho thế hệ trẻ. Các môn học về văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của các vùng miền cần được đưa vào chương trình giảng dạy, không chỉ giúp học sinh hiểu biết về các giá trị văn hóa khác nhau mà còn giúp các em phát triển tinh thần tôn trọng, bảo vệ và phát huy những nét đẹp văn hóa riêng biệt. Hơn nữa, các hoạt động ngoại khóa như tham quan thực tế, trải nghiệm lễ hội truyền thống hay tham quan các di sản văn hóa cần được tổ chức thường xuyên nhằm mở rộng hiểu biết và nuôi dưỡng tình yêu văn hóa cho học sinh. Thông qua những chuyến đi thực tế đến các làng nghề, di tích lịch sử - văn hóa hay các địa điểm mang đậm bản sắc văn hóa vùng miền, học sinh không chỉ được học hỏi từ thực tiễn mà còn phát triển sự gắn bó với văn hóa dân tộc. Những trải nghiệm này giúp các em cảm nhận được sự phong phú, đa dạng của văn hóa Việt Nam và từ đó hình thành tư duy cởi mở, biết trân trọng giá trị truyền thống cũng như sự khác biệt giữa các vùng miền. Đây cũng là cơ hội để học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và hình thành ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại hội nhập.

Bốn là, xây dựng và phát triển hệ thống truyền thông về văn hóa. Để nâng cao nhận thức cộng đồng về sự quan trọng của việc phát triển và giao thoa văn hóa, cần xây dựng hệ thống truyền thông hiệu quả. Các phương tiện truyền thông như đài phát thanh, truyền hình, báo chí và cổng thông tin điện tử của địa phương có thể dành một phần không gian lớn để giới thiệu các giá trị văn hóa của các cộng đồng dân cư trong khu vực sáp nhập. Những chương trình truyền hình, bài viết, phóng sự có thể giúp người dân hiểu rõ hơn về các lễ hội, phong tục tập quán, hoặc các di sản văn hóa đặc sắc của các địa phương. Bên cạnh đó, phát huy vai trò của các nghệ nhân dân gian, già làng, chức sắc tôn giáo trong việc bảo tồn và truyền dạy văn hóa địa phương. Họ có thể đóng vai trò cầu nối trong việc giáo dục và chia sẻ kiến thức văn hóa giữa các thế hệ.

Năm là, xây dựng các chương trình lưu giữ, số hóa di sản văn hóa. Một trong những giải pháp quan trọng nhằm bảo vệ bản sắc văn hóa trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính là xây dựng các chương trình bảo tồn và chuyển hóa di sản văn hóa sang dạng số hóa. Điều này không chỉ giúp lưu giữ lâu dài những giá trị văn hóa truyền thống mà còn tạo điều kiện để các thế hệ sau dễ dàng tiếp cận và hiểu biết về cội nguồn văn hóa của địa phương. Cụ thể, các hoạt động như ghi âm, ghi hình lễ hội dân gian, phong tục tập quán, làn điệu dân ca, tri thức dân gian, sau đó được số hóa và lưu trữ trên các nền tảng số, có thể giúp bảo tồn những nét văn hóa dễ bị mai một trong quá trình sáp nhập. Việc số hóa này cũng mở ra cơ hội để quảng bá văn hóa địa phương tới cộng đồng rộng lớn hơn thông qua các website, thư viện điện tử hoặc mạng xã hội. Đây không chỉ là biện pháp kỹ thuật mà còn là một cách tiếp cận mới, giúp gắn kết quá khứ với hiện tại, đồng thời giữ cho văn hóa sống động trong đời sống cộng đồng dù cơ cấu hành chính có thay đổi.

Tóm lại, mọi sự thay đổi đều mang đến cơ hội lẫn thách thức, nhưng nếu biết tận dụng, biết đặt văn hóa vào trung tâm của sự phát triển, thì sáp nhập không chỉ là bài toán hành chính, mà còn là cơ hội để phát triển văn hóa vững mạnh hơn, nơi ký ức và sáng tạo cùng song hành, nơi di sản không chỉ được bảo tồn mà còn tiếp tục viết nên những trang mới rực rỡ hơn. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa địa phương trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính không phải là nhiệm vụ đơn giản, nhưng với các giải pháp đồng bộ sẽ tạo ra một môi trường văn hóa đa dạng, phong phú hơn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương sau sáp nhập.

 TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương khóa VIII, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1998.

2. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Hội nghị lần thứ chín Ban Chấp hành Trung ương khóa XI, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2014.

3. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021.

4. Nguyễn Phú Trọng, Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2022.

 

 

Ngày Đăng :
Nguyễn Thị Hoài Thu
Giảng viên Khoa Nhà nước và pháp luật

Suốt chặng đường hoạt động cách mạng đầy gian khổ, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn xem đoàn kết như mạch nguồn sống, là “chìa khóa vàng” mở cánh của thành công cho cách mạng Việt Nam. Với người, đoàn kết không chỉ là chiến lược mà còn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, quyết định sự sống còn của một dân tộc, của một Đảng tiên phong.

Ngay trong những dòng đầu tiên của bản Di chúc, Bác đã khắc sâu thông điệp về tinh thần đoàn kết: “Trước hết nói về Đảng – Nhờ đoàn kết chặt chẽ, một lòng một dạ phục vụ giai cấp, phục vụ nhân dân, phục vụ Tổ quốc, cho nên từ ngày thành lập đến nay, Đảng ta đã đoàn kết, tổ chức và lãnh đạo nhân dân ta hăng hái đấu tranh tiến từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. Đoàn kết là một truyền thống cực kỳ quý báu của Đảng và của dân ta. Các đồng chí từ Trung ương đến các chi bộ cần giữ gìn sự đoàn kết nhất trí của Đảng như giữ gìn con ngươi của mắt mình” [1]. Và lời kết của Di chúc, Bác cũng nói về đoàn kết: “Điều mong muốn cuối cùng của tôi là: Toàn Đảng, toàn dân ta đoàn kết phấn đấu, xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập dân chủ, giàu mạnh, và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp cách mạng thế giới” [2].

Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của đoàn kết, xem đó là lẽ sống, là đạo lý cốt lõi của Đảng và của dân tộc Việt Nam trong suốt quá trình dựng nước và giữ nước. Theo Người, đoàn kết không chỉ là một yêu cầu mang tính chiến lược mà còn là phẩm chất thiết yếu của mỗi cán bộ, đảng viên – là một trong những đức tính cơ bản của người cách mạng. Đoàn kết là sự kết hợp sức mạnh của nhiều cá nhân, là sự hòa quyện giữa những con người với năng lực và vai trò khác nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung. Đó là tinh thần cảm thông, tương trợ sẻ chia cùng nhau vượt qua khó khăn thách thức. Đoàn kết cũng là sự gắn bó bền chặt, tạo nên sức mạnh tập thể to lớn, giúp tập trung trí tuệ, ý chí và hành động để giải quyết hiệu quả mọi nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội. Chính từ sự kết hợp chắt chẽ đó, toàn Đảng, toàn dân có thể phát huy tối đa sức mạnh nội lực, vượt qua mọi trở ngại, vững bước trên con đường phát triển đất nước.

Đoàn kết – Yếu tố then chốt trong công cuộc tinh gọn bộ máy

Trong thời đại hội nhập và chuyển đổi số sâu rộng như hiện nay, việc tinh gọn bộ máy được xem là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả của hệ thống quản trị quốc gia cũng như các tổ chức, đơn vị. Tuy nhiên, tinh gọn bộ máy không đơn thuần là việc sắp xếp lại cơ cấu tổ chức hay cắt giảm biên chế, mà còn là quá trình chuyển đổi tư duy, mô hình hoạt động và văn hóa tổ chức. Trong quá trình ấy, giá trị của đoàn kết giữ vai trò vô cùng quan trọng – là nhân tố bảo đảm sự đồng thuận, ổn định và phát triển bền vững.

Đoàn kết, trước hết, là yếu tố tạo nên sự đồng thuận trong nội bộ. Khi một bộ máy được sắp xếp lại, sẽ có những thay đổi liên quan đến quyền lợi, vị trí công tác của cán bộ, nhân viên. Nếu không có sự thấu hiểu và đồng hành, những thay đổi đó dễ dẫn đến tâm lý bất ổn, gây ra phản ứng tiêu cực hoặc trì trệ trong thực hiện nhiệm vụ. Ngược lại, khi các thành viên trong tổ chức có tinh thần đoàn kết, cùng chia sẻ mục tiêu chung, họ sẽ chủ động thích nghi với sự thay đổi, cùng nhau tháo gỡ khó khăn và duy trì hiệu quả hoạt động của bộ máy mới. Đoàn kết giúp vượt qua rào cản tư tưởng cũ, thúc đẩy tinh thần đổi mới và sáng tạo.

Thực tế đã chứng minh trong thời gian qua với tinh thần đoàn kết đồng thuận của cả hệ thống chính trị, chủ trương đổi mới tổ chức bộ máy đã được triển khai một cách đồng bộ, mạnh mẽ từ Trung ương đến cơ sở. Trong quý I/2025, Quốc hội đã thông qua nhiều luật, nghị quyết quan trọng; đặc biệt là Nghị quyết về cơ cấu tổ chức của Chính phủ, cơ cấu số lượng thành viên Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV (2021 - 2026) và kiện toàn 06 chức danh thành viên Chính phủ (gồm: 02 Phó Thủ tướng và 04 Bộ trưởng). Theo đó, cơ cấu tổ chức của Chính phủ nhiệm kỳ 2021 - 2026 có 17 bộ, ngành (gồm: 14 bộ và 3 cơ quan ngang Bộ), giảm 5 bộ, ngành so với trước đây, và Nghị quyết số 60/NQ/TW ngày 12/4/2025 của Ban Chấp hành Trung ương quy định về tổ chức bộ máy chính quyền địa phương 2 cấp, và sáp nhập tỉnh gồm 34 tỉnh thành trong đó, có 11 tỉnh thành giữ nguyên như hiện nay và 23 tỉnh thành mới [3].

Về tổ chức bên trong các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, giảm 13/13 tổng cục và tổ chức tương đương, giảm 519 cục và tổ chức tương đương, giảm 219 vụ và tổ chức tương đương, giảm 3.303 chi cục và tương đương chi cục. Đối với các địa phương, 63 tỉnh và thành phố theo chỉ đạo chung của Chính phủ đã giảm 343 cơ quan chuyên môn và tương đương thuộc UBND cấp tỉnh; 1.454 cơ quan chuyên môn và tương đương thuộc UBND cấp huyện. Bên cạnh đó, số lượng đơn vị sự nghiệp công lập của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ cũng như chính quyền địa phương đã giảm rất rõ rệt.

Song song với việc cải cách tổ chức các bộ, ngành, địa phương tiếp tục thực hiện tinh giản biên chế và xây dựng, hoàn thiện vị trí việc làm. Kết quả rà soát cho thấy, tổng số biên chế công chức, viên chức của bộ, ngành, địa phương tinh giản theo quy định tại các Nghị định của Chính phủ là 16.149 người. Sau quá trình sắp xếp tổ chức bộ máy tại các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, số lượng biên chế tại các bộ, ngành giảm khoảng 22.323 người (đạt khoảng 20%). Đến hết tháng 12/2024, 100% bộ, ngành, địa phương hoàn thành phê duyệt đề án vị trí việc làm. Bộ Nội vụ đã tổng hợp kết quả phê duyệt vị trí việc làm trong cơ quan, tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập với tổng số vị trí việc làm trong cơ quan, tổ chức hành chính là 840 vị trí; tổng số vị trí việc làm trong đơn vị sự nghiệp công lập là 559 vị trí; vị trí việc làm cán bộ, công chức cấp xã là 17 vị trí [4]…..

Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết trong công cuộc tinh gọn bộ máy nhà nước hiện nay

Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam, Đảng ta luôn trung thành và vận dụng linh hoạt, sáng tạo tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giữ vững, củng cố và tăng cường đoàn kết trong Đảng để lãnh đạo sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt trong thời kỳ đổi mới đất nước. Một trong những bài học kinh nghiệm được Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) chỉ rõ là: không ngừng củng cố, tăng cường đoàn kết: Đoàn kết toàn Đảng, đoàn kết toàn dân, đoàn kết dân tộc, đoàn kết quốc tế. Nghị quyết Đại hội ĐBTQ lần thứ XII của Đảng nhấn mạnh: “Đoàn kết toàn dân tộc là đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam, là động lực và là nguồn lực to lớn trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc” [5]. Nghị quyết Đại hội ĐBTQ lần thứ XIII của Đảng đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề đoàn kết để khơi dậy ý chí, khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc, đưa nước ta trở thành nước công nghiệp hiện đại theo định hướng xã hội chủ nghĩa, có thu nhập cao vào giữa thế kỷ XXI.

Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng cũng nhiều lần khẳng định “Tiền hô hậu ủng”, “Nhất hô bá ứng”, “Trên dưới đồng lòng”, “Dọc ngang thông suốt” để nói lên sự đoàn kết, nhất trí cao trong nội bộ Đảng và hệ thống chính trị. Nhờ tinh thần đoàn kết, nhất trí cao cho nên dù đứng trước những khó khăn, thách thức, Đảng ta vẫn là một khối thống nhất, lãnh đạo, chỉ đạo toàn diện các mặt hoạt động, lĩnh vực của đời sống xã hội, tạo ra bước nhảy vọt về chất trên mọi phương diện, góp phần nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Trong bối cảnh toàn Đảng, toàn dân đang tích cực triển khai công cuộc sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy theo tinh thần các nghị quyết Trung ương, việc phát huy tinh thần đoàn kết đóng vai trò đặc biệt quan trọng, vừa là động lực, vừa là yếu tố bảo đảm cho sự thành công của quá trình đổi mới. Thực tế cho thấy, bất kỳ sự thay đổi lớn nào trong tổ chức bộ máy cũng đều tác động trực tiếp đến tâm lý, tư tưởng và lợi ích của đội ngũ cán bộ, đảng viên. Nếu thiếu sự đồng thuận, thiếu đoàn kết, việc triển khai dễ rơi vào tình trạng trì trệ, cục bộ, thậm chí gây xáo trộn không đáng có trong nội bộ. Chính vì vậy, để công cuộc tinh gọn bộ máy thực sự đi vào chiều sâu, đạt hiệu quả thực chất và lâu dài, cần phải vận dụng linh hoạt sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết trong toàn hệ thống chính trị trong công cuộc tinh gọn bộ máy nhà nước. Để làm được đều đó cần phải:

Một là, cần phải tập trung tuyên truyền, tạo sự đồng thuận, thống nhất trong sắp xếp, tinh gọn bộ máy. Trong tiến trình sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy, công tác tuyên truyền, định hướng dư luận giữ vai trò then chốt nhằm tạo sự đồng thuận, thống nhất trong toàn hệ thống chính trị và nhân dân. Việc tinh gọn bộ máy không chỉ là yêu cầu khách quan của quá trình phát triển mà còn là nhiệm vụ chính trị quan trọng, có tác động sâu rộng đến tư tưởng, tâm lý và lợi ích của đội ngũ cán bộ, đảng viên cũng như các tầng lớp nhân dân. Do đó, cần tập trung đẩy mạnh tuyên truyền bằng nhiều hình thức linh hoạt, hiệu quả, đảm bảo mỗi cán bộ, đảng viên thấu hiểu rõ mục tiêu, ý nghĩa và lợi ích lâu dài của việc đổi mới tổ chức bộ máy. Thông qua công tác tuyên truyền, cần làm nổi bật chủ trương đúng đắn của Đảng, củng cố niềm tin, tạo sự thống nhất về nhận thức và hành động, đồng thời kịp thời đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái, xuyên tạc. Chỉ khi có sự thống nhất cao trong Đảng, sự đồng thuận trong xã hội và sự đồng lòng trong hành động, cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy mới thực sự phát huy hiệu quả, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tinh gọn, trong sạch, vững mạnh và phục vụ nhân dân ngày càng tốt hơn.

Hai là, tăng cường giáo dục chính trị, tư tưởng cho cán bộ đảng viên: Để bảo đảm việc triển khai chủ trương tinh gọn tổ chức bộ máy được thực hiện một cách đồng bộ, hiệu quả, đúng định hướng và phù hợp với yêu cầu thực tiễn, các cấp ủy đảng, chính quyền, cơ quan, đơn vị cần đặc biệt coi trọng và tăng cường công tác giáo dục chính trị, tư tưởng cho đội ngũ cán bộ, đảng viên. Trọng tâm là đẩy mạnh tuyên truyền, quán triệt sâu sắc các quan điểm, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị. Thông qua công tác tuyên truyền, giáo dục, cần làm rõ mục tiêu, ý nghĩa, tầm quan trọng của việc đổi mới tổ chức, bộ máy, từ đó tạo sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức và hành động của cán bộ, đảng viên, nhất là người đứng đầu. Đồng thời, phải phát huy tinh thần trách nhiệm, nâng cao ý thức tự giác, chủ động, tích cực tham gia của đội ngũ cán bộ trong quá trình thực hiện, góp phần xây dựng sự đồng thuận, thống nhất cao về tư tưởng và hành động trong toàn hệ thống chính trị. Đây là cơ sở quan trọng để bảo đảm sự thành công trong việc thực hiện các nhiệm vụ cải cách tổ chức bộ máy theo tinh thần Nghị quyết, tránh tư tưởng hoài nghi, dao động, hoặc thờ ơ, đối phó, từ đó giữ vững sự ổn định về chính trị, củng cố niềm tin của cán bộ, đảng viên và nhân dân đối với công cuộc đổi mới và sắp xếp tổ chức bộ máy của Đảng và Nhà nước.

Ba là, phát huy tính dân chủ trong công cuộc tinh gọn bộ máy. Trong quá trình triển khai chủ trương tinh gọn tổ chức bộ máy, các cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, cơ quan, đơn vị cần đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng và duy trì môi trường làm việc dân chủ, công khai, minh bạch. Việc phát huy dân chủ trong nội bộ là điều kiện tiên quyết để huy động trí tuệ tập thể, tạo sự đồng thuận cao và tăng cường trách nhiệm của cán bộ, đảng viên trong quá trình xây dựng, hoàn thiện các quy định, đề án, kế hoạch liên quan đến tổ chức bộ máy. Các cơ quan, đơn vị cần chủ động tổ chức các hình thức lấy ý kiến phù hợp, thiết thực để cán bộ, đảng viên được tham gia góp ý, trao đổi, thảo luận một cách thẳng thắn, xây dựng, nhất là đối với những nội dung tác động trực tiếp đến tổ chức bộ máy, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và vị trí việc làm. Việc tiếp thu, phản hồi các ý kiến đóng góp phải được thực hiện nghiêm túc, có trách nhiệm, thể hiện tinh thần cầu thị, lắng nghe và tôn trọng ý kiến tập thể. Qua đó, không chỉ bảo đảm quyền dân chủ của cán bộ, đảng viên được thực thi đầy đủ mà còn góp phần nâng cao chất lượng công tác xây dựng tổ chức, thúc đẩy quá trình đổi mới bộ máy diễn ra hiệu quả, bền vững, đúng với tinh thần cải cách hành chính và đổi mới hệ thống chính trị theo chủ trương của Đảng.

Bốn là, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát để đảm bảo việc tinh gọn bộ máy được thực hiện đúng đắn, hiệu quả và công khai, minh bạch. Để bảo đảm việc tinh gọn tổ chức bộ máy được thực hiện đúng mục tiêu, yêu cầu và đạt hiệu quả thực chất, các cấp ủy, tổ chức đảng, cơ quan, đơn vị cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát trong toàn bộ quá trình xây dựng và triển khai thực hiện các đề án, kế hoạch sắp xếp tổ chức. Công tác kiểm tra, giám sát phải được tiến hành thường xuyên, toàn diện, kịp thời, có trọng tâm, trọng điểm, tập trung vào những lĩnh vực dễ phát sinh tiêu cực, sai sót hoặc có nguy cơ lợi dụng việc tinh giản bộ máy để phục vụ lợi ích cá nhân, cục bộ. Các nội dung kiểm tra cần bảo đảm bám sát quy định của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước, cũng như các hướng dẫn, tiêu chí cụ thể trong từng giai đoạn triển khai. Đồng thời, cần công khai, minh bạch các kết quả kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm, biểu hiện tiêu cực, thiếu trách nhiệm trong thực hiện nhiệm vụ. Việc nâng cao chất lượng, hiệu lực của công tác kiểm tra, giám sát không chỉ góp phần phát hiện sớm và ngăn chặn kịp thời những sai lệch, vướng mắc mà còn tạo niềm tin trong cán bộ, đảng viên và quần chúng nhân dân, bảo đảm quá trình tinh gọn tổ chức bộ máy được thực hiện đúng đắn, công bằng, khách quan và hiệu quả lâu dài.

Năm là, phát huy vai trò của các đoàn thể trong cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy nhà nước. Trong công cuộc đổi mới hệ thống chính trị và tinh gọn bộ máy tổ chức theo tinh thần các nghị quyết của Đảng, vai trò của các đoàn thể chính trị – xã hội có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Không chỉ là lực lượng trung gian giữa Đảng, chính quyền với quần chúng nhân dân, các đoàn thể còn là kênh tuyên truyền, vận động có hiệu quả trong việc truyền tải chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đến đội ngũ cán bộ, đảng viên và hội viên. Do đó, việc chủ động tham gia vào quá trình tuyên truyền, giáo dục, định hướng tư tưởng cho cán bộ, đảng viên là trách nhiệm cần thiết và cấp bách đối với các tổ chức đoàn thể. Thông qua các hoạt động tuyên truyền sâu rộng, linh hoạt và sáng tạo, các đoàn thể có thể giúp cán bộ, đảng viên nhận thức đầy đủ về mục tiêu, ý nghĩa, tính tất yếu và lợi ích lâu dài của việc tinh gọn bộ máy. Đồng thời, chính các đoàn thể cũng là lực lượng nắm bắt, phản ánh kịp thời tâm tư, nguyện vọng của cán bộ, từ đó góp phần ổn định tình hình tư tưởng, củng cố niềm tin và tạo sự đồng thuận trong toàn hệ thống chính trị. Khi các đoàn thể thực sự phát huy được vai trò là cánh tay nối dài của Đảng, là nơi tập hợp, dẫn dắt quần chúng, thì chủ trương tinh giản tổ chức bộ máy mới có thể đi vào cuộc sống một cách thuận lợi, hiệu quả và bền vững.

Sáu là, mỗi cán bộ đảng viên cần phải tỉnh táo để nhận diện, phản bác các luận điệu xuyên tạc của các thế lực thù địch trong cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy. Trong bối cảnh toàn Đảng, toàn dân đang nỗ lực thực hiện công cuộc tinh gọn bộ máy, đổi mới hệ thống chính trị theo tinh thần các nghị quyết của Trung ương, thì việc giữ vững bản lĩnh chính trị, tư tưởng cho đội ngũ cán bộ, đảng viên là yêu cầu cấp thiết. Mỗi cán bộ, đảng viên cần phải thực sự tỉnh táo, nhạy bén trong nhận diện và kiên quyết phản bác những luận điệu sai trái, xuyên tạc của các thế lực thù địch, phản động. Đây là những đối tượng luôn tìm cách lợi dụng những khó khăn, thách thức trong quá trình tổ chức lại bộ máy để gieo rắc tâm lý hoài nghi, gây chia rẽ nội bộ, làm suy giảm niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng. Trước những thủ đoạn tinh vi, thâm độc đó, cán bộ, đảng viên cần nêu cao tinh thần cảnh giác, giữ vững lập trường, bản lĩnh chính trị vững vàng, đồng thời chủ động tuyên truyền, giải thích rõ ràng, thuyết phục cho quần chúng nhân dân về mục tiêu, ý nghĩa và lợi ích lâu dài của việc sắp xếp lại tổ chức bộ máy. Việc tỉnh táo nhận diện và phản bác hiệu quả các thông tin sai lệch không chỉ là hành động bảo vệ chủ trương đúng đắn của Đảng mà còn là thể hiện rõ trách nhiệm, bản lĩnh chính trị của người cán bộ, đảng viên trong giai đoạn đổi mới toàn diện hiện nay.

Hiện nay, trong bối cảnh đổi mới tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, các trường chính trị tỉnh cần chủ động triển khai các giải pháp sắp xếp lại tổ chức bộ máy theo hướng khoa học, hợp lý, phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và tình hình thực tiễn. Định hướng cốt lõi là xây dựng mô hình tổ chức tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, nghiên cứu khoa học và tổng kết thực tiễn. Trên cơ sở đó, cần tiến hành rà soát, đánh giá lại toàn bộ cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ của các khoa, phòng, bộ môn để sáp nhập, giải thể hoặc điều chỉnh phù hợp, giảm bớt tầng nấc trung gian, khắc phục tình trạng chồng chéo. Đồng thời, cơ cấu lại đội ngũ giảng viên theo hướng tinh giản biên chế gắn với nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác, bố trí đúng người, đúng việc, đúng vị trí việc làm. Việc đổi mới mô hình quản trị nhà trường cũng là một nội dung quan trọng, hướng tới tăng cường tính tự chủ trong tổ chức và hoạt động; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số vào công tác giảng dạy, quản lý, điều hành. Quá trình thực hiện phải đảm bảo nguyên tắc dân chủ, công khai, minh bạch, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và nhà trường, đồng thời bảo đảm sự đoàn kết nội bộ, tạo đồng thuận trong đội ngũ cán bộ, giảng viên. Tinh gọn bộ máy không chỉ là yêu cầu của thực tiễn, mà còn là động lực để nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động của các trường chính trị trong giai đoạn mới.

Để thực hiện thành công cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy nhà nước, cần phải có tinh thần đoàn kết, đồng thuận của cả hệ thống chính trị. Đoàn kết là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quá trình thực hiện công cuộc tinh gọn bộ máy tổ chức. Trong một hệ thống chính trị, sự đoàn kết không chỉ giúp củng cố sức mạnh tập thể, mà còn tạo ra nền tảng vững chắc để triển khai các chủ trương, chính sách của Đảng một cách hiệu quả. Đặc biệt, trong bối cảnh cải cách bộ máy, việc sắp xếp lại các cơ quan, đơn vị đụng chạm trực tiếp đến quyền lợi và chức năng của nhiều cá nhân, tổ chức, vì vậy sự đoàn kết càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đoàn kết giúp khắc phục những khó khăn, vướng mắc, tạo ra sự đồng thuận giữa các bộ phận trong quá trình triển khai các quyết định cải cách. Khi các cán bộ, đảng viên thực sự đoàn kết, họ sẽ hiểu rõ mục tiêu chung, cùng nhau vượt qua thử thách, đồng thời thực hiện các giải pháp tinh giản bộ máy một cách bài bản, hợp lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc, mà còn làm tăng cường niềm tin của Nhân dân vào Đảng và hệ thống chính trị, tạo nên một bộ máy nhà nước mạnh mẽ, linh hoạt và phục vụ tốt hơn cho Nhân dân./.

 Tài liệu tham khảo

[1] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t.15, tr.611.

[2]Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t.15, tr.614.

[3] [4] https://baochinhphu.vn/dau-an-cuoc-cach-mang-tinh-gon-bo-may-102250318165651097.html.

[5] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Nxb CTQG-ST, H.2016, , tr.158

 

Ngày Đăng :
Ngô Bảo 
Ban Tuyên giáo và Dân vận Tỉnh ủy

Văn hóa ứng xử, một bộ phận cốt lõi của văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi con người trong các mối quan hệ với người khác, với công việc, với thiên nhiên và với chính bản thân. Nó phản ánh vẻ đẹp tâm hồn, cốt cách, đạo đức và nhân cách của mỗi cá nhân. Trong bài phát biểu tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc (24/11/2021), Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nhấn mạnh: “Khi đã nói đến văn hóa là nói đến những gì là tinh hoa, tinh túy nhất, được chưng cất, kết tinh, hun đúc thành những giá trị tốt đẹp, cao thượng, đặc sắc nhất, rất nhân văn, nhân ái, nhân nghĩa, nhân tình, tiến bộ”. Đất nước ta đang đẩy mạnh công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế, sẵn sàng bước vào kỷ nguyên phát triển mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, việc xây dựng văn hóa ứng xử theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Việc này không chỉ là cách để kiến tạo môi trường văn hóa lành mạnh, văn minh mà còn thúc đẩy phát triển toàn diện của con người Việt Nam, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm văn hóa ứng xử, phân tích phong cách ứng xử Hồ Chí Minh, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cụ thể để triển khai hiệu quả tại các cơ quan, đơn vị.

Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh

Văn hóa ứng xử là hệ thống các chuẩn mực, khuôn mẫu ứng xử giữa con người với các đối tượng khác nhau, thể hiện qua ngôn ngữ, hành vi, nếp sống và tâm sinh lý. Nó được hình thành, tiêu chuẩn hóa trong quá trình phát triển xã hội, mang đặc trưng và bản sắc văn hóa của một dân tộc, quốc gia. Văn hóa ứng xử không chỉ phản ánh giá trị đạo đức mà còn là cầu nối xây dựng các mối quan hệ hài hòa, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Trong Văn kiện Đại hội XIII, Đảng ta nhấn mạnh: “Phát triển con người toàn diện và xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc để văn hóa thực sự trở thành sức mạnh nội sinh, động lực phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc”. Văn hóa ứng xử đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa mục tiêu này, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khi các giá trị truyền thống cần được dung hợp với tinh hoa hiện đại.

Hồ Chí Minh không chỉ là nhà cách mạng lỗi lạc mà còn là một nhà văn hóa chính trị với phong cách ứng xử giàu tính nhân văn. Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh là sự kết tinh của trí tuệ, đạo đức, tâm hồn vị tha, kế thừa truyền thống tốt đẹp của dân tộc và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới. Năm 1923, lần đầu tiên được tiếp chuyện chiến sĩ quốc tế cộng sản Nguyễn Ái Quốc, nhà báo Liên Xô Ôxíp Manđenxtam đã nhận xét về Người: “Từ Nguyễn Ái Quốc đã tỏa ra một thứ văn hóa, không phải văn hóa châu Âu, mà có lẽ là nền văn hóa tương lai”[1]. Hồ Chí Minh là “nhà lãnh đạo chân chính”, được kính trọng không chỉ bởi nhân dân Việt Nam mà còn bởi cả những đối thủ, nhờ phong cách ứng xử khiêm nhường, chân thành và đại lượng. Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh đặc biệt thể hiện rõ trong phong cách ứng xử Người. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm, truyền thống và hiện đại, mang đậm tính văn hóa và nhân văn. Với những đặc điểm nổi bật:

Thứ nhất, khiêm nhường, lịch lãm, linh hoạt. Hồ Chí Minh luôn thể hiện sự khiêm tốn, không đặt mình cao hơn người khác, dù ở cương vị lãnh đạo cao nhất. Người từng từ chối ngồi ghế danh dự tại một sự kiện ở Ấn Độ, nói: “Tôi không muốn khác biệt với mọi người trong cuộc gặp mặt vui vẻ và thân tình này” [2]. Sự khiêm nhường của Người chinh phục trái tim nhân dân và bạn bè quốc tế không bằng lý luận cao siêu mà bằng lối sống giản dị, chân tình.

Trong giao tiếp với đối thủ, Hồ Chí Minh thể hiện phong cách lịch lãm, đĩnh đạc, và chủ động. Người am hiểu “Ngũ tri” (biết mình, biết người, biết thời thế, biết dừng, biết biến), giúp vượt qua mọi cạm bẫy và giành thắng lợi trong các cuộc đấu trí. Sự linh hoạt, biến hóa trong ứng xử giúp Người tạo nên bầu không khí thân thiện, xóa bỏ khoảng cách giữa lãnh tụ và quần chúng.

Thứ hai, chân tình, nồng hậu, yêu thương con người. Hồ Chí Minh ứng xử với sự chân thành, bình dị, và cởi mở, tạo cảm giác gần gũi cho mọi người. Người từng tiếp khách quốc tế ngay bên ao cá, trên sàn gỗ ngôi nhà đơn sơ, xóa bỏ mọi nghi thức cứng nhắc. Tình yêu thương con người được thể hiện qua sự quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của người dân, từ cụ già, trẻ nhỏ, đến dân công, chiến sĩ. Trong 15 năm (1955-1969), Người đã thực hiện 923 chuyến đi cơ sở, gặp gỡ nông dân, công nhân, học sinh, và bệnh nhân, lắng nghe tâm tư và động viên kịp thời [3].

Thứ ba, khoan dung, đại lượng. Khoan dung là phẩm chất đạo đức nổi bật trong ứng xử của Hồ Chí Minh, thể hiện qua sự tha thứ, thừa nhận, và tôn trọng sự khác biệt. Người không chỉ khoan dung với đồng bào, đồng chí mà còn với cả đối thủ, miễn là họ hướng thiện. Sự khoan dung này không phải là sự ban ơn bề trên mà là sự đồng cảm giữa con người, góp phần bảo tồn giá trị văn hóa và ngăn chặn xung đột.

Thứ tư, nụ cười - nét ứng xử đặc sắc. Nụ cười của Hồ Chí Minh là biểu tượng của lòng lạc quan, yêu đời, và trí tuệ. Tiếng cười của Người không chỉ xua tan căng thẳng mà còn là cách uốn nắn nhẹ nhàng những thói xấu, khơi dậy niềm tin và cảm hứng trong cộng đồng. Nụ cười ấy đã trở thành nét đặc trưng, làm nên sức hút và khả năng chinh phục lòng người.

Giá trị, ý nghĩa của xây dựng văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên phát triển mới

Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh là sự kết hợp giữa giáo dục bằng lời (thuyết phục, tuyên truyền) và giáo dục bằng hành động (nêu gương, thực hành). Nó xuất phát từ lòng chân thành, khiêm tốn và nhân ái, tạo nên sức mạnh bền bỉ giúp con người vượt qua khó khăn, giữ vững niềm tin, và hoàn thiện nhân cách. Những giá trị cốt lõi đó là:

Tinh thần tự học, tự rèn luyện: Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh khuyến khích mỗi cá nhân tự trau dồi học vấn, rèn luyện đạo đức và hướng thiện để đạt đến sự trưởng thành văn hóa. Trong kỷ nguyên phát triển mới, tinh thần này, đặc biệt là “học tập suốt đời” là một trong những giải pháp quan trọng để phát triển bản thân, mọi người không ngừng tự nâng cao năng lực trí tuệ và khả năng làm việc, thích ứng với sự biến đổi nhanh chóng hiện nay.

Sức mạnh của sự gương mẫu: Phong cách của Người là tấm gương sáng về đạo đức, tinh thần sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, thúc đẩy cán bộ, đảng viên và Nhân dân noi theo, tạo động lực cho sự nghiệp cách mạng. Trong bối cảnh tình hình mới, “Nói đi đôi với làm”, “Dám nghĩ, dám nói, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám đổi mới sáng tạo, dám đương đầu với khó khăn, thử thách và dám hành động vì lợi ích chung” là một tiêu chí hết sức quan trọng đối với cán bộ, đảng viên.

Khối đại đoàn kết toàn dân: Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh xây dựng sự đoàn kết, bình đẳng, tin cậy giữa các cá nhân, cộng đồng và dân tộc.

Xây dựng văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên phát triển mới có ý nghĩa đặc biệt. Trước hết, kiến tạo môi trường làm việc văn minh, đoàn kết và hiệu quả tại các cơ quan, đơn vị. Thứ hai, góp phần phát triển con người toàn diện, bồi dưỡng đạo đức, nhân cách và trách nhiệm công dân, đặc biệt trong đội ngũ cán bộ, đảng viên. Thứ ba, thúc đẩy hội nhập quốc tế, văn hóa ứng xử văn minh là yếu tố quyết định thành công trong ngoại giao và giao lưu văn hóa, nâng cao uy tín quốc gia. Thứ tư, góp phần bảo vệ giá trị truyền thống, giữ gìn bản sắc dân tộc trước tác động của toàn cầu hóa, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa hiện đại.

Thực trạng văn hóa ứng xử tại các cơ quan, đơn vị

Quán triệt và thực hiện nghiêm các chủ trương của Đảng, như Nghị quyết số 33-NQ/TW (2014) về xây dựng và phát triển văn hóa, Quyết định số 1847/QĐ-TTg (2018) về Đề án Văn hóa công vụ, và các nghị quyết của Đại hội XIII, Nghị quyết số 05-NQ/TU của Tỉnh uỷ và Chỉ thị số 19-CT/TU của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ, việc xây dựng văn hóa ứng xử tại các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bến Tre đạt nhiều kết quả tích cực. Các cơ quan, đơn vị đã tích cực triển khai học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, đưa văn hóa ứng xử thành tiêu chí thi đua. Đa số cán bộ, công chức, viên chức giữ vững phẩm chất đạo đức, gương mẫu, đoàn kết, và tuân thủ quy định công vụ. Các hệ giá trị: Sáng tạo, Trung thực, Bản lĩnh, Tự trọng, Trách nhiệm, Hợp tác tiếp tục được vận động thực hiện gắn với nhiệm vụ chuyên môn trong cơ quan, đơn vị,... Từ đó, thực hiện thường xuyên, có hiệu quả phong trào thi đua yêu nước, thi đua “Đồng Khởi mới”, thi đua thực hiện văn hóa công sở, thi đua “Lao động giỏi, lao động sáng tạo”, “Giỏi việc nước, đảm việc nhà”, “Tham mưu giỏi, phục vụ tốt”, “Xây dựng cơ quan văn hóa, ngày làm việc 8 giờ có chất lượng, hiệu quả”, Cuộc vận động “Cán bộ, công chức, viên chức nói không với tiêu cực” và xây dựng cán bộ công chức “Trung thành - Trách nhiệm - Liêm chính - Sáng tạo”,… góp phần nâng cao chất lượng, hiệu quả công việc, hoàn thành xuất sắc kế hoạch công tác hàng năm của cơ quan, đơn vị. Điều này tạo chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức và hành động của hệ thống chính trị, lan toả đến các doanh nghiệp.

Trong các cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và ngoài công lập: Quan tâm đến nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hiệu quả hoạt động, cải tiến quản lý áp dụng vào thực tiễn, đẩy mạnh thực hiện cải cách hành chính, phát triển khoa học và công nghệ, ứng dụng công nghệ thông tin trong các lĩnh vực hoạt động, cải tiến quản lý và áp dụng vào thực tiễn; tổ chức và tạo điều kiện cho CB, CC, VC được học tập, rèn luyện (cử tham gia các lớp đào tạo ngắn hạn, dài hạn), các lớp Trung cấp, cao cấp chính trị, kỹ năng quản lý, tạo điều kiện về thời gian cho cán bộ, công chức, viên chức tham gia học tập nâng cao trình độ, chuyên môn.

Trong lực lượng vũ trang: Cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang luôn đề cao giá trị Bản lĩnh, Tự cường, tự trọng, trách nhiệm đảm bảo là lực lượng nồng cốt, xung kích trong bảo vệ cuộc sống bình yên cho nhân dân.

Trong môi trường giáo dục: Chủ động trao đổi thông tin với gia đình, tăng cường tinh thần trách nhiệm, ý thức đấu tranh đẩy lùi bạo lực học đường.

Trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh: Tuyên truyền giữ gìn uy tín trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, bảo đảm các biện pháp bảo vệ môi trường; bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, bảo đảm an toàn lao động; kiểm tra, giám sát vừa tuyên truyền, giáo dục đề cao đạo đức trong sản xuất, kinh doanh không vì lợi nhuận mà bất chấp vi phạm pháp luật, làm mất cân đối sản xuất và tiêu thụ sản phẩm; ảnh hưởng sức khỏe, môi trường, an ninh lương thực, an ninh quốc gia, an toàn xã hội,…

Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận cán bộ, đảng viên thực hành văn hoá ứng xử chưa thật sự đi vào chiều sâu. Vẫn còn tồn tại những biểu hiện thiếu tôn trọng đồng nghiệp, ý thức trách nhiệm kém, hoặc ứng xử thiếu lịch sự, đùn đẩy trách nhiệm. Tâm lý làm việc cho xong, thiếu nhiệt tình, chủ quan, kiêu ngạo vẫn tồn tại ở một số cá nhân. Nhận thức và thực hành văn hóa ứng xử văn minh tại công sở chưa đồng bộ, một số trường hợp chưa thực hiện nghiêm các quy định về chuẩn mực đạo đức cơ quan, đạo đức công vụ. Những hạn chế này không chỉ làm giảm hiệu quả công việc mà còn ảnh hưởng đến hình ảnh của cơ quan, đơn vị và niềm tin của Nhân dân.

Giải pháp xây dựng văn hóa ứng xử theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh

Để xây dựng và phát huy giá trị văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh, cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:

Thứ nhất, tập trung nâng cao nhận thức cho cán bộ, đảng viên. Tăng cường giáo dục chính trị tư tưởng, tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, hội thảo, tọa đàm về văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh, nhấn mạnh vai trò của nó trong xây dựng con người và bảo vệ Tổ quốc. Phát huy vai trò lãnh đạo, Chi ủy, chính quyền và ban lãnh đạo cơ quan cần coi văn hóa ứng xử là nhiệm vụ trọng tâm, đưa vào kế hoạch hành động hàng năm. Tuyên truyền, phổ biến 10 hệ giá trị cốt lõi của Bến Tre, kết hợp với các giá trị truyền thống dân tộc và tư tưởng Hồ Chí Minh, để cán bộ, đảng viên thấm nhuần và thực hành.

Thứ hai, đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục thực tiễn. Đưa văn hóa ứng xử vào tiêu chí thi đua, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá văn hóa ứng xử tại công sở, gắn với việc thực hiện nhiệm vụ chuyên môn và phong trào học tập tư tưởng Hồ Chí Minh. Tổ chức các hoạt động thực tiễn, tăng cường các chương trình tham quan di tích, giao lưu văn hóa, và hoạt động cộng đồng để cán bộ, đảng viên trải nghiệm và học hỏi tinh thần Hồ Chí Minh. Ứng dụng công nghệ số, sử dụng các nền tảng truyền thông số để tuyên truyền các câu chuyện, hình ảnh và bài học về văn hóa ứng xử của Hồ Chí Minh, tạo sức lan tỏa mạnh mẽ.

Thứ ba, cấp uỷ cần tăng cường kiểm tra, giám sát, và khen thưởng khách quan, công bằng, kịp thời. Thiết lập cơ chế giám sát, thành lập các tổ kiểm tra, giám sát việc thực hiện văn hóa ứng xử tại cơ quan, đơn vị, kịp thời phát hiện và chấn chỉnh sai phạm. Biểu dương gương điển hình, khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích trong thực hiện văn hóa ứng xử, tạo động lực lan tỏa. Xử lý nghiêm vi phạm, kiên quyết xử lý các hành vi thiếu văn minh, thiếu trách nhiệm, hoặc vi phạm đạo đức công vụ, đảm bảo tính răn đe.

Thứ tư, xây dựng môi trường làm việc văn minh. Hoàn thiện và triển khai thực hiện nghiêm quy tắc ứng xử cụ thể tại mỗi cơ quan, đơn vị, nhấn mạnh các giá trị khiêm nhường, chân thành và khoan dung của Hồ Chí Minh. Tạo không gian làm việc thân thiện, xây dựng văn hóa chính trị, giao tiếp cởi mở, tôn trọng, và hợp tác giữa cấp trên, cấp dưới và đồng nghiệp. Bồi dưỡng kỹ năng ứng xử, tổ chức các khóa bồi dưỡng ngắn hạn về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống, và ứng xử văn minh cho cán bộ, đảng viên.

Thứ năm, đẩy mạnh hội nhập và đổi mới. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế, tham khảo các mô hình văn hóa công vụ tiên tiến từ các nước phát triển, kết hợp với giá trị truyền thống để xây dựng phong cách ứng xử hiện đại. Thích ứng với hội nhập, đào tạo cán bộ, đảng viên về ứng xử ngoại giao, giao lưu văn hóa và làm việc trong môi trường đa văn hóa, đảm bảo nâng cao uy tín quốc gia ở từng cơ quan, đơn vị.

Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh là tài sản quý báu, là kim chỉ nam để xây dựng con người Việt Nam nói chung, người Bến Tre nói riêng văn minh, nhân ái và trách nhiệm. Trong bối cảnh đất nước đang hội nhập và phát triển, việc học tập và thực hành văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh không chỉ giúp kiến tạo môi trường làm việc lành mạnh mà còn góp phần nâng cao uy tín quốc gia và bảo vệ bản sắc dân tộc. Mỗi cán bộ, đảng viên cần tự giác rèn luyện, nêu gương, lan tỏa các giá trị khiêm nhường, chân thành, khoan dung và lạc quan của Hồ Chí Minh. Bằng sự nỗ lực đồng bộ từ nhận thức, tuyên truyền, đến kiểm tra, giám sát, chúng ta tin rằng văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh sẽ trở thành động lực mạnh mẽ, đưa đất nước và các địa phương phát triển bền vững, thịnh vượng.

 Tài liệu tham khảo

1. Tỉnh uỷ Bến Tre: Báo cáo tổng kết 05 năm thực hiện Nghị quyết số 05-NQ/TU, ngày 29/01/2021 về xây dựng con người Bến Tre phát triển toàn diện; gia đình hạnh phúc, tiến bộ, giai đoạn 2021-2025

2. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII

Chú thích

[1] Bảo tàng Hồ Chí Minh: Biên niên tiểu sử; Sự kiện: Nguyễn Ái Quốc gặp nhà thơ Xôviết Ôxíp Manđenxtam khi đang hoạt động ở Liên Xô; https://baotanghochiminh.vn/nguyen-ai-quoc-gap-nha-tho-xoviet-oxip-mandenxtam-khi-dang-hoat-dong-o-lien-xo.htm

[2] Thạc sỹ Phạm Khánh Dư: Tìm hiểu phong cách giao tiếp, ứng xử của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 49-2023.

[3] Chủ tịch Hồ Chí Minh với những chuyến đi thực tế địa phương (giai đoạn 1954-1969); https://hochiminh.vn/tin-tuc/chu-tich-ho-chi-minh-voi-nhung-chuyen-di-thuc-te-dia-phuong-giai-doan-1954-1969-1607

 

Ngày Đăng :
ThS. Trần Thị Quỳnh Nghi
Giảng viên khoa Nhà nước và Pháp luật

Trong suốt quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn khẳng định vai trò trung tâm của Nhân dân trong sự nghiệp cách mạng. Tư tưởng “Lấy dân làm gốc” của Người không chỉ là kim chỉ nam cho hành động của Đảng và Nhà nước ta trong quá khứ, mà còn mang giá trị trường tồn trong công cuộc đổi mới hiện nay. Trước yêu cầu cấp thiết phải tinh gọn, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước, tư tưởng Hồ Chí Minh về vị trí, vai trò của Nhân dân càng trở nên sâu sắc. Chính tư tưởng đó tiếp tục soi đường, định hướng cho công cuộc cải cách hành chính, xây dựng một nền công vụ thật sự của dân, do dân và vì dân.

1. Tư tưởng “Lấy dân làm gốc” - Giá trị cốt lõi trong sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh

Ngay từ những năm đầu hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò tối cao của Nhân dân. Người nhấn mạnh: “Trong bầu trời không gì quý bằng nhân dân. Trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của nhân dân” [1] ; đồng thời chỉ rõ rằng: “Có lực lượng dân chúng việc to tát mấy, khó khăn mấy làm cũng được. Không có, thì việc gì làm cũng không xong. Dân chúng biết giải quyết nhiều vấn đề một cách giản đơn, mau chóng, đầy đủ, mà những người tài giỏi, những đoàn thể to lớn, nghĩ mãi không ra” [2]. Người cũng khẳng định sức mạnh to lớn của tinh thần dân tộc: “Sự đồng tâm của đồng bào ta đúc thành một bức tường đồng xung quanh Tổ quốc. Dù địch hung tàn, xảo quyệt đến mức nào, đụng đầu nhằm bức tường đó, chúng cũng phải thất bại” [3]. Với Người, Nhân dân không chỉ là đối tượng được phục vụ, mà còn là chủ thể sáng tạo lịch sử, là nguồn gốc, mục tiêu và động lực của mọi chính sách, mọi cuộc cải cách. Tư tưởng “Lấy dân làm gốc” không phải là một khẩu hiệu mang tính hình thức, mà là một triết lý chính trị sâu sắc, thấm đẫm tính thực tiễn và nhân văn. Người đã từng căn dặn: “Việc gì lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì hại đến dân, ta phải hết sức tránh” [4]. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, Người khẳng định quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc của toàn thể dân tộc Việt Nam. Trong các bài nói, bài viết, từ giai đoạn kháng chiến kiến quốc đến giai đoạn hòa bình phát triển đất nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhất quán nhấn mạnh vai trò làm chủ của Nhân dân. Tư tưởng “Lấy dân làm gốc” đã thể hiện xuyên suốt trong phong cách sống và lãnh đạo của Người: gần dân, hiểu dân, tin dân, trọng dân, học dân và dựa vào dân. Trong công tác tổ chức, Người yêu cầu cán bộ, đảng viên phải lắng nghe, tôn trọng và tạo dựng niềm tin trong Nhân dân. Chính từ quan điểm đó, tư tưởng “Lấy dân làm gốc” trở thành di sản vô giá, là kim chỉ nam trong suốt thời kỳ kháng chiến và tiếp tục phát huy giá trị to lớn trong sự nghiệp xây dựng và đổi mới đất nước ngày nay.

2. Tinh gọn bộ máy nhà nước - “Lấy dân làm gốc”

Hiện nay, trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và đẩy mạnh cải cách hành chính, tư tưởng “Lấy dân làm gốc” tiếp tục được cụ thể hóa và vận dụng sâu sắc trong quá trình tinh gọn, sắp xếp lại tổ chức bộ máy nhà nước theo hướng tinh giản, hiệu lực và hiệu quả. Các biện pháp như tinh giản biên chế, cải cách thủ tục hành chính, sáp nhập cơ quan có chức năng tương đồng, tổ chức lại đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước, thể hiện rõ mục tiêu phục vụ Nhân dân một cách thiết thực, kịp thời và minh bạch.

Một trong những chủ trương thể hiện rõ nét tư tưởng “Lấy dân làm gốc” là việc sáp nhập, hợp nhất các đơn vị hành chính cấp xã, cấp tỉnh có quy mô diện tích nhỏ, dân số thấp. Đây là giải pháp quan trọng trong lộ trình tinh gọn bộ máy nhà nước, đồng thời là minh chứng cụ thể cho việc lấy ý chí, nguyện vọng của Nhân dân là trung tâm trong tiến trình cải cách. Việc triển khai chủ trương này đã tuân thủ nghiêm túc nguyên tắc cơ bản “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” theo phương thức lấy ý kiến cử tri rộng rãi, công khai, minh bạch. Tại nhiều địa phương, các phương án sáp nhập chỉ được triển khai khi có sự đồng thuận cao của cử tri, thể hiện sự tôn trọng và đề cao vai trò giám sát, tham gia của người dân trong các quyết sách quan trọng liên quan đến tổ chức bộ máy. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ đồng thuận của cử tri trên cả nước đối với phương án sáp nhập đạt gần 96% [5], khẳng định tính hợp lý và sự ủng hộ rộng rãi của Nhân dân. Riêng tại tỉnh Bến Tre, trong tổng số 376.037 hộ dân được lấy ý kiến, có tới 375.066 hộ, tương đương 98,8%, đồng ý với phương án sáp nhập tỉnh Bến Tre, Trà Vinh và Vĩnh Long . Những con số trên là minh chứng rõ ràng cho thấy Nhân dân là chủ thể tích cực tham gia, đóng vai trò quyết định quá trình cải cách tổ chức bộ máy nhà nước. Điều đó thể hiện sự phát huy dân chủ thực chất, là biểu hiện sinh động của tư tưởng “Lấy dân làm gốc” trong thời kỳ đổi mới đất nước.

Việc cải cách bộ máy nhà nước còn thể hiện mục tiêu phục vụ tốt hơn quyền, lợi ích và nhu cầu chính đáng của Nhân dân. Trong quá trình cải cách, việc đổi mới phương thức hoạt động của chính quyền theo hướng phục vụ Nhân dân được đẩy mạnh và triển khai ở nhiều địa phương. Các mô hình như “Chính quyền điện tử”, “Chính quyền thân thiện”, “Một cửa liên thông” đã từng bước khẳng định hiệu quả trong thực tiễn, góp phần rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch, giảm chi phí và phiền hà cho người dân, doanh nghiệp. Từ đó, bộ máy nhà nước không còn mang tính quyền lực “ban phát”, mà thật sự trở thành công cụ phục vụ đời sống và lợi ích thiết thực của Nhân dân.

Bên cạnh đó, việc tinh gọn bộ máy nhà nước còn giúp tiết kiệm ngân sách, tạo điều kiện để tăng cường đầu tư vào các dịch vụ thiết yếu phục vụ Nhân dân như: giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng, an sinh xã hội và các chương trình giảm nghèo; cụ thể: mức chuẩn trợ giúp xã hội đã được điều chỉnh tăng từ 360.000 đồng/người/tháng lên 500.000 đồng/người/tháng; mức chuẩn trợ cấp ưu đãi người có công được nâng từ 2.055.000 đồng/người/tháng lên 2.789.000 đồng/người/tháng. Đồng thời, Chính phủ đặt ra mục tiêu đến cuối tháng 10/2025 sẽ hoàn thành việc xóa bỏ nhà tạm, nhà dột nát trên phạm vi toàn quốc, với mức hỗ trợ 60 triệu đồng/hộ để xây mới hoặc 30 triệu đồng/hộ để sửa chữa nhà ở. Đặc biệt, chính sách miễn học phí cho học sinh công lập từ bậc mầm non đến hết trung học phổ thông sẽ được triển khai trên toàn quốc từ năm học 2025-2026, thể hiện rõ cam kết nâng cao tiếp cận giáo dục công bằng, toàn diện cho người dân.

Những chính sách trên thể hiện sự ưu tiên của Nhà nước trong việc chăm lo đời sống Nhân dân, đồng thời khẳng định rõ tư tưởng “Lấy dân làm gốc” trong quá trình tinh gọn bộ máy nhà nước. Mọi đổi mới về tổ chức, chính sách của bộ máy nhà nước đều hướng đến mục tiêu cao nhất là nâng cao chất lượng phục vụ Nhân dân, bảo đảm quyền lợi của người dân được đặt ở vị trí trung tâm của quá trình phát triển.

3. Phát huy vai trò của cán bộ, công chức, viên chức trong công cuộc tinh gọn bộ máy nhà nước và hiện thức hóa tư tưởng “Lấy dân làm gốc”

Trong quá trình xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là chủ thể trực tiếp quyết định thành công của công cuộc cải cách. Tư tưởng “Lấy dân là gốc” chỉ có thể được thực hiện một cách thực chất khi mỗi cán bộ tự ý thức được vai trò công bộc của mình, từ đó chủ động rèn luyện và phấn đấu để phục vụ Nhân dân ngày càng tốt hơn. Trên tinh thần đó, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức cần tập trung thực hiện các giải pháp sau:

Thứ nhất, Nâng cao ý thức chính trị, đạo đức công vụ và tinh thần trách nhiệm với Nhân dân. Đây là yêu cầu cấp thiết đối với mỗi cán bộ, công chức, viên chức trong bối cảnh xây dựng nền hành chính phục vụ, tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Ý thức chính trị giúp cán bộ xác định rõ lập trường, tư tưởng, kiên định mục tiêu phụng sự Tổ quốc, phục vụ Nhân dân. Đạo đức công vụ là nền tảng để cán bộ hành xử đúng mực, liêm chính, công tâm, tránh xa biểu hiện vụ lợi, cửa quyền, vô cảm. Tinh thần trách nhiệm thể hiện qua thái độ tận tụy, chủ động giải quyết công việc vì lợi ích chung, không thoái thác, né tránh. Đây là phẩm chất cần có và cũng là chuẩn mực để đánh giá chất lượng cán bộ trong bộ máy nhà nước hiện đại. Khi mỗi cán bộ tự giác rèn luyện ý thức chính trị và đạo đức công vụ, bộ máy nhà nước sẽ tinh gọn về tổ chức, mạnh về chất lượng phục vụ, thực hiện hiệu quả tư tưởng “Lấy dân làm gốc”.

Thứ hai, Chủ động học tập, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công vụ. Trong bộ máy nhà nước tinh gọn, mỗi cán bộ, công chức, viên chức phải thật sự trở thành người “đa nhiệm”, có khả năng xử lý hiệu quả nhiều công việc khác nhau. Do đó, việc chủ động học tập, tự bồi dưỡng kiến thức chuyên môn, kỹ năng công vụ là yêu cầu bắt buộc. Cán bộ không ngừng cập nhật quy định pháp luật mới, rèn luyện kỹ năng hành chính, kỹ năng số, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống. Đặc biệt, trong môi trường chuyển đổi số và cải cách thủ tục hành chính, việc làm chủ công nghệ là yếu tố sống còn. Chủ động học tập không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn thể hiện tinh thần cầu thị, tự hoàn thiện bản thân để phục vụ Nhân dân ngày càng tốt hơn. Đây là nền tảng để hình thành đội ngũ cán bộ tinh gọn nhưng tinh nhuệ, hiện đại, trách nhiệm.

Thứ ba, Rèn luyện tác phong làm việc khoa học, minh bạch, đúng giờ, đúng việc. Một nền hành chính hiện đại, phục vụ Nhân dân hiệu quả không thể tồn tại nếu thiếu đội ngũ cán bộ có tác phong làm việc khoa học và có kỷ luật. Rèn luyện tác phong chính là quá trình tự chỉnh đốn lại lề lối làm việc: đúng giờ, đúng quy trình, đúng trách nhiệm, không quan liêu, hình thức. Cán bộ cần làm việc theo kế hoạch rõ ràng, phân công hợp lý, tránh chồng chéo, né tránh trách nhiệm. Minh bạch trong xử lý hồ sơ, công khai thông tin và tuân thủ quy định hành chính để tạo lòng tin trong dân và ngăn chặn các biểu hiện tiêu cực. Tác phong làm việc chuyên nghiệp sẽ góp phần giảm thủ tục rườm rà, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân, đúng với mục tiêu xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn về tổ chức, mạnh về hiệu quả.

Thứ tư, Chủ động lắng nghe, cầu thị tiếp thu ý kiến Nhân dân. Lắng nghe Nhân dân là biểu hiện cụ thể của tư tưởng “Lấy dân làm gốc”, là năng lực và phẩm chất không thể thiếu đối với cán bộ trong nền hành chính phục vụ. Cán bộ phải biết tiếp nhận ý kiến phản ánh, góp ý của người dân với tinh thần cầu thị, tôn trọng và sẵn sàng điều chỉnh nếu phát hiện sai sót. Việc tiếp thu phản hồi không chỉ giúp cơ quan cải tiến quy trình làm việc mà còn củng cố lòng tin giữa chính quyền với Nhân dân. Các cơ quan nhà nước duy trì tổ chức các buổi tiếp công dân, đối thoại định kỳ, hộp thư góp ý, đường dây nóng hay nền tảng số để thu nhận ý kiến đóng góp của Nhân dân. Sự lắng nghe thực chất sẽ giúp các cơ quan nhà nước gần dân hơn, từ đó, nâng cao chất lượng phục vụ và giảm thiểu những bất cập trong tổ chức bộ máy, đảm bảo mọi đổi mới đều do dân, vì dân.

Thứ năm, Tự giác tham gia các phong trào thi đua gắn với tinh gọn bộ máy nhà nước và phục vụ Nhân dân. Phong trào thi đua là động lực quan trọng thúc đẩy cán bộ, công chức, viên chức phát huy năng lực, rèn luyện phẩm chất và lan tỏa tinh thần phục vụ. Việc tự giác tham gia các phong trào như “Dân vận khéo”, “Đồng Khởi mới”, “Chung tay xóa nhà tạm, nhà dột nát” không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để cán bộ khẳng định vai trò của mình trong quá trình tinh gọn bộ máy nhà nước. Qua thi đua, nhiều sáng kiến cải cách thủ tục hành chính, mô hình phục vụ Nhân dân hiệu quả được nhân rộng góp phần tăng hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Thi đua không phải là hình thức mà cần phải gắn với thực chất công việc, sự hài lòng của Nhân dân. Tự rèn luyện thông qua thi đua chính là con đường để cán bộ thích nghi và phát triển trong bộ máy nhà nước đang đổi mới toàn diện.

Tóm lại, tư tưởng “Lấy dân làm gốc” không chỉ là di sản vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh mà còn là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình đổi mới và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại. Từ việc tinh gọn bộ máy hành chính đến cải cách thủ tục, nâng cao chất lượng phục vụ công, mọi nỗ lực cải cách đều hướng đến mục tiêu tối thượng: bảo đảm quyền lợi của Nhân dân, lấy sự hài lòng của Nhân dân làm thước đo hiệu quả. Để hiện thức hóa điều đó, mỗi cán bộ, công chức, viên chức cần tự giác rèn luyện đạo đức, chuyên môn, phong cách làm việc, đồng thời phát huy tinh thần trách nhiệm, lắng nghe, gần gũi Nhân dân. Chỉ khi cả hệ thống chính trị cùng chung tay hành động trên nền tảng tư tưởng “Lấy dân làm gốc” thì công cuộc đổi mới, phát triển đất nước mới thực sự bền vững và toàn diện.

 Tài liệu tham khảo

[1]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t. 10, tr. 453

[2]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t. 5, tr. 335

[3]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t.5, tr 179

[4] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t. 4, tr. 65

[5] Dự kiến giảm biên chế gần 130.000 người, thủ tướng chỉ đạo sớm bố trí đủ kinh phí chi trả https://tuoitre.vn/du-kien-giam-bien-che-gan-130-000-nguoi-thu-tuong-chi-dao-som-bo-tri-du-kinh-phi-chi-tra-20250509140016631.htm?gidzl=KjHpIBHNCtfSmt1AkKywVbtCS4kY4c0gHvzn6A4IEdqLpdj2_4mn9XJ6SHNq6JCbGvGYGp3Hkd87ibynVW

[6 ].99% cử tri Bến Tre đồng ý sáp nhập ba tỉnh Bến Tre, Trà Vinh và Vĩnh Long; https://tuoitre.vn/gan-99-cu-tri-ben-tre-dong-y-sap-nhap-ba-tinh-ben-tre-tra-vinh-va-vinh-long-20250423073637384.htm

 

Ngày Đăng :
ThS. Võ Thái Bình
Phó Trưởng khoa Nhà nước và pháp luật

Tóm tắt: đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do nhà nước đại diện chủ sở hữu là quan điểm nhất quán trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn những băn khoăn, những quan điểm trái chiều trong xã hội. Vì vậy, phân tích, làm rõ tính tất yếu khách quan của chế độ “công hữu” về đất đai có ý nghĩa quan trọng, tạo đồng thuận trong xã hội góp phần xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.

Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý là nội dung được quy định trong Hiến pháp 2013 của Việt Nam. Tuy nhiên, điều này chưa nhận được sự đồng thuận, vẫn còn những ý kiến trái chiều với góc độ tiếp cận khác nhau, các tác giả cho rằng chế độ sở hữu toàn dân về đất đai là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến những bất công trong sử dụng đất, bất cập trong quản lý đất đai. Vấn đề đặt ra là phải làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của chế độ công hữu về đất đai trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Qua đó, xác định rõ nguyên nhân thật sự của những bất cập trong sử dụng, quản lý đất đai thời gian qua là do “chế độ công hữu” hay nguyên nhân khác, và phản đối “chế độ công hữu” chỉ là cái cớ để tạo điều kiện gia tăng lợi ích của một “nhóm lợi ích” trong xã hội thông qua “tư hữu” về đất đai?

Ở góc độ lý luận, thực hiện chế độ “đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện chủ sở hữu” mang tính tất yếu khách quan, cụ thể:

Giương cao ngọn cờ độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội là lựa chọn của Đảng và nhân dân ta, lựa chọn ấy đã đem lại độc lập cho dân tộc, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đưa nước ta từ nước thuộc địa nửa phong kiến, nghèo nàn, lạc hậu trở nên thái bình, thịnh trị, có vị thế và tầm vóc trên trường quốc tế, mở ra kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Thành quả đó chứng minh sự lựa chọn đúng đắn, sáng suốt về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, tiến tới xã hội cộng sản.

Mục đích cao cả của chủ nghĩa xã hội là giải phóng giai cấp, giải phóng con người, xây dựng một xã hội bình đẳng không có người bóc lột người, xóa bỏ mọi áp bức, bất công trong xã hội. Nguồn gốc của mọi áp bức, bất công trong xã hội chính là chế độ tư hữu, muốn xóa bỏ triệt để mọi áp bức, bất công, trước hết và trên hết phải xóa bỏ triệt để chế độ tư hữu. Bởi vì, chính “chế độ tư hữu đã biến con người thành kẻ tư hữu, chứ không phải con người tự do” [1].

Lịch sử xã hội loài người đã chứng minh từng có thời kỳ không có tư hữu, mọi người sống trong thế giới đại đồng, họ sống trong thời kỳ sơ khai của loài người, trình độ chinh phục tự nhiên thấp kém, điều kiện vật chất khó khăn, tuy nhiên họ là những con người tự do, xã hội không có áp bức bất công. Qua quá trình phân công lao động xã hội, chế độ tư hữu xuất hiện, kéo theo đó là sự phân hóa xã hội thành kẻ giàu, người nghèo – kẻ tước đạt và người bị tước đoạt, bất công trong xã hội dần xuất hiện, trước hết là địa vị của con người về kinh tế, sau đó là mọi mặt của đời sống xã hội. “Sự xuất hiện của chế độ tư hữu đánh dấu sự bắt đầu của sự chấm dứt cộng đồng bình đẳng và sự ra đời của nhà nước như một công cụ đàn áp.” [2]. Khi áp bức bất công ngày càng gia tăng, xung đột xã hội và đấu tranh giai cấp (đấu tranh giữa người bị tước đoạt và người tước đoạt) ngày càng gay gắt, đến mức không tự điều hòa được, Nhà nước và Pháp luật ra đời. Nhà nước và pháp luật ra đời không phải để giải quyết và triệt tiêu áp bức bất công và xung đột xã hội mà Nhà nước và Pháp luật ra đời nhằm đảm bảo cho cuộc đấu tranh giai cấp diễn ra trong vòng trật tự. Nhà nước và pháp luật là sản phẩm của giai cấp thống trị xã hội (nhóm người thống trị xã hội về mặt kinh tế thông qua chế độ tư hữu – nhóm người tước đoạt), là công cụ trấn áp giai cấp, duy trì sự thống trị của mình. Trong chế độ tư hữu, Nhà nước và pháp luật càng phát triển, áp bức bất công trong xã hội càng gia tăng. Karl Marx viết trong Tuyên ngôn của Đảng cộng sản năm 1848: “Chế độ tư hữu hiện nay là sự biểu hiện cuối cùng và hoàn thiện nhất của sự chiếm đoạt, trong đó bóc lột người này bởi người khác là bản chất” [3]. Vì vậy, muốn giải phóng gia cấp, giải phóng con người phải xóa bỏ chế độ tư hữu, Vladimir Lenin khẳng định: “Tiêu diệt tư hữu về tư liệu sản xuất là điều kiện tiên quyết để giải phóng giai cấp công nhân” [4].

Việt Nam đang trên con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội và đang trong thời kỳ quá độ, thực hiện đa dạng hóa các hình thức sở hữu, trong đó sở hữu Nhà nước (công hữu) và sở hữu tập thể là nền tảng của xã hội (càng tiệm cận chủ nghĩa xã hội, vai trò nền tảng càng gia tăng). Trong khi đó, đất đai là loại tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng, nhất là đối với nước ta – nước có truyền thống sản xuất nông nghiệp. Vì vậy, công hữu về đất đai là tất yếu khách quan, phù hợp với con đường, mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta hiện nay.

Ở góc độ thực tiễn, tính tất yếu khách quan trong việc thực hiện chế độ “đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện chủ sở hữu” thể hiện ở những nội dung sau:

Một là, đất đai là một loại tài nguyên đặc biệt, vì vậy sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ tài nguyên dất vừa là nguyên tắc vừa là mục tiêu trong quản lý, sử dụng đất đai. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng đất phải được hiểu cả ở góc độ người sử dụng đất và cả ở góc độ tổng thể, lâu dài. Người sử dụng đất bao gồm tổ chức, cá nhân [5] trong xã hội, sử dụng đất với nhiều mục đích khác nhau và bị chi phối bởi lợi ích cá nhân nên rất dễ xảy ra tình trạng xung đột giữa lợi ích của chủ thể sử dụng đất với lợi ích tổng thể, xung đột giữa lợi ích trước mắt và lợi ích lâu dài. Điều này thể hiện rõ trong thực tiễn sử dụng đất ở nước ta thời gian qua. Tình trạng lãnh phí nguồn tài nguyên đất đai, sử dụng đất sai mục đích, phân lô, bán nền đất nông nghiệp, đất lúa diễn ra tràn lan mặc dù Nhà nước đã thực hiện quyền công hữu đất đai để xây dựng quy hoạch sử dụng đất, xác định mục đích sử dụng đất, quy định về thu hồi đất đối với trường hợp không đưa đất vào sử dụng. Nghĩa là về nguyên tắc, người sử dụng đất phải có nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích, đúng quy hoạch nhằm phát huy hiệu quả sử dụng đất một cách tổng thể và lâu dài. Tuy nhiên, rất nhiều trường hợp người sử dụng đất vi phạm vì lợi ích riêng. Nguyên nhân do trình độ quản lý nhà nước về đất đai còn yếu kém hay do công hữu về đất đai?. Và điều gì xảy ra nếu tư hữu về đất đai, hay nói cách khác là trao thêm cho người sử dụng đất quyền chiếm hữu, định đoạt về đất đai? – có lẽ câu trả lời đã rõ.

Hai là, để có độc lập, tự do tiến lên chủ nghĩa xã hội, dân tộc Việt Nam đã hi sinh rất nhiều xương máu của đồng bào nhằm lật đổ chế độ thuộc địa nửa phong kiến, qua đó giải phóng giai cấp (công nhân và nông dân), giải phóng dân tộc, làm tiền đề xây dựng đất nước giàu đẹp như ngày hôm nay. Điều gì sẽ xảy ra nếu xóa bỏ chế độ công hữu về đất đai hiện nay? – Tôi tin rằng có rất nhiều người có đủ nguồn lực tài chính để tích tụ đất đai, nhất là đất nông nghiệp với một diện tích rộng lớn. Nếu họ tích tụ đất để phục vụ sản xuất, nhất là sản xuất nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa là điều rất tốt, phù hợp với chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước. Nhưng nếu họ tích tụ đất đai nhằm mục đích đẩy người nông dân ra khỏi mảnh đất của họ, bần cùng hóa họ, sau đó thuê người nông dân quay trở lại làm công theo hình thức “phát canh, thu tô” một cách quyết liệt hơn, tinh vi hơn so với trước đây, nghĩa là tầng lớp địa chủ mới sẽ ra đời, phát triển, và chúng ta tiếp tục vận động nhân dân hi sinh xương máu để lật đổ tầng lớp địa chủ mới này chăng, có cần thiết không?

Ba là, một số luận điểm cho rằng chính “công hữu” về đất đai làm nảy sinh nhiều bất cập trong sử dụng, quản lý đất đai thật sự chưa thỏa đáng, chưa truy đến cùng nguyên nhân của vấn đề.

Thứ nhất, quan điểm cho rằng chế độ “công hữu đất đai” là người dân có quyền sử dụng đất chỉ là hư quyền bởi nhân dân không được tham khảo ý kiến trong mọi chuyện liên quan tới quản lý đất đai [6] , đồng thời do quyền sử dụng đất có thời hạn nên người sử dụng đất không an tâm đầu tư vào đất đai. Làm rõ vấn đề này, trước hết cần phân biệt “quyền sử dụng đất” và “quyền sử dụng” tài sản theo quy định của Bộ luật dân sự. Quyền “sở hữu” tài sản bao gồm ba quyền năng là chiếm hữu, định đoạt và quyền sử dụng. Nội hàm “quyền sử dụng đất” rộng hơn “quyền sử dụng tài sản”. Người có “quyền sử dụng đất” có thể giao dịch mua bán, thừa kế, tặng cho “quyền sử dụng đất” (thực chất đây là quyền chiếm hữu), người có “quyền sử dụng tài sản” không có quyền này đối với tài sản họ đang có quyền sử dụng nhưng không có quyền sở hữu. Tuy nhiên, người có “quyền sử dụng đất” phải có nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích, đúng quy hoạch sử dụng đất (thực chất là quyền định đoạt) theo quy định của Nhà nước. Điều này phù hợp với tất yếu khách quan của chế độ công hữu đất đai ở góc độ thực tiễn đã nêu. Hai là, quyền sử dụng đất là “thực quyền”, được quy định rất rõ trong luật đất đai (quyền của người sử dụng đất) và các văn bản pháp lý khác. Quyền tiếp cận thông tin (trong đó có thông tin về đất đai), vấn đề lấy ý kiến tham khảo người dân về quy hoạch, kế hoạch, v.v đều có quy định của pháp luật và là một nội dung của các thủ tục về đất đai. Vấn đề thông tin không đến được người dân, người dân chưa được lấy ý kiến một cách thực chất là do yếu tố quản lý, cách thức thực hiện, tóm lại do trình độ quản lý của bộ máy công quyền. Ba là, xác định thời hạn sử dụng đất là hợp lý, vì đã giao quyền sử dụng thì phải có thời hạn sử dụng cụ thể, không thể giao quyền sử dụng vĩnh viễn. Thời hạn sử dụng đât không phải là rào cản để người sử dụng đất không dám đầu tư vào đất đai bởi hai lý do: thời hạn sử dụng đất được quy định dài hơn rất nhiều so với vòng đời đầu tư (Ví dụ: hạn sử dụng đất là 50 năm đối với đất nông nghiệp), đồng thời người sử dụng đất được tiếp tục sử dụng đất (thời hạn 50 năm) nếu sử dụng đất đúng mục đích và có nhu cầu sử dụng tiếp.

Thứ hai, quan điểm cho rằng, lợi ích nhóm, tham nhũng, tiêu cực có nguyên nhân từ chế độ “công hữu đất đai”, điều này liệu có đúng?. Không thể phủ nhận những hạn chế bất cập phát sinh trong lĩnh vực đất đai thời gian qua, nhất là tình trạng tham ô, tham nhũng, câu kết lợi ích nhóm, phương hại đến lợi ích của người dân, cộng đồng và xã hội. Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú trọng từng phát biểu trong diễn văn khai mạc Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Khóa XIII: “Nhiều người giàu lên nhờ đất, nhưng cũng có không ít người nghèo đi vì đất, thậm chí bị đi tù cũng vì đất, mất cả tình nghĩa cha con, anh em, đồng chí cũng vì đất...” [7]. hạn chế, bất cập đó xuất phát từ những nguyên nhân trực tiếp như: hệ thống pháp luật về đất đai còn chồng chéo, xung đột với các với các văn bản pháp lý khác; biến động trong lĩnh vực đất đai quá nhanh vượt tầm kiểm soát của bộ máy quản lý; văn hóa nông nghiệp (ví dụ quan niệm “sống nhà già mồ”) của người dân chưa được chưa được quan tâm đúng mức trong xây dựng chính sách pháp luật về đất đai; một bộ phận cán bộ, công chức tha hóa, biến chất câu kết với nhau, với các nhóm “quyền lực kinh tế” lợi dụng kẻ hở của pháp luật, chính sách tước đoạt lợi ích của người dân, nhà nước và xã hội. Nguyên nhân của những nguyên nhân nêu trên chính là sự yếu kém trong quản trị nhà nước về đất đai của bộ máy công quyền. Tha hóa là một thuộc tính của quyền lực, ở đâu có quyền lực, ở đó có tha hóa, vấn đề là bộ máy công quyền chưa kiểm soát tốt quyền lực, chưa ngăn chặn sự tha hóa quyền lực trong lĩnh vực đất đai ở “mức cho phép”. Tóm lại, nguyên nhân thật sự của những bất cập, phát sinh trong sử dụng, quản lý đất đai không phải do “chế độ công hữu”, mà do tình trạng quản trị yếu kém của bộ máy công quyền.

Hiểu rõ tính tất yếu khách quan của chế độ “công hữu” về đất đai trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã có ý nghĩa khẳng định tính đúng đắn trong lựa chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, phản bác các quan điểm sai trái, đòi xóa bỏ chế độ “công hữu” về đất đai. Ngoài ra, còn giúp các nhà quản lý xác định đúng nguyên nhân của những hạn chế, bất cập, xây dựng giải pháp phù hợp, nâng cao hiệu lực, hiệu quả, quản lý đất đai, tạo động lực đưa nước ta trở thành nước phát triển có thu nhập cao trong thời gian tới.

 Tài liệu tham khảo

[1] Karl Marx, Bản thảo kinh tế – Triết học năm 1844.

[2] Friedrich Engels, Nguồn gốc của gia đình, chế độ tư hữu và nhà nước năm 1884.

[3] Karl Marx , Tuyên ngôn Đảng cộng sãn năm 1848.

[4] Vladimir Lenin, Nhà nước và cách mạng năm 1917.

 [5] Quy định tại điều 4 luật Đất đai năm 2024

[6] “Sở hữu toàn dân về đất đai chỉ là hư quyền”, Song Linh, https://vnexpress.net/so-huu-toan-dan-ve-dat-dai-chi-la-hu-quyen-2672673.html?utm, 4g ngày 5/5/2025.

[7] Tổng Bí thư: Nhiều người giàu lên nhờ đất, nghèo đi vì đất, thậm chí đi tù cũng vì đất, Nghĩa Nhân, ttps://plo.vn/tong-bi-thu-nhieu-nguoi-giau-len-nho-dat-ngheo-di-vi-dat-tham-chi-di-tu-cung-vi-dat-post678532.html, 3g ngày 5/5/2025

 

Ngày Đăng :

NH

Trong tiến trình phát triển của mỗi quốc gia, thể chế và pháp luật luôn giữ vai trò nền tảng, chi phối mọi hoạt động kinh tế, xã hội và quản trị quốc gia. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ thống pháp luật còn nhiều điểm chồng chéo, thiếu đồng bộ, thực thi chưa hiệu quả – trở thành “điểm nghẽn” cản trở sự phát triển. Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ với chuyển đổi số, kinh tế xanh và đổi mới sáng tạo, yêu cầu cải cách thể chế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thể chế và pháp luật không chỉ là “khung sườn” điều phối xã hội mà còn là động lực tạo đột phá cho quốc gia phát triển. Khi điểm nghẽn thể chế được tháo gỡ, cơ hội cho Việt Nam bứt phá trở thành nước phát triển, giàu mạnh và thịnh vượng sẽ được mở ra.

1. Thể chế và pháp luật – Vì sao là “điểm nghẽn”?

Trong tiến trình phát triển của một quốc gia, thể chế và pháp luật luôn được xác định là nền tảng cốt lõi, giữ vai trò điều phối, định hướng và bảo đảm môi trường minh bạch, công bằng cho các hoạt động kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, tại Việt Nam, thể chế và pháp luật hiện đang được coi là một “điểm nghẽn” lớn trong quá trình phát triển. “Điểm nghẽn” ở đây chính là chỉ những rào cản mang tính hệ thống, làm chậm lại hoặc bóp nghẹt những động lực tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và hội nhập. Khi thể chế không kịp điều chỉnh theo biến đổi của thực tiễn, khi luật pháp không theo kịp yêu cầu phát triển, chúng sẽ trở thành lực cản, thay vì là đòn bẩy thúc đẩy sự tiến bộ của quốc gia.

Về mặt thể chế, thể chế pháp lý hiểu một cách ngắn gọn là những quy định và chuẩn mực pháp lý như hiến pháp, luật pháp và các chính sách. Từ đó, để Nhà nước thiết lập khung pháp lý và hướng dẫn hành vi của các cá nhân, tổ chức, nhằm bảo đảm ổn định, thúc đẩy kinh tế và hỗ trợ phát triển xã hội. Theo ý kiến phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm, thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn,

Tổng Bí thư cho rằng “Cùng với đó, chất lượng xây dựng, hoàn thiện pháp luật chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn; một số luật mới ban hành đã phải sửa đổi; các quy định chưa thực sự đồng bộ, còn chồng chéo; nhiều quy định còn khó khăn, cản trở việc thực thi, gây thất thoát, lãng phí các nguồn lực; chưa tạo môi trường thực sự thuận lợi để thu hút các nguồn lực của các nhà đầu tư trong và nước ngoài. Tổ chức thực thi pháp luật, chính sách vẫn là khâu yếu; phân cấp, phân quyền chưa triệt để, chưa rõ trách nhiệm; sắp xếp, kiện toàn tổ chức bộ máy hành chính nhà nước tinh gọn hoạt động hiệu lực, hiệu quả, giảm đầu mối, giảm cấp trung gian còn bất cập… Một bộ phận còn cồng kềnh, chồng chéo giữa lập pháp và hành pháp; chưa thực sự đáp ứng yêu cầu nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước…” [1].

Về hệ thống pháp luật của Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập: tình trạng chồng chéo giữa các luật, nghị định, thông tư vẫn phổ biến; nhiều quy định thiếu rõ ràng, không nhất quán và thiếu tính đồng bộ giữa các ngành, lĩnh vực. Tổng Bí thư Tô Lâm đã thẳng thắn chỉ ra: “Công tác xây dựng và thi hành pháp luật vẫn còn không ít hạn chế, bất cập. Một số chủ trương, định hướng của Đảng chưa được thể chế hóa kịp thời, đầy đủ” [2]. Trong một số trường hợp, cùng một vấn đề nhưng các văn bản quy phạm pháp luật lại quy định khác nhau, thậm chí mâu thuẫn, gây khó khăn trong tổ chức thực hiện. Đặc biệt, quá trình thực thi pháp luật còn yếu kém, thiếu kỷ cương và minh bạch, dẫn đến tình trạng “luật trên giấy” xa rời cuộc sống, tạo ra khoảng cách lớn giữa chính sách và thực tiễn.

Hệ lụy từ những “điểm nghẽn” này là vô cùng nghiêm trọng. Nó làm giảm lòng tin của doanh nghiệp và người dân vào môi trường đầu tư – kinh doanh; gây lãng phí nguồn lực khi các thủ tục pháp lý kéo dài, phức tạp; làm tăng chi phí tuân thủ và làm suy giảm sức cạnh tranh quốc gia. Đáng lo ngại hơn, sự trì trệ về thể chế còn kìm hãm các sáng kiến đổi mới, khiến Việt Nam khó bắt kịp được với xu thế toàn cầu như chuyển đổi số, phát triển bền vững hay kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh. Nếu không quyết liệt tháo gỡ, “điểm nghẽn” thể chế và pháp luật sẽ tiếp tục là rào cản lớn trên con đường hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước hùng cường, giàu mạnh và thịnh vượng.

2. Vai trò then chốt của thể chế và pháp luật trong kiến tạo phát triển

Thể chế và pháp luật giữ vai trò then chốt trong kiến tạo phát triển bởi chúng là nền tảng để thiết kế và vận hành hệ thống chính sách điều hành quốc gia một cách hiệu quả, công bằng và bền vững. Không có một nền pháp luật minh bạch, đồng bộ và ổn định thì không thể có một môi trường thuận lợi cho đầu tư, kinh doanh và đổi mới sáng tạo. Trên bình diện vĩ mô, thể chế chính là “luật chơi” của nền kinh tế, là cơ chế xác lập các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm giữa Nhà nước, người dân và doanh nghiệp. Việc xây dựng một thể chế tiến bộ giúp khuyến khích các nguồn lực trong xã hội được huy động, phân bổ và sử dụng một cách hiệu quả, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo đảm công bằng xã hội.

Một là, khả năng thiết kế chính sách điều hành linh hoạt, phù hợp với điều kiện phát triển từng giai đoạn. Trong bối cảnh thế giới đang chuyển dịch nhanh chóng sang mô hình kinh tế tri thức, kinh tế số và tăng trưởng xanh, thể chế, pháp luật cần đóng vai trò dẫn dắt, tạo “khung hành lang” pháp lý đủ rộng để khuyến khích sáng tạo, nhưng cũng đủ chặt để kiểm soát rủi ro. Việc thể chế hóa các chủ trương, đường lối phát triển thành chính sách cụ thể đòi hỏi phải có hệ thống luật pháp minh bạch, đồng bộ và nhất quán. Đó chính là cơ sở để chính sách đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả.

Hai là, thể chế pháp luật hiện đại phải gắn chặt với công cuộc cải cách hành chính, phân quyền – phân cấp rõ ràng, và đề cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của bộ máy. Một nền hành chính hiệu quả cần một hành lang pháp lý đơn giản, dễ hiểu, dễ thực hiện; cần sự phân định rành mạch giữa quyền hạn và trách nhiệm của từng cấp, từng ngành để tránh chồng chéo, né tránh trách nhiệm hoặc đùn đẩy công việc. Trong mô hình quản trị hiện đại, thể chế cần tạo điều kiện để chính quyền địa phương được tự chủ, sáng tạo trong khuôn khổ pháp luật cho phép, từ đó phát huy tính năng động và phù hợp với điều kiện thực tiễn của từng vùng, miền.

Ba là, minh bạch và công bằng là hai nguyên tắc cốt lõi trong xây dựng thể chế, pháp luật hiện đại. Một hệ thống luật pháp minh bạch sẽ tạo lòng tin cho người dân và doanh nghiệp, giúp họ yên tâm đầu tư, kinh doanh và tham gia vào quá trình phát triển. Đồng thời, tính công bằng trong thiết kế chính sách – tránh lợi ích nhóm, loại bỏ cơ chế “xin – cho” – chính là yếu tố tạo nên môi trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.

Thể chế và pháp luật không chỉ là công cụ quản lý mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển. Khi được thiết kế đúng và vận hành hiệu quả, chúng sẽ kiến tạo môi trường thuận lợi để huy động mọi nguồn lực xã hội, hướng đến mục tiêu phát triển toàn diện, bền vững và thịnh vượng.

3. Những nỗ lực cải cách thời gian qua – Kết quả và khoảng trống

Trong những năm qua, cải cách thể chế và pháp luật đã trở thành một trong những trọng tâm ưu tiên của Đảng và Nhà nước nhằm tháo gỡ rào cản, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.

Thứ nhất, hàng loạt văn bản pháp luật quan trọng đã được sửa đổi, bổ sung và ban hành mới, phản ánh quyết tâm cải cách mạnh mẽ. Tiêu biểu có thể kể đến Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã cắt giảm nhiều thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho việc đăng ký doanh nghiệp và gia nhập thị trường. Luật bãi bỏ thủ tục thông báo mẫu dấu, đồng thời quy định doanh nghiệp có thể sử dụng dấu “số” thay cho dấu “truyền thống” [3]. Luật Đầu tư năm 2020 đã cắt giảm 22 ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện nhằm góp phần xóa bỏ rào cản trong hoạt động kinh doanh; bảo đảm quyền tự do kinh doanh của người dân, doanh nghiệp với tinh thần cắt giảm điều kiện kinh doanh, xóa bỏ rào cản gia nhập thị trường và tăng cường bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư [4]. Cùng với đó, chương trình cải cách thủ tục hành chính (TTHC) được triển khai sâu rộng với các mô hình một cửa, một cửa liên thông, trung tâm phục vụ hành chính công và cổng dịch vụ công quốc gia. Những bước tiến này đã tạo nên sự chuyển biến đáng kể trong môi trường thể chế, giảm gánh nặng chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và người dân.

Thứ hai, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư. Cùng với đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) liên tục tăng trưởng, nhiều tập đoàn đa quốc gia chọn Việt Nam làm điểm đến chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt gần 38,23 tỷ USD, thuộc nhóm 15 nước đang phát triển thu hút FDI lớn nhất thế giới. Vốn FDI thực hiện ước đạt 25,35 tỷ USD, cao nhất từ trước đến nay [5]. Theo Cục Thống kê (Bộ Tài chính), tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 30/4/2025 bao gồm cả vốn đăng ký cấp mới, vốn đăng ký điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đạt 13,82 tỷ USD, tăng 39,9% so với cùng kỳ năm trước [6]. Mặt khác, năng lực cạnh tranh quốc gia cũng được cải thiện rõ rệt, với điểm số thể chế có xu hướng tăng lên trong các bảng xếp hạng quốc tế. Những cải cách thể chế đã góp phần nâng cao niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định trong nhiều năm liền.

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, vẫn còn tồn tại không ít “khoảng trống” trong thể chế và pháp luật – đặc biệt là trong việc theo kịp các yêu cầu phát triển mới. Thể chế, pháp luật còn nhiều vướng mắc cần tháo gỡ; vẫn còn tình trạng nợ đọng, chậm ban hành văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật, pháp lệnh. Việc phân cấp, phân quyền còn nhiều bất cập, vẫn tập trung nhiều ở Trung ương, vẫn còn tình trạng “chưa đúng vai thuộc bài”; việc cắt giảm một số quy định, thủ tục hành chính, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, điều kiện kinh doanh chưa được xử lý kịp thời. Ngoài ra, quá trình xây dựng luật còn nặng về “trên ban hành, dưới chờ đợi”, thiếu sự tham vấn thực chất từ cộng đồng doanh nghiệp, chuyên gia và người dân. Tư duy “quản lý” vẫn còn chiếm ưu thế so với tư duy “kiến tạo”, khiến nhiều quy định vẫn mang tính “xin – cho” hoặc hạn chế quyền chủ động của khu vực tư nhân.

Những khoảng trống đó cho thấy, để cải cách thể chế thực sự trở thành động lực phát triển, Việt Nam cần bước tiếp một chặng đường dài hơn, quyết liệt hơn và đổi mới mạnh mẽ hơn cả về tư duy lẫn phương pháp thiết kế chính sách.

4. Vượt “điểm nghẽn” – Đâu là giải pháp kiến tạo đột phá?

Để thể chế và pháp luật thực sự trở thành động lực phát triển, Việt Nam cần một chiến lược cải cách toàn diện, sâu rộng và nhất quán. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định: “Để hiện thực hoá khát vọng vươn mình của dân tộc, chúng ta phải giải quyết nhiều việc, trong đó, một nhiệm vụ rất trọng tâm là phải tiếp tục quan tâm hoàn thiện thể chế, pháp luật để giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực, phát huy mọi tiềm năng, thế mạnh của đất nước, tận dụng mọi cơ hội phát triển” [7].

Trọng tâm của cải cách không chỉ nằm ở việc sửa đổi các văn bản pháp luật đơn lẻ, mà phải là quá trình kiến tạo một hệ thống thể chế đồng bộ, hài hòa giữa thể chế kinh tế và thể chế pháp lý. Trong đó, thể chế kinh tế cần khuyến khích cạnh tranh, tự do kinh doanh, bảo vệ quyền tài sản và tạo lập một môi trường minh bạch, ổn định. Đồng thời, thể chế pháp lý phải bảo đảm công lý, thượng tôn pháp luật và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi chủ thể trong nền kinh tế. Sự gắn kết giữa hai trụ cột này chính là chìa khóa để tháo gỡ “điểm nghẽn” và mở rộng không gian phát triển bền vững cho đất nước.

Một là, nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật, lấy thực tiễn làm điểm xuất phát và người dân – doanh nghiệp làm trung tâm. Pháp luật không thể chỉ được xây dựng trong phòng họp mà phải được hình thành từ cuộc sống, phản ánh đúng những nhu cầu, vấn đề và kỳ vọng thực tế. Quá trình lập pháp cần có sự tham gia rộng rãi, thực chất của các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng doanh nghiệp, giới chuyên gia và người dân. Bên cạnh đó, cần đổi mới quy trình thẩm định, thẩm tra văn bản quy phạm pháp luật theo hướng kiểm soát chặt chẽ tính khả thi và tính nhất quán, hạn chế tối đa tình trạng luật “ống” – luật “khung”.

Hai là, kiến tạo đột phá cũng đồng nghĩa với việc phải kiện toàn bộ máy thực thi pháp luật. Việc ban hành luật là điều kiện cần, nhưng thực thi hiệu quả mới là điều kiện đủ. Do đó, cải cách tư pháp, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức – đặc biệt là trong các cơ quan thực thi pháp luật như tòa án, viện kiểm sát, thanh tra, kiểm tra – là yêu cầu cấp thiết. Cán bộ cần được bồi dưỡng không chỉ về chuyên môn pháp lý, mà cả về tư duy phục vụ, trách nhiệm giải trình và đạo đức công vụ. Đồng thời, cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực thi pháp luật cũng cần được tăng cường, bảo đảm tính nghiêm minh và hiệu lực của hệ thống pháp luật.

Ba là, trong kỷ nguyên số, không thể thiếu vai trò của công nghệ trong cải cách thể chế. Việc ứng dụng công nghệ số – đặc biệt là các giải pháp GovTech, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) – sẽ mở ra một cách tiếp cận hoàn toàn mới trong xây dựng và giám sát thực thi pháp luật. Các nền tảng số có thể giúp phân tích dữ liệu chính sách, đánh giá tác động pháp luật, giám sát việc thi hành luật và tiếp nhận phản hồi từ người dân một cách minh bạch, nhanh chóng. Đây không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là phương thức kiến tạo nền quản trị thông minh, hiệu quả và gần dân hơn bao giờ hết.

Với cách tiếp cận đồng bộ, chủ động và đổi mới như vậy, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những điểm nghẽn thể chế hiện tại để tiến tới một nền quản trị hiện đại, một môi trường pháp lý minh bạch – từ đó kiến tạo đột phá phát triển nhanh, bền vững, đưa đất nước vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.

Cải cách thể chế và pháp luật không phải là nhiệm vụ nhất thời mà là một quá trình nền tảng, lâu dài, cần được thực hiện một cách liên tục, nhất quán và có tầm nhìn chiến lược. Đây là chìa khóa để bảo đảm cho đất nước phát triển bền vững, giàu mạnh và thịnh vượng trong bối cảnh biến động toàn cầu. Để tạo ra đột phá thực sự, cần có bản lĩnh chính trị và sự dũng cảm trong việc tháo bỏ các rào cản lợi ích cục bộ, xóa bỏ tư duy “xin – cho”, “quyền anh – quyền tôi” vốn đang làm trì trệ quá trình cải cách. Một hệ thống thể chế tiến bộ chỉ có thể hình thành khi mọi chủ thể cùng chung tay kiến tạo. Nhà nước cần dẫn dắt cải cách bằng hành động cụ thể, lấy hiệu quả làm thước đo. Doanh nghiệp phải đóng vai trò phản biện chính sách và đề xuất kiến nghị thực tiễn. Giới trí thức, chuyên gia cần tích cực tham gia tư vấn, nghiên cứu, góp phần hoàn thiện nền tảng lý luận cho thể chế. Người dân – với vai trò là người thụ hưởng và giám sát – cần được trao quyền tham gia vào quá trình xây dựng và thực thi pháp luật một cách thực chất, dân chủ và công bằng.

 Tài liệu tham khảo

[1] https://kinhtevadubao.vn/the-che-la-diem-nghen-cua-diem-nghen-30107.html

[2] GS, TS. Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình, 04-05-2025, https://tapchicongsan.org.vn/media-story.

[1] [3] Quốc hội (2020), Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020. Hà Nội: Văn phòng Quốc hội.

[1] [4] Quốc hội (2020), Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020. Hà Nội: Văn phòng Quốc hội..

[5] Báo điện tử VOV, FDI 2024 và triển vọng 2025: Thu hút đại bàng về Việt Nam, 28/01/2025, FDI 2024 và triển vọng 2025: Thu hút “đại bàng” về Việt Nam “làm tổ.

[6] https://thanhtra.com.vn/dau-tu-72A9E3223/von-fdi-4-thang-dau-nam-2025-tai-viet-nam-dat-cao-nhat-trong-vong-5-nam-qua-50859759d.html, 06/05/2025.

[7] GS, TS. Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình, 04-05-2025, https://tapchicongsan.org.vn/media-story.

 

Ngày Đăng :
Uông Thị Cẩm Vân

Giữa những thăng trầm lịch sử, có những người không chỉ bước qua thời đại mà còn làm nên thời đại. Chủ tịch Hồ Chí Minh là một trong những người như thế – một lãnh tụ cách mạng kiệt xuất, một nhà tư tưởng lớn, và trên hết là một con người của trái tim. Hành trình cách mạng của Người, từ bến Nhà Rồng đến Quảng trường Ba Đình, không đơn thuần là dấu chân của một nhà hoạt động chính trị, mà là những bước đi của một trái tim lớn, luôn hướng về dân tộc, về con người. Học theo Người, vì vậy, không phải là học những điều lớn lao, mà là học cách để trái tim dẫn lối cho hành động – sống có lý tưởng, có trách nhiệm và đầy nhân ái trong từng việc làm bình dị, cụ thể hằng ngày.

Trái tim yêu nước, thương dân – khởi nguồn cho mọi hành động

Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Tôi chỉ có một sự ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta được hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do, đồng bào ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành”[1] và “Tự do cho đồng bào tôi, độc lập cho Tổ quốc tôi, đấy là tất cả những điều tôi muốn, đấy là tất cả những điều tôi hiểu” [2]. Mong muốn tột bậc đó chính là động lực mạnh mẽ thôi thúc Người ra đi tìm đường cứu dân, cứu nước. Trên hành trình ấy, Người đã tự mình tìm ra chân lý và vạch ra con đường đấu tranh tự giải phóng cho dân tộc Việt Nam. Mong muốn ấy không sinh ra từ ý chí chính trị đơn thuần, mà xuất phát từ một trái tim thấu hiểu nỗi đau mất nước, đói nghèo và lầm than của Nhân dân. Chính trái tim nhân hậu, đầy tình yêu thương vô bờ bến đã thôi thúc Người vượt qua bao khó khăn, vất vả, bôn ba khắp năm châu bốn biển để tìm đường cứu nước, chấp nhận mọi gian khổ mà không mảy may toan tính cho bản thân.

Lý tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh bắt nguồn từ tình yêu nước sâu nặng, nhưng điểm đặc biệt là ở chỗ – Người không tách lý tưởng khỏi con người. Mỗi bài viết, mỗi hành động, mỗi chính sách của Người đều mang dấu ấn đậm nét của một trái tim biết yêu thương con người, đặt con người vào trung tâm của mọi suy nghĩ và quyết sách. Hành trình của Chủ tịch Hồ Chí Minh là hành trình đi về phía Nhân dân – nơi mà mọi suy nghĩ, việc làm đều phải bắt đầu từ câu hỏi: “Việc này có lợi gì cho dân?”. Chúng ta thấy, trọn cuộc đời mình, Chủ tịch Hồ Chí Minh chưa bao giờ mưu cầu lợi ích riêng, Người chỉ trăn trở cho cuộc sống của đồng bào từ những việc nhỏ đến việc lớn, từ miếng cơm, manh áo đến chữ nghĩa, sức khỏe, tự do, hạnh phúc... Ngay đến thời khắc cuối đời cũng vậy, điều Người trăn trở, nhói lòng là “đồng bào miền Nam ruột thịt còn chưa được giải phóng”, bởi vì “Miền Nam luôn luôn ở trong trái tim tôi”. Đó là một trái tim lớn – một trái tim chưa từng nghỉ ngơi vì những lo lắng cho Nhân dân. Điều đó làm nên phong cách rất riêng của Chủ tịch Hồ Chí Minh – một vị lãnh tụ không xa rời Nhân dân mà sống trong lòng Nhân dân, hiểu được từng nỗi lo, từng ước mong của họ.

“Trái tim dẫn lối hành động” – Từ tư tưởng đến việc làm cụ thể

Không gì thuyết phục hơn chính cuộc đời và cách sống của con người. Lối sống, phong cách làm việc và cách ứng xử của Chủ tịch Hồ Chí Minh là minh chứng rõ ràng cho sự gắn bó mật thiết giữa tình cảm và hành động. Trong công việc, Người luôn đề cao tinh thần kỷ luật, sự nghiêm túc và trách nhiệm, song trong đối nhân xử thế, lại luôn thể hiện sự gần gũi, bao dung và thấu hiểu. Trong cuộc sống hằng ngày, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn lựa chọn lối sống giản dị, tiết kiệm, xem đó là biểu hiện của văn hóa và phẩm chất đạo đức của người cách mạng. Trong quan hệ với mọi người, Người thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với tất cả mọi người, không hề phân biệt địa vị hay tầng lớp – từ những em nhỏ ở vùng cao đến các vị khách quốc tế – tất cả đều nhận được nơi Người sự trân trọng, quan tâm chân thành và ấm áp.

Chính sự thống nhất giữa tư tưởng và hành động đó đã tạo dựng nên hình ảnh đạo đức cao quý và uy tín vững bền của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ngày nay, trong khi nhiều giá trị truyền thống đang bị thử thách bởi nhịp sống hiện đại, thì tấm gương của Người chính là lời nhắc nhở về sự cần thiết phải sống trung thực, biết lắng nghe lương tâm, và hành động có trách nhiệm.

Chủ tịch Hồ Chí Minh là biểu tượng sống động cho chân lý “trái tim dẫn lối hành động” – khi tư tưởng cao đẹp luôn gắn liền với những việc làm cụ thể, thiết thực. Ngay từ thuở thiếu thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã hình thành lý tưởng đấu tranh giành độc lập dân tộc, xuất phát không phải từ khát vọng cá nhân, mà từ nỗi đau trước cảnh nước mất, dân lầm than và tình yêu tha thiết dành cho Nhân dân mình. Các giá trị lớn lao như độc lập, tự do và hạnh phúc không chỉ dừng lại ở lời nói, mà đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh cụ thể hóa qua chặng đường gian nan tìm đường cứu nước, thành lập Đảng, lãnh đạo Nhân dân kháng chiến và kiến thiết đất nước. Trái tim yêu thương của Người thể hiện qua từng hành động nhỏ: Sống giản dị, quan tâm đến dân nghèo, lo cái ăn, cái chữ cho Nhân dân. Không chỉ nói về đạo đức cách mạng mà chính Người là hiện thân mẫu mực của sự cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư. Tấm gương của Người nhắc nhở chúng ta rằng: Chỉ khi hành động bắt nguồn từ trái tim chân thành và lý tưởng nhân văn, chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng những giá trị lâu dài cho chính mình và cộng đồng.

Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên mới – Hành động thiết thực, phù hợp thực tiễn

Bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của chuyển đổi số, toàn cầu hóa và đổi mới sáng tạo – kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, mang đến cho nước ta nhiều cơ hội phát triển nhưng đồng thời cũng cần phải vượt qua không ít thách thức về các vấn đề như môi trường, đạo đức xã hội, đặc biệt là chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu trong giai đoạn mới. Trong bối cảnh ấy, việc học tập và noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ mang ý nghĩa giáo dục truyền thống mà còn là một định hướng hành động cụ thể, phù hợp với thực tiễn, nhằm xây dựng một đất nước phát triển, phồn vinh gắn liền với những giá trị nhân văn và phát triển bền vững.

Theo dấu chân Chủ tịch Hồ Chí Minh không dừng lại ở một giai đoạn lịch sử, mà là hành trình tiếp nối xuyên suốt nhiều thế hệ. Mỗi người Việt Nam hôm nay, đặc biệt là thế hệ trẻ, có trách nhiệm kế thừa và lan tỏa tinh thần ấy – không bằng những lời hoa mỹ, mà bằng hành động cụ thể, xuất phát từ trái tim biết yêu thương, chia sẻ và hướng về cộng đồng. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sống một cuộc đời mà trái tim dẫn lối, để lại cho chúng ta không chỉ một đất nước tự do mà còn một di sản tinh thần vô giá. Giờ đây, bước chân Người đã hóa thành lối đi cho cả một dân tộc. Và chúng ta, những người con nước Việt, tự hào được theo “dấu chân Người”, đồng thời phải là những người tiếp bước – bằng niềm tin, bằng trí tuệ, bằng chính những hành động giản dị nhưng đầy ý nghĩa từ trái tim. Với điều kiện hiện nay, theo dấu chân Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời đại mới không thể là lặp lại khuôn mẫu, mà là vận dụng tinh thần của Người vào hoàn cảnh mới. Noi gương Người trong kỷ nguyên mới không yêu cầu chúng ta điều gì quá cao siêu mà bằng những việc làm cụ thể hằng ngày theo nhiệm vụ của mỗi cá nhân. Đó có thể là việc một bạn trẻ sống trách nhiệm khi tham gia mạng xã hội, không tung tin giả, không nói lời độc hại. Đó là người cán bộ luôn giữ vững liêm chính trong khi xã hội đang đối mặt với cám dỗ vật chất. Đó là một tập thể biết đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích nhóm. Đó là một giáo viên tận tụy hay một học sinh nỗ lực học tập không phải vì thành tích mà vì tương lai đất nước. Tất cả đó là những người đang đi theo “dấu chân Chủ tịch Hồ Chí Minh” bằng cách riêng của họ. Những hành động tử tế, những việc làm vì cộng đồng, những quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc lẽ phải và trái tim – đó là cách mà chúng ta có thể làm theo Chủ tịch Hồ Chí Minh một cách thiết thực nhất. Khi trái tim dẫn lối hành động, xã hội sẽ hình thành những con người có lý tưởng, có bản lĩnh và có lòng nhân ái – chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, không chỉ về kinh tế mà cả đạo đức và văn hóa.

Chúng ta không thể học theo Chủ tịch Hồ Chí Minh một cách máy móc, mà phải linh hoạt và sáng tạo. Mỗi lĩnh vực, mỗi địa phương, đơn vị, cá nhân cần xác định rõ đâu là vấn đề cấp thiết nhất, đâu là việc cần ưu tiên và đâu là giá trị cốt lõi cần gìn giữ. Điều quan trọng là biết vận dụng tinh thần của Người để giải quyết thách thức thực tiễn, thay vì sao chép hình thức bên ngoài.

Trong thời đại mới, khi đất nước bước vào kỷ nguyên mới, quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng là vấn đề tất yếu, việc “học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” càng trở nên thiết thực, cấp bách. Đặc biệt là đối với đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, bởi theo Chủ tịch Hồ Chí Minh thì “Cán bộ là gốc của mọi công việc” [3], việc noi gương Bác không chỉ là trách nhiệm, mà còn là đòi hỏi tự thân của mỗi người. Đấy không chỉ là những lời nói suông mà phải gắn với hành động cụ thể, thiết thực, phù hợp với bối cảnh và nhiệm vụ chính trị trong kỷ nguyên mới. Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên mới để có được hành động thiết thực, phù hợp thực tiễn, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức cần phải:

Một là, rèn luyện bản lĩnh chính trị và tinh thần phụng sự. Người cán bộ, công chức, viên chức phải tuyệt đối trung thành với Đảng, lợi ích của quốc gia - dân tộc và Nhân dân; kiên định chủ nghĩa Mác - Lê-nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đường lối đổi mới của Đảng. Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh là luôn đặt lợi ích của Tổ quốc, Nhân dân lên trên lợi ích cá nhân, kiên quyết chống chủ nghĩa cơ hội, thực dụng.

Hai là, sống và làm việc liêm chính, mẫu mực. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư” là những phẩm chất cốt lõi của người cán bộ, công chức, viên chức. Mỗi cán bộ, công chức, viên chức phải giữ gìn phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống giản dị, tránh hình thức, không ngừng tự soi, tự sửa để ngày càng hoàn thiện mình hơn.

Ba là, không ngừng tự học, tự rèn, tự đổi mới. Học Chủ tịch Hồ Chí Minh là học tinh thần cầu tiến, vươn lên; không bao giờ ngừng bước trước nghịch cảnh, khó khăn; không ngừng học hỏi, tiếp thu cái mới. Cán bộ, công chức, viên chức cần chủ động học tập chính trị, chuyên môn, ngoại ngữ, công nghệ…để thích ứng với yêu cầu ngày càng cao trong thời kỳ chuyển đổi số và hội nhập.

Bốn là, nêu gương trong tập thể và trong xã hội. Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đồng nghĩa với việc xây dựng môi trường làm việc dân chủ, đoàn kết, thấu hiểu lẫn nhau, không bè phái, không vụ lợi cá nhân. Trong mọi công việc, người cán bộ, công chức, viên chức cần là trung tâm đoàn kết, góp phần lan tỏa giá trị đạo đức cách mạng.

Đặc biệt đối với những cán bộ, viên chức Trường chính trị Bến Tre, để tiếp tục phát huy kết quả đạt được và thực hiện tốt chức, năng nhiệm vụ là đào tạo, bồi dưỡng cán bộ cho tỉnh, đáp ứng được yêu cầu đáp ứng nguồn nhân lực chất lượng cao theo tình hình thực tiễn trong kỷ nguyên mới, mỗi cán bộ, viên chức Trường Chính trị Bến Tre cần nêu cao tinh thần, trách nhiệm của người đảng viên, viên chức, phát huy ý chí tư lực, tự cường, cùng nhau đoàn kết xây dựng tập thể trường vững mạnh và hoàn thành xuất sắc chức năng, nhiệm vụ được giao. Những hành động thiết thực nêu trên không chỉ làm nên phẩm chất của người cán bộ hiện đại, mà còn góp phần nâng cao vị thế và uy tín của trường chính trị. Khi mỗi đảng viên, viên chức Trường chính trị Bến Tre là một tấm gương, thì sự nghiệp giáo dục lý luận chính trị mới có sức lan tỏa, đào tạo được những người “vừa hồng, vừa chuyên” như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn. Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời đại mới không phải là khẩu hiệu hình thức, mà là quá trình hành động kiên trì, bền bỉ và tự giác. Những việc làm cụ thể, thiết thực, phù hợp với chức trách, nhiệm vụ chính là cách thiết thực nhất để học tập và làm theo Người. Có như vậy, trường chính trị mới thật sự trở thành nơi ươm mầm những cán bộ đủ tâm – tầm – tài cho sự nghiệp cách mạng lâu dài của Đảng và dân tộc.

Noi gương Chủ tịch Hồ Chí Minh không phải là đi lại những bước chân cũ, mà là bước tiếp con đường Người đã mở – bằng trí tuệ thời đại, bằng trách nhiệm cá nhân, và trên hết, bằng những hành động cụ thể, giản dị, nhưng có giá trị thực chất. Theo “dấu chân Người” không phải là hành trình của sự mô phỏng hay lý tưởng hóa, mà là quá trình tự soi lại mình, tự rèn luyện và hành động bằng cả trách nhiệm và tình cảm chân thành. Khi trái tim biết hướng về điều đúng, biết rung động trước nỗi đau của người khác và biết khát khao cống hiến cho cộng đồng, thì hành động sẽ không còn là bổn phận khô khan, mà trở thành biểu hiện sống động của lý tưởng. Chủ tịch Hồ Chí Minh vô vàng kính yêu của dân tộc đã đi trước, để lại cho chúng ta con đường được vạch nên bằng sự hy sinh, lòng yêu thương và một niềm tin sắt đá vào con người. Tiếp bước Người hôm nay, mỗi chúng ta không cần làm điều lớn lao, chỉ cần để trái tim dẫn đường, hành động bằng lương tri và sống có ích mỗi ngày – đó đã là một cách thiết thực nhất để theo “dấu chân Người” giữa lòng thời đại mới.

Tài liệu tham khảo

[1] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội2011, Tập 4, tr.187.

[2] Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng: Hồ Chí Minh - Biên niên tiểu sử, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2016, Tập 1, tr.86.

[3]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2011, Tập 5, tr.309.

 

Ngày Đăng :
ThS. Trần Thị Quỳnh Nghi
Giảng viên khoa Nhà nước và Pháp luật

Trong hành trình phát triển của dân tộc, tri thức luôn là nền tảng để con người vươn lên làm chủ cuộc sống, làm chủ vận mệnh đất nước. Hơn 75 năm trước, phong trào “Bình dân học vụ” - một chiến dịch xóa nạn mù chữ quy mô lớn, khai sáng cho hàng triệu người dân Việt Nam, thể hiện khát vọng mãnh liệt về một xã hội tiến bộ, công bằng. Ngày nay, trước làn sóng chuyển đổi số mạnh mẽ, một phong trào mới đang được hình thành - “Bình dân học vụ số” - với sứ mệnh xóa mù công nghệ, đưa tri thức số đến từng người dân, từng xóm làng, từng khu phố. Trong sứ mệnh mới này, các Tổ công nghệ số cộng đồng đóng vai trò then chốt, là cầu nối giữa cộng nghệ hiện đại với đời sống người dân, góp phần lan tỏa lợi ích của chuyển đổi số đến mọi tầng lớp nhân dân.

1. Từ “Bình dân học vụ” truyền thống đến “Bình dân học vụ” thời đại số

Phong trào “Bình dân học vụ” là một trong những chiến dịch mang đậm tinh thần cách mạng, được Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa phát động ngay sau ngày giành độc lập. Mục tiêu của phong trào là xóa nạn mù chữ trong toàn dân, coi đó là một trong sáu nhiệm vụ cấp bách hàng đầu của quốc gia non trẻ. Tại phiên họp đầu tiên của Hội đồng Chính phủ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác định: “Nạn dốt - Là một trong những phương pháp độc ác mà bọn thực dân dùng để cai trị chúng ta. Hơn 95% dân số mù chữ [1] …Một dân tộc dốt là một dân tộc yếu. Vì vậy tôi đề nghị mở một chiến dịch để chống nạn mù chữ” [2]. Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Người, Chính phủ đã ban hành 3 sắc lệnh: Sắc lệnh 17/SL (8/9/1945) thành lập Nha bình dân học vụ và mở khoá huấn luyện đầu tiên mang tên Hồ Chí Minh; Sắc lệnh 19/SL yêu cầu mọi làng phải có lớp học bình dân và Sắc lệnh 20/SL quy định cưỡng bức học chữ quốc ngữ miễn phí cho toàn dân. Phong trào nhanh chóng lan rộng khắp cả nước. Các lớp học bình dân được mở khắp nơi: trong nhà dân, đình chùa, miếu mạo; chỉ cần mấy chiếc ghế, bàn gỗ hoặc tấm phản là có thể trở thành lớp học. Nhưng vật dụng dân dã như nong, nia, mẹt, phên tre cũng được tận dụng để ghi chữ, giúp người dân học tập mọi lúc, mọi nơi. Với tinh thần “toàn dân học chữ”, phong trào đã góp phần nâng cao dân trí, thống nhất lòng dân, tạo nền tảng xây dựng và thống nhất đất nước vào ngày 30/4/1975. Đó cũng là sự cụ thể hóa lý tưởng cao đẹp của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Cả đời tôi, tôi chỉ có một ham muốn tột bậc, dân tộc tôi được độc lập, đồng bào tôi ai cũng có cơm no, áo mặc, ai cũng được học hành” [3].

Bước vào thế kỷ XXI, đất nước đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi mô hình phát triển, trong đó khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trở thành động lực cốt lõi. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị xác định đây là cuộc cách mạng sâu sắc, toàn diện trên tất cả các lĩnh vực, cần được triển khai quyết liệt, kiên trì, đồng bộ và lâu dài. Tuy nhiên, yếu tố then chốt quyết định thành công của công cuộc này chính là con người - cụ thể là việc phổ cập kiến thức và kỹ năng số đến toàn dân. Từ tinh thần đó, phong trào “Bình dân học vụ số” được phát động - như một bước phát triển mới, đầy tính nhân văn của phong trào “Bình dân học vụ” truyền thống. Nếu như trước kia, "giặc dốt" là mù chữ, thì ngày nay, "giặc mới" là sự thiếu hụt kỹ năng số, thiếu khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin trong đời sống hàng ngày. Phong trào “Bình dân học vụ số” mục tiêu phổ cập kiến thức cơ bản về chuyển đổi số, kỹ năng số cho toàn dân, với tinh thần cách mạng, toàn dân, toàn diện, bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình số hóa quốc gia. Mọi người dân, bất kể độ tuổi, trình độ hay nghề nghiệp, đều có quyền và cơ hội được tiếp cận tri thức, kỹ năng số thiết yếu để vận dụng vào đời sống hàng ngày; từ đó chủ động nắm bắt, khai thác và thụ hưởng những thành quả mà khoa học, công nghệ và chuyển đổi số mang lại. Phong trào này không chỉ là sự tiếp nối truyền thống cách mạng xóa mù chữ, mà còn là sự thích ứng sáng tạo với thời đại, thể hiện rõ khát vọng đưa dân tộc vững bước trên con đường phát triển bền vững, độc lập và tự cường trong kỷ nguyên số.

2. Vai trò của Tổ công nghệ số cộng đồng trong “Bình dân học vụ số”

Thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Ban Chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đã ban hành Kế hoạch số 01-KH/BCĐTW ngày 21/3/2025, nhằm triển khai phong trào “Bình dân học vụ số” trên phạm vi toàn quốc. Đây là phong trào có ý nghĩa chiến lược, phản ánh quyết tâm của Đảng, Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tiếp cận công nghệ số cho mọi người dân, đặc biệt là khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa - nơi đang còn nhiều khoảng cách về hạ tầng, kỹ năng và nhận thức số.

Phong trào “Bình dân học vụ số” là sự tiếp nối tinh thần khai sáng từ phong trào "Bình dân học vụ" trong kháng chiến - khi người dân học chữ để thoát khỏi nạn mù chữ - mở đường cho tự do tư tưởng và phát triển cá nhân. Ngày nay, khái niệm “mù công nghệ” trở thành rào cản mới trong quá trình hội nhập và phát triển. Học vụ số được hiểu là việc phổ cập kiến thức công nghệ và kỹ năng số - nơi các hoạt động kinh tế, hành chính và xã hội được kết nối, tương tác và sáng tạo liên tục trên nền tảng số. Trong tiến trình đó, Tổ công nghệ số cộng đồng là lực lượng giữ vai trò then chốt, giúp phong trào “Bình dân học vụ số” thực sự đi vào đời sống người dân. Các tổ này được thành lập từ các thành viên là cán bộ đoàn thể, cán bộ xã/phường, đoàn viên thanh niên và người dân có hiểu biết về công nghệ. Họ là những người trực tiếp hỗ trợ cộng đồng tiếp cận với các ứng dụng thiết thực như: cài đặt và sử dụng ứng dụng VneID, thanh toán điện tự, đăng ký khám bệnh trực tuyến, đăng ký hộ tịch điện tử, sử dụng các nền tảng thương mại điện tử…

Tại Bến Tre, toàn tỉnh hiện có 1.111 tổ công nghệ số cộng đồng (huyện, xã) và 945 tổ chuyển đổi số cộng đồng cấp khu phố/ấp với tổng số 10.195 thành viên tích cực hoạt động. Trong Quý I/2025, các Tổ công nghệ số cộng đồng đã tổ chức chiến dịch ra quân “đi từng ngõ, gõ từng nhà” - mô hình tiếp cận mang tính nhân văn và hiệu quả, giúp xóa đi rào cản tâm lý và tiếp cận công nghệ một cách gần gũi, dễ hiểu. Các buổi hướng dẫn không chỉ truyền đạt kiến thức công nghệ mà còn lồng ghép các kỹ năng số: phòng chống tin giả, lừa đảo trực tuyến, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ứng xử văn minh trên không gian mạng. Điều quan trọng là các Tổ công nghệ số cộng đồng đã tạo một hệ sinh thái học tập tại chỗ-nơi mỗi người dân đều có thể trở thành người học, đồng thời là người hỗ trợ lẫn nhau. Không dừng lạiở vai trò phổ cập, các Tổ công nghệ số cộng đồng còn đóng vai trò phát hiện, nuôi dưỡng và lan tỏa các mô hình tốt, sáng kiến chuyển đổi số phù hợp với điều kiện địa phương. Nhờ vậy, Tổ công nghệ số cộng đồng không chỉ là cầu nối giữa công nghệ với người dân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện và bền vững từ cơ sở.

3. Tiếp tục phát huy vai trò của Tổ công nghệ số cộng đồng, nâng cao hiệu quả phong trào “Bình dân học vụ số”

Để phong trào “Bình dân học vụ số” thật sự lan tỏa sâu rộng, đến đúng đối tượng và đạt hiệu quả bền vững, cần tiếp tục củng cố và phát huy vai trò của Tổ công nghệ số cộng đồng - lực lượng then chốt đưa tri thức số đến từng người dân; tập trung vào các giải pháp sau:

Thứ nhất, củng cố tổ chức, kiện toàn nhân sự của các Tổ công nghệ số cộng đồng

Để nâng cao chất lượng và tính bền vững trong hoạt động của các Tổ công nghệ số cộng đồng, việc kiện toàn tổ chức, nhân sự cần gắn liền với việc bổ sung các thành viên đến từ doanh nghiệp bưu chính, viễn thông đang hoạt động trên địa bàn. Đây là lực lượng có chuyên môn sâu về hạ tầng số, công nghệ thanh toán, và dịch vụ công trực tuyến - những lĩnh vực thiết yếu trong quá trình chuyển đổi số cơ sở. Việc tham gia của họ không chỉ giúp nâng cao tính chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời, mà còn giúp duy trì hoạt động của tổ được thường xuyên, hiệu quả hơn và phù hợp với thực tiễn địa phương. Đặc biệt, trong các hoạt động thiết thực như hướng dẫn người dân mở ví điện tử, sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt, và thực hiện dịch vụ công trực tuyến, sự đồng hành của các đơn vị bưu chính, viễn thông sẽ tạo nên một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, đa chiều, giúp người dân không chỉ biết mà còn dám làm và làm được.

Thứ hai, tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên cho các thành viên Tổ công nghệ số cộng đồng

Để nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của các Tổ công nghệ số cộng đồng, việc tổ chức tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên cho các thành viên là giải pháp thiết yếu. Chủ thể chủ yếu thực hiện công tác tập huấn, bồi dưỡng là các cơ quan chuyên môn về công nghệ thông tin, các doanh nghiệp công nghệ, bưu chính, viễn thông cùng với các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành. Các buổi tập huấn sẽ tập trung vào nâng cao kiến thức về chuyển đổi số, kỹ năng sử dụng các nền tảng số, công nghệ thanh toán điện tử, dịch vụ công trực tuyến, cũng như quản lý, bảo mật thông tin cá nhân trong môi trường số. Bên cạnh đó, các thành viên sẽ được trang bị kỹ năng truyền thông, hướng dẫn người dân sử dụng các ứng dụng số một cách dễ hiểu và hiệu quả. Các hình thức tập huấn bao gồm các buổi đào tạo trực tiếp tại cộng đồng, khóa học trực tuyến, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời tổ chức các buổi huấn luyện thực hành để các thành viên nắm vững kiến thức và có thể ứng dụng ngay vào thực tiễn công việc.

Thứ ba, đa dạng hóa hình thức triển khai và phù hợp hóa nội dung theo từng nhóm dân cư

Để phong trào “Bình dân học vụ số” đạt hiệu quả cao và tiếp cận được đông đảo người dân, việc đa dạng hóa hình thức triển khai và phù hợp hóa nội dung theo từng nhóm dân cư là một giải pháp quan trọng. Các hình thức triển khai cần linh hoạt, bao gồm các kênh truyền thông quen thuộc với cộng đồng, như: loa phát thanh, tờ rơi, sinh hoạt cộng đồng, hay video hướng dẫn, các buổi chia sẻ, tọa đàm online và hướng dẫn qua các ứng dụng di động để người dân có thể học mọi lúc, mọi nơi. Nội dung đào tạo cũng cần được tùy chỉnh theo đặc thù của từng nhóm đối tượng, như người cao tuổi, phụ nữ, thanh niên, người khuyết tật, hay những người sống ở vùng sâu, vùng xa. Ví dụ, đối với người cao tuổi, nội dung có thể tập trung vào các kỹ năng sử dụng điện thoại thông minh, thanh toán qua ví điện tử một cách đơn giản; đối với thanh niên, có thể hướng đến các kỹ năng số nâng cao như lập trình cơ bản, ứng dụng công nghệ trong công việc và học tập. Đặc biệt, cần tăng cường hình thức hướng dẫn qua các kênh truyền thông quen thuộc với cộng đồng, để mọi người đều có thể tiếp cận thông tin một cách thuận tiện và dễ hiểu. Việc kết hợp linh hoạt hình thức và nội dung phù hợp sẽ giúp phong trào đạt được hiệu quả đồng đều, bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình chuyển đổi số.

Thứ tư, Tăng cường ứng dụng mô hình “Cầm tay chỉ việc - Học đi đôi với hành”

Mô hình “Cầm tay chỉ việc - Học đi đôi với hành” là cách tiếp cận gần gũi, phù hợp với trình độ và tâm lý của người dân, đặc biệt là người lớn tuổi, người ít tiếp xúc với công nghệ. Thay vì truyền đạt lý thuyết khô khan, các Tổ công nghệ số cộng đồng cần tổ chức các buổi hướng dẫn trực tiếp tại nhà dân, nhà văn hóa cộng đồng hoặc điểm sinh hoạt tổ dân phố, với nội dung gắn liền với các nhu cầu thực tế như: cài đặt và sử dụng ứng dụng VNeID, đăng ký khám chữa bệnh từ xa, nộp hồ sơ dịch vụ công trực tuyến, thanh toán hóa đơn điện nước qua điện thoại… Qua đó, người dân không chỉ “biết” mà còn “làm được”, hình thành thói quen sử dụng công nghệ trong đời sống thường ngày. Mô hình này không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách số mà còn tạo dựng niềm tin, sự hào hứng và chủ động học hỏi của người dân - yếu tố nền tảng để chuyển đổi số diễn ra thực chất và bền vững ngay từ cấp cơ sở.

Thứ năm, phát triển mạng lưới kết nối - lan tỏa hiệu quả chuyển đổi số trong cộng đồng

Các Tổ công nghệ số cộng đồng không nên hoạt động đơn lẻ, mà cần được kết nối với các tổ chức, đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất… nhằm hình thành một mạng lưới hỗ trợ, chia sẻ và lan tỏa kiến thức công nghệ trong đời sống thực tiễn. Thông qua việc phối hợp này, các mô hình ứng dụng công nghệ như “nông dân số”, “tiểu thương số”, “phụ nữ khởi nghiệp số” có thể được triển khai hiệu quả hơn, giúp người dân thấy rõ lợi ích thiết thực của chuyển đổi số trong sản xuất, kinh doanh và quản lý đời sống. Bên cạnh đó, việc tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm, tọa đàm, hội thi về kỹ năng số trong mạng lưới cũng sẽ góp phần thúc đẩy sự học hỏi lẫn nhau giữa các nhóm đối tượng, qua đó tạo nên một hệ sinh thái số năng động, linh hoạt, phát triển từ cơ sở. Đây chính là hướng đi chiến lược để phong trào “Bình dân học vụ số” không chỉ dừng lại ở phổ cập kiến thức, mà còn thực sự góp phần nâng cao chất lượng sống và năng lực số cho toàn dân.

Tóm lại, phong trào “Bình dân học vụ số” chính là sự tiếp nối mạnh mẽ và sáng tạo tinh thần "toàn dân học chữ" ngày trước, chuyển hóa thành "toàn dân làm chủ công nghệ" trong kỷ nguyên số. Việc phát huy vai trò của Tổ công nghệ số cộng đồng, cùng với các giải pháp đồng bộ, linh hoạt và nhân văn sẽ là chìa khóa để phong trào lan tỏa sâu rộng, hiệu quả, bền vững. Mỗi người dân, dù ở bất kỳ độ tuổi nào, sống ở thành thị hay vùng sâu vùng xa, đều có thể trở thành công dân số - chủ động, sáng tạo, an toàn trong thế giới kết nối. Đó không chỉ là mục tiêu của chuyển đổi số quốc gia, mà còn là sự cụ thể hóa sinh động khát vọng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng gửi gắm: “Ai cũng được học hành”, không ai bị bỏ lại phía sau trên con đường phát triển đất nước phồn vinh, hiện đại, nhân văn.

 Tài liệu tham khảo

[1]. Phong trào Bình dân học vụ (1945-1946); https://tapchilichsudang.vn/phong-trao-binh-dan-hoc-vu-1945-1946.html

[2]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia-Sự thật, H.2011, t.4, tr.7.

[3]. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia-Sự thật, H.2011, T 4, Tr.187.

 

CHUYÊN ĐỀ

hcm

Thư viện ảnh