Chính sách thuế quan Mỹ, những tác động đến kinh tế thế giới và Việt Nam

Các biện pháp thuế quan hiện nay của Mỹ, đặc biệt dưới chính quyền Donald Trump kể từ đầu năm 2025, là một chủ đề phức tạp với nhiều tác động đa chiều, cả tích cực lẫn tiêu cực, đối với kinh tế Mỹ và kinh tế toàn cầu. Từ góc độ Việt Nam, bài viết sẽ phân tích lợi ích tiềm năng cho Mỹ, các ảnh hưởng tiêu cực đối với nền kinh tế Mỹ, tác động lan tỏa đến kinh tế thế giới và Việt Nam, dựa trên quan điểm kinh tế tổng quát và các xu hướng gần đây.

Chính sách thuế quan là các quy định của một quốc gia về việc áp dụng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu hoặc quá cảnh nhằm mục đích tăng thu ngân sách, bảo vệ sản xuất trong nước, điều tiết thương mại, hoặc đạt được các mục tiêu kinh tế - chính trị khác. Thuế quan thường được áp dưới dạng thuế suất cố định hoặc theo tỷ lệ giá trị hàng hóa.

Chính sách thuế quan của Mỹ thay đổi theo thời kỳ, phụ thuộc vào chính quyền và bối cảnh kinh tế toàn cầu. Mỹ đã từng áp dụng thuế quan cao trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa (ví dụ: Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley 1930). Sau Thế chiến II, Mỹ thúc đẩy tự do thương mại, giảm thuế quan thông qua các hiệp định như GATT và WTO.

Dưới thời Tổng thống Trump (2017-2021), Mỹ áp thuế quan cao với nhiều nước, trong đó có Trung Quốc (thuế 10-25%), nhằm giảm thâm hụt thương mại và bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Các sản phẩm như thép (25%) và nhôm (10%) nhập khẩu từ nhiều nước cũng bị áp thuế.

Đến Tổng thống Biden, một số thuế quan từ thời Trump được giữ lại, đặc biệt với Trung Quốc, nhưng chính quyền Biden tập trung vào đàm phán thương mại và giảm căng thẳng với đồng minh như EU, Canada. Mỹ cũng áp thuế mục tiêu vào các ngành chiến lược như công nghệ xanh và chip.

Và sau khi tái cử Tổng thống, Trump tiếp tục áp thuế quan với mục tiêu bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược (năng lượng sạch, bán dẫn), tăng thu ngân sách và hỗ trợ lao động Mỹ, đặc biệt là giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc.

Về cơ chế quản lý: Thuế quan do Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (ITC) và Bộ Thương mại giám sát, dựa trên luật như Đạo luật Thương mại 1974 hoặc Mục 301. Mỹ cũng áp dụng các biện pháp phi thuế quan như hạn ngạch nhập khẩu hoặc cấm vận với một số quốc gia.

Dưới đây là các tác động tích cực và tiêu cực đối với kinh tế Mỹ, kinh tế toàn cầu, và đối với Việt Nam.

Thứ nhất, lợi ích tiềm năng của thuế quan đối với Mỹ

Thuế quan được áp dụng với mục tiêu bảo vệ nền kinh tế nội địa, thúc đẩy sản xuất trong nước, và cải thiện cán cân thương mại. Khi ban hành các biện pháp này, chính quyền Donald Trump kỳ vọng đạt được một số lợi ích:

- Bảo vệ ngành công nghiệp nội địa: Thuế quan, đặc biệt các mức 25% đối với Canada, Mexico, thép, nhôm, ô tô, và 10-20% đối với Trung Quốc cùng mức 10% tối thiểu với nhiều nước khác, nhằm tăng chi phí hàng nhập khẩu, từ đó khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ mua hàng nội địa. Ví dụ, thuế quan đối với thép và nhôm có thể giúp các nhà sản xuất Mỹ cạnh tranh tốt hơn với hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc hoặc châu Âu. Điều này có thể bảo vệ việc làm trong các ngành như sản xuất thép, ô tô, và điện tử.

- Tăng doanh thu ngân sách: Thuế quan được xem như một loại thuế gián tiếp, mang lại nguồn thu đáng kể cho chính phủ Mỹ. Theo ước tính, các biện pháp thuế quan năm 2025 có thể tạo ra hàng trăm tỷ USD mỗi năm, tương đương 1-1,5% GDP Mỹ [1]. Nguồn thu này có thể được dùng để tài trợ các chính sách khác, như giảm thuế thu nhập hoặc đầu tư vào kết cấu hạ tầng.

- Tăng sức mạnh đàm phán thương mại: Thuế quan được sử dụng như công cụ gây áp lực để các quốc gia khác thay đổi chính sách thương mại, như giảm trợ cấp xuất khẩu, mở cửa thị trường, hoặc giải quyết các vấn đề như thao túng tiền tệ. Ví dụ, Mỹ áp thuế 25% lên Canada và Mexico với lý do kiểm soát nhập cư và ma túy, nhưng đồng thời yêu cầu đàm phán lại các điều khoản trong Hiệp định USMCA. Nếu thành công, Mỹ có thể đạt được các thỏa thuận thương mại có lợi hơn.

- Khuyến khích tái định vị chuỗi cung ứng (reshoring): Thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu, từ đó thúc đẩy các công ty đa quốc gia chuyển cơ sở sản xuất về Mỹ hoặc sang các nước thân thiện hơn. Điều này có thể giúp Mỹ giảm phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt từ Trung Quốc và tăng cường an ninh kinh tế. Một số ngành như sản xuất chip, năng lượng, dược phẩm, đã có dấu hiệu dịch chuyển về Mỹ nhờ các chính sách bảo hộ trước đây.

- Hỗ trợ các ngành chiến lược và an ninh quốc gia: Thuế quan được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng như thép, nhôm và công nghệ cao, vốn được xem là thiết yếu cho quốc phòng và cạnh tranh kinh tế. Việc giảm nhập khẩu từ các quốc gia có khả năng gây rủi ro địa chính trị (như Trung Quốc) có thể giúp Mỹ củng cố vị thế độc lập.

Thứ hai, ảnh hưởng tiêu cực đối với kinh tế Mỹ

Mặc dù có những lợi ích tiềm năng, thuế quan cũng mang lại nhiều thách thức lớn cho chính nước Mỹ, đặc biệt trong ngắn hạn và trung hạn:

- Tăng giá cả và lạm phát: Thuế quan làm tăng chi phí hàng nhập khẩu, và phần lớn chi phí này được chuyển sang người tiêu dùng Mỹ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng thuế quan thường có tỷ lệ “chuyển giá” (pass-through) cao, gần 100%, nghĩa là người tiêu dùng Mỹ phải trả giá cao hơn cho các sản phẩm từ quần áo, điện tử, đến ô tô và thực phẩm. Ước tính cho thấy các biện pháp thuế quan năm 2025 có thể đẩy giá tiêu dùng (PCE) tăng 1-2%, làm giảm sức mua của hộ gia đình, đặc biệt với các nhóm thu nhập thấp và trung bình, vốn chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa nhập khẩu.

- Giảm tăng trưởng kinh tế: Thuế quan làm gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí sản xuất, và giảm nhu cầu tiêu dùng, từ đó kìm hãm tăng trưởng GDP. Các mô hình kinh tế dự đoán GDP Mỹ có thể giảm 0,5-1% trong năm 2025-2026 do các biện pháp thuế quan hiện nay. Đặc biệt, các ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu như ô tô, xây dựng và điện tử, sẽ chịu thiệt hại nặng nề. Ví dụ, thuế quan 25% lên linh kiện ô tô từ Canada và Mexico có thể làm giá xe tại Mỹ tăng thêm hàng nghìn USD.

- Ảnh hưởng đến việc làm: Mặc dù thuế quan có thể bảo vệ việc làm trong một số ngành (như thép), nhưng chúng lại gây mất việc làm trong các ngành khác, đặc biệt là những ngành sử dụng nhiều hàng nhập khẩu hoặc phụ thuộc vào xuất khẩu. Ví dụ, thuế quan thép trước đây đã tăng việc làm trong ngành thép, nhưng làm giảm hàng chục nghìn việc làm trong các ngành sử dụng thép như sản xuất máy móc. Hơn nữa, các biện pháp trả đũa từ đối tác thương mại có thể làm giảm xuất khẩu Mỹ, ảnh hưởng đến nông nghiệp, công nghệ và dịch vụ.

- Tác động phân phối không công bằng: Thuế quan là một loại thuế hồi quy (regressive tax), nghĩa là nó ảnh hưởng nặng nề hơn đến các hộ gia đình thu nhập thấp, vốn dành phần lớn thu nhập cho tiêu dùng hàng hóa. Ước tính cho thấy các hộ gia đình nghèo có thể mất 2-3% thu nhập khả dụng do giá cả tăng, trong khi các hộ giàu ít bị ảnh hưởng hơn.

- Gây bất ổn thị trường tài chính: Các thông báo thuế quan liên tục, kèm theo sự không chắc chắn về quy mô và thời gian áp dụng, đã khiến thị trường chứng khoán toàn cầu biến động mạnh. Ví dụ, khi thuế quan toàn cầu được công bố vào ngày 02/4/2025, thị trường chứng khoán Mỹ, châu Á và châu Âu, đã giảm mạnh trước khi phục hồi nhờ thông báo hoãn 90 ngày. Sự bất ổn này làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp, ảnh hưởng đến kế hoạch mở rộng sản xuất hoặc tuyển dụng.

Thứ ba, ảnh hưởng đến kinh tế thế giới

Thuế quan của Mỹ không chỉ tác động nội bộ mà còn gây ra những hiệu ứng lan tỏa rộng lớn đến kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng hiện nay:

- Gián đoạn thương mại toàn cầu: Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhập khẩu khoảng 3,1 nghìn tỷ USD hàng hóa mỗi năm. Thuế quan làm giảm nhu cầu nhập khẩu của Mỹ, ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia xuất khẩu lớn như Trung Quốc, Canada, Mexico, EU và Nhật Bản. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cảnh báo rằng các biện pháp thuế quan mới có thể làm giảm khối lượng thương mại hàng hóa toàn cầu khoảng 1%. Ví dụ:

(1) Canada và Mexico: Thuế quan 25% lên hàng hóa từ hai nước này đe dọa làm giảm GDP của Mexico khoảng 10-16% và Canada khoảng 2%, do hai nền kinh tế này phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (70-80% tổng xuất khẩu).

(2) Trung Quốc: Thuế quan 20% bổ sung làm giảm xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ, nhưng Trung Quốc có thể giảm bớt tác động bằng cách chuyển hướng thương mại sang EU, Việt Nam, hoặc các nước ASEAN khác.

(3) EU: Các nước như Đức, Ireland chịu thuế quan 10-18%, ảnh hưởng đến ngành ô tô, dược phẩm và máy móc. EU đã lên kế hoạch trả đũa bằng thuế quan lên hàng hóa Mỹ trị giá hàng chục tỷ USD.

- Khả năng xảy ra chiến tranh thương mại: Các quốc gia bị ảnh hưởng đã và đang chuẩn bị các biện pháp trả đũa. EU dự kiến áp thuế lên hàng hóa Mỹ như nông sản, công nghệ và dịch vụ. Trung Quốc đã tăng thuế lên nông sản Mỹ như đậu nành và thịt heo. Canada và Mexico cũng sẵn sàng trả đũa nếu các cuộc đàm phán USMCA thất bại. Một cuộc chiến tranh thương mại toàn diện có thể làm giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, với các ước tính cho thấy GDP toàn cầu có thể giảm 0,5-1% trong 2 năm tới.

- Tăng lạm phát toàn cầu: Thuế quan làm tăng giá hàng hóa trên toàn cầu, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, năng lượng, linh kiện công nghiệp. Các chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn khiến chi phí sản xuất tăng, đẩy giá cả lên cao ở nhiều quốc gia, kể cả những nước không trực tiếp bị áp thuế. Điều này đặc biệt nghiêm trọng với các nước đang phát triển, nơi lạm phát có thể làm giảm sức mua và gây bất ổn xã hội.

- Tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Thuế quan thúc đẩy các công ty đa quốc gia tìm kiếm nguồn cung thay thế ngoài các quốc gia bị áp thuế cao. Điều này có thể mang lại cơ hội cho các nước như Việt Nam, Ấn Độ, hoặc Thái Lan, vốn có chi phí lao động thấp và môi trường đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, quá trình tái cấu trúc này tốn kém và mất thời gian, gây ra sự gián đoạn ngắn hạn cho thương mại và sản xuất toàn cầu.

- Ảnh hưởng đến các nước đang phát triển: Các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ, như Việt Nam, có thể đối mặt với rủi ro nếu bị áp mức thuế 10% hoặc cao hơn. Mặc dù Việt Nam được hưởng lợi từ việc dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, nhưng thuế quan Mỹ có thể làm giảm nhu cầu tổng thể, ảnh hưởng đến các ngành như dệt may, điện tử và giày dép. Hơn nữa, nếu chiến tranh thương mại leo thang, các nước nhỏ hơn có thể bị kẹt giữa lằn ranh của các siêu cường, làm giảm cơ hội hội nhập kinh tế.

- Tác động đến hệ thống thương mại đa phương: Việc Mỹ sử dụng Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) để áp thuế mà không qua các quy định của WTO làm suy yếu hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên luật lệ. Điều này có thể khuyến khích các quốc gia khác áp dụng các biện pháp bảo hộ tương tự, dẫn đến sự phân mảnh kinh tế toàn cầu (global economic fragmentation).

Thứ tư, tác động đối với Việt Nam và góc nhìn từ kỷ nguyên số

Việt Nam, với vai trò là một trong những nền kinh tế xuất khẩu lớn sang Mỹ (đặc biệt trong dệt may, điện tử, và nông sản), có thể chịu tác động đáng kể từ các biện pháp thuế quan của Mỹ:

- Rủi ro: Nếu Việt Nam bị áp mức thuế 10% hoặc cao hơn, chi phí xuất khẩu sẽ tăng, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ [2]. Điều này có thể ảnh hưởng đến các ngành chủ lực và làm chậm tăng trưởng xuất khẩu, vốn chiếm khoảng 85% GDP của Việt Nam [3].

- Cơ hội: Thuế quan cao đối với Trung Quốc (20%) và một số nước khác tạo cơ hội cho Việt Nam thu hút đầu tư từ các công ty muốn tránh thuế. Việt Nam đã hưởng lợi từ xu hướng “Trung Quốc +1” trong những năm qua, và việc đẩy mạnh chuyển đổi số, cải thiện hạ tầng, nâng cao kỹ năng lao động số sẽ giúp chúng ta tận dụng tốt hơn cơ hội này.

Để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội, bên cạnh giải pháp ngoại giao, đàm phán song phương, đề xuất một số giải pháp như sau:

(1)- Đẩy mạnh chuyển đổi số trong sản xuất và logistics để tăng hiệu quả và giảm chi phí, từ đó cạnh tranh tốt hơn trong bối cảnh thuế quan. Có 03 lý do: Thứ nhất, giảm chi phí để đối phó với thuế quan. Nếu Mỹ áp thuế 10% hoặc cao hơn, chi phí xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng, làm giảm sức cạnh tranh giá cả của hàng hóa tại thị trường Mỹ. Chuyển đổi số trong sản xuất (tự động hóa, sử dụng AI, IoT) và logistics (quản lý chuỗi cung ứng thông minh, theo dõi thời gian thực) giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí vận hành và sản xuất. Thứ hai, tăng hiệu quả sản xuất. Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, điện tử, và giày dép thường phụ thuộc vào lao động thủ công, dẫn đến chi phí cao và năng suất thấp hơn so với các nước cạnh tranh như Trung Quốc hay Hàn Quốc. Chuyển đổi số giúp tích hợp công nghệ như dây chuyền sản xuất thông minh, dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn, từ đó giảm lãng phí và đáp ứng nhanh yêu cầu của khách hàng Mỹ. Thứ ba, tăng khả năng cạnh tranh. Thuế quan không chỉ là vấn đề riêng với Mỹ mà còn phản ánh xu hướng bảo hộ thương mại toàn cầu. Các nước khác cũng có thể áp dụng biện pháp tương tự. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp Việt Nam đạt chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc, tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ như Ấn Độ hay Indonesia.

Ngược lại, nếu không chuyển đổi số sẽ khiến doanh nghiệp Việt Nam tiếp tục phụ thuộc vào mô hình sản xuất chi phí cao, dễ bị tổn thương trước các cú sốc như thuế quan, dẫn đến mất thị phần tại Mỹ và các thị trường khác.

(2)- Tăng cường liên kết vùng với các nước ASEAN và tham gia sâu hơn vào các hiệp định thương mại tự do (như CPTPP, RCEP) để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào Mỹ. Chủ động thực hiện tốt giải pháp này sẽ giúp chúng ta giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Hiện nay, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, quý I/2025, Việt Nam xuất siêu sang Mỹ 27,3 tỷ USD, tăng 22,01% so cùng kỳ năm trước [4]. Nếu thuế quan tăng, xuất khẩu sang Mỹ có thể giảm 3-5% hoặc hơn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các ngành như dệt may, thủy sản, và điện tử. Đa dạng hóa thị trường thông qua các hiệp định như CPTPP (bao gồm Nhật Bản, Canada, Úc) và RCEP (bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN) giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường mới với thuế suất ưu đãi, giảm rủi ro từ sự phụ thuộc vào Mỹ. Một lý do khác, tăng cường liên kết để tận dụng lợi thế thương mại khu vực. ASEAN là khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, với dân số khoảng 675 triệu người và tầng lớp trung lưu ngày càng tăng. Tăng cường liên kết vùng giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực, tận dụng nguồn nguyên liệu và thị trường nội khối. Ví dụ, RCEP chiếm gần 30% GDP toàn cầu, tạo cơ hội cho Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc và Nhật Bản với chi phí thấp hơn.

Bên cạnh đó, tham gia sâu hơn vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới sẽ giúp đối phó với xu hướng bảo hộ. Các hiệp định thương mại tự do mang lại cơ chế bảo vệ trước các biện pháp bảo hộ như thuế quan. Ví dụ, CPTPP yêu cầu các nước thành viên giảm thuế suất xuống gần 0% cho nhiều mặt hàng, giúp hàng Việt Nam cạnh tranh tốt hơn ở các thị trường như Canada hay Mexico so với các nước không tham gia hiệp định. Đồng thời, tăng cường đàm phán quốc tế. Việc tham gia sâu hơn vào các hiệp định giúp Việt Nam có tiếng nói mạnh hơn trong các diễn đàn thương mại, từ đó đàm phán với Mỹ để giảm thiểu tác động của thuế quan hoặc tìm kiếm các thỏa thuận song phương mới.

Nếu chúng ta không chủ động thực hiện, Việt Nam tiếp tục phụ thuộc vào Mỹ, và tất nhiên sẽ dễ bị tổn thương trước các chính sách bảo hộ, dẫn đến suy giảm xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế chậm lại, đặc biệt khi thị trường Mỹ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.

(3)- Đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh và công nghệ cao để đón đầu xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Bởi lẽ:

Thứ nhất, đáp ứng xu hướng toàn cầu về bền vững: Mỹ và các nước phát triển đang ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường và áp dụng tiêu chuẩn khắt khe về phát thải carbon. Đầu tư vào công nghiệp xanh (năng lượng tái tạo, sản xuất tiết kiệm năng lượng) giúp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu này, tránh nguy cơ bị áp thuế môi trường hoặc hạn chế nhập khẩu. Ví dụ, EU đã triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), và Mỹ có thể áp dụng các biện pháp tương tự trong tương lai.

Thứ hai, tham gia chuỗi cung ứng công nghệ cao: Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 và căng thẳng Mỹ-Trung, đang chuyển hướng sang các nước như Việt Nam để sản xuất bán dẫn, linh kiện điện tử, và công nghệ AI. Đầu tư vào công nghệ cao giúp Việt Nam thu hút các tập đoàn lớn như Intel, Samsung, hay TSMC, vốn đã có mặt tại Việt Nam, từ đó tăng giá trị xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào các mặt hàng giá trị thấp như dệt may hay giày dép.

Thứ ba, tăng sức cạnh tranh trước thuế quan: Các sản phẩm công nghệ cao thường có biên lợi nhuận cao hơn, giúp doanh nghiệp Việt Nam hấp thụ tốt hơn chi phí từ thuế quan. Đồng thời, các ngành này ít bị ảnh hưởng bởi các biện pháp bảo hộ vì tính chất chiến lược của chúng. Ví dụ, Mỹ đang ưu tiên phát triển nội địa ngành bán dẫn nhưng vẫn cần nhập khẩu từ các nước đồng minh hoặc đối tác như Việt Nam.

Thứ tư, tạo động lực tăng trưởng dài hạn: Công nghiệp xanh và công nghệ cao không chỉ giúp đối phó với thuế quan mà còn tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững, cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia. World Economic Forum (2024) đưa ra khuyến nghị, các quốc gia đầu tư sớm vào công nghệ xanh và số hóa sẽ dẫn đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu vào năm 2030. Theo vneconomy.vn (03/04/2025), các khoản đầu tư của Samsung và LG vào sản xuất công nghệ cao tại Việt Nam đã giúp tăng kim ngạch xuất khẩu điện tử, dù các ngành truyền thống như dệt may đối mặt rủi ro từ thuế quan. Ngoài ra, các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời đang thu hút vốn FDI, hỗ trợ Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn xanh của thị trường quốc tế.

Nếu chúng ta không đầu tư vào công nghiệp xanh và công nghệ cao sẽ bị tụt hậu trong chuỗi giá trị toàn cầu, tiếp tục phụ thuộc vào các ngành giá trị thấp dễ bị tổn thương bởi thuế quan và các tiêu chuẩn quốc tế mới.

Tóm lại: Các biện pháp thuế quan hiện nay của Mỹ mang lại một số lợi ích ngắn hạn như bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, tăng doanh thu ngân sách, và củng cố sức mạnh đàm phán. Tuy nhiên, chúng cũng gây ra nhiều thách thức lớn cho chính nước Mỹ, bao gồm lạm phát, giảm tăng trưởng và bất ổn tài chính. Trên phạm vi toàn cầu, thuế quan làm gián đoạn thương mại, tăng nguy cơ chiến tranh thương mại, và thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tạo ra cả cơ hội và rủi ro cho các quốc gia như Việt Nam.

Về mặt kinh tế học, các nghiên cứu chỉ ra rằng thương mại tự do thường mang lại lợi ích dài hạn lớn hơn so với bảo hộ. Do đó, hiệu quả thực sự của các biện pháp thuế quan phụ thuộc vào cách chúng được triển khai và khả năng Mỹ đàm phán được các thỏa thuận có lợi mà không gây ra xung đột thương mại kéo dài. Đối với Việt Nam, việc tận dụng cơ hội từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số và liên kết vùng, sẽ là chìa khóa để phát triển bền vững trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu hiện nay.

Bên cạnh giải pháp ngoại giao, đàm phán song phương, ba giải pháp trên là cần thiết vì chúng giải quyết cả thách thức ngắn hạn (thuế quan từ Mỹ) và dài hạn (tăng trưởng bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu).

Chú thích:
[1] Nguyễn Viễn-Lan Phương: Tổng thống Trump: Mỹ thu 2 tỷ USD mỗi ngày từ các khoản thuế quan, https://www.vietnamplus.vn/tong-thong-trump-my-thu-2-ty-usd-moi-ngay-tu-cac-khoan-thue-quan-post1026747.vnp
[2] Thanh Thanh: Các kịch bản về khả năng áp thuế của Mỹ và tác động đến xuất khẩu của Việt Nam, https://thitruongtaichinhtiente.vn/cac-kich-ban-ve-kha-nang-ap-thue-cua-my-va-tac-dong-den-xuat-khau-cua-viet-nam-66192.html;
[3] Cục thống kê-Bộ tài chính: Bức tranh xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam năm 2024 - phục hồi, phát triển và những kỷ lục mới, https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2025/
[4] Minh Trúc: Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, https://plo.vn/my-la-thi-truong-xuat-khau-lon-nhat-cua-viet-nam-post842910.html 

===============
Tài liệu tham khảo:
1- TS. Bạch Ngọc Hoàng Ánh - Trường Đại học Yersin Đà Lạt, TS. Cảnh Chí Hoàng, TS. Nguyễn Văn Đạt - Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh: Chuyển đổi số - xu hướng tất yếu với doanh nghiệp Việt Nam, https://kinhtevadubao.vn/chuyen-doi-so-xu-huong-tat-yeu-voi-doanh-nghiep-viet-nam-28244.html 
2- ThS. Trần Kim Anh, TS. Lê Mai Trang, ThS. Vũ Ngọc Tú, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Hương, ThS. Nguyễn Thị Yến Hạnh (Trường Đại học Thương mại): Chuyển đổi số trong lĩnh vực logistics ở Việt Nam, https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/05/14/chuyen-doi-so-trong-linh-vuc-logistics-o-viet-nam/ 
3- Bài viết trên các trang: 
https://www.vietnamplus.vn/my-ap-thue-46-doi-voi-mot-so-hang-hoa-nhap-khau-tu-viet-nam-post1024443.vnp 
https://www.vietnamplus.vn/loi-va-hai-trong-chinh-sach-ap-thue-doi-ung-voi-hang-hoa-nhap-khau-cua-my-post1026756.vnp 
https://seatimes.com.vn/chinh-sach-thue-quan-cua-my-mo-ra-tam-the-moi-cho-doanh-nghiep-viet-nam/ 
https://vneconomy.vn/chi-tiet-cac-nhom-nganh-doanh-nghiep-bi-anh-huong-manh-do-thue-suat-46-cua-my.htm 
https://vneconomy.vn/nganh-logistics-can-chuyen-doi-de-but-pha-trong-ky-nguyen-moi.htm https://documents1.worldbank.org/curated/en/099152108232435513/pdf/IDU100472f8411adf1466c1968819d150a0879da.pdf 
 

 

Ngô Bảo

CHUYÊN ĐỀ

hcm

Thư viện ảnh