Từ khi ra đời (ngày 3/2/1930), Đảng Cộng sản Việt Nam đã trở thành ngọn cờ lãnh đạo, soi đường cho cách mạng Việt Nam, đưa đất nước từ thân phận nô lệ vươn lên giành độc lập, thống nhất và phát triển. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, dân tộc ta đã làm nên những chiến thắng vĩ đại trong Cách mạng Tháng Tám 1945, hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, đưa đất nước thoát khỏi đói nghèo, lạc hậu, tiến vào thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế. Trải qua 95 năm đồng hành cùng dân tộc, Đảng luôn gắn bó máu thịt với nhân dân, lấy hạnh phúc, ấm no của nhân dân làm mục tiêu phấn đấu. Chính sự lãnh đạo sáng suốt, gần dân, vì dân đã giúp Đảng giành được sự tin yêu tuyệt đối của nhân dân. Dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, nhân dân luôn đặt niềm tin vào Đảng, coi Đảng là ngọn đuốc soi sáng con đường phát triển của đất nước. Mối quan hệ khăng khít giữa Đảng và nhân dân là nền tảng vững chắc giúp cách mạng Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Ngày nay, trước những biến động của thế giới và yêu cầu phát triển mới, niềm tin yêu của nhân dân dành cho Đảng tiếp tục là động lực to lớn, góp phần xây dựng một nước Việt Nam hùng cường, giàu mạnh.
1. Sự hình thành và vai trò của Đảng trong sự nghiệp cách mạng
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930) là một bước ngoặt lịch sử vĩ đại, đánh dấu sự chuyển mình của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo đúng đắn, khoa học và sáng suốt. Trước khi có Đảng, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta dù diễn ra sôi nổi nhưng còn mang tính tự phát, thiếu một đường lối cách mạng thống nhất, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa thất bại. Trong bối cảnh ấy, Nguyễn Ái Quốc (Chủ tịch Hồ Chí Minh) đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn – con đường cách mạng vô sản. Người đã dày công chuẩn bị về tư tưởng, tổ chức và đến đầu năm 1930, dưới sự chủ trì của Người, ba tổ chức cộng sản tại Việt Nam được thống nhất thành một chính đảng duy nhất – Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây chính là mốc son chói lọi, mở ra thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam: Thời kỳ có một tổ chức lãnh đạo vững vàng, kiên định mục tiêu đấu tranh vì độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân ta đã tiến hành những cuộc kháng chiến trường kỳ và giành được những thắng lợi vẻ vang. Ngay từ những ngày đầu thành lập, Đảng đã lãnh đạo phong trào cách mạng tạo tiền đề quan trọng cho cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945. Chỉ sau 15 năm kể từ khi ra đời, Đảng đã lãnh đạo nhân dân làm nên cuộc Cách mạng Tháng Tám vĩ đại, lật đổ ách thống trị của thực dân, phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.
Từ đó, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, dân tộc ta bước vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ với tinh thần “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Với đường lối kháng chiến đúng đắn, dựa vào sức mạnh toàn dân, Đảng đã lãnh đạo quân và dân ta đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, buộc thực dân Pháp phải rút khỏi Việt Nam. Sau đó, Đảng tiếp tục lãnh đạo nhân dân tiến hành cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với Đại thắng mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, đưa cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội. Đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc, vì hạnh phúc, ấm no của đồng bào là tâm niệm, mục đích suốt đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cả cuộc đời hoạt động cách mạng, Người chỉ có “một sự ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta được hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do” [1]. Vì vậy, theo Người, điều mà người dân cần nhất trên đời là “đồng bào được tự do, Tổ quốc được độc lập”.
Sau khi đất nước thống nhất, Đảng tiếp tục sứ mệnh lãnh đạo công cuộc tái thiết và phát triển đất nước. Nhận thấy những khó khăn trong cơ chế kinh tế bao cấp, Đảng đã khởi xướng và lãnh đạo công cuộc Đổi mới từ năm 1986, mở ra thời kỳ phát triển mạnh mẽ trên tất cả các lĩnh vực. Từ một nước nghèo nàn, lạc hậu, Việt Nam đã vươn lên trở thành một quốc gia có nền kinh tế phát triển năng động, từng bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Đảng không chỉ tập trung phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân mà còn chú trọng đến công tác xây dựng Đảng, giữ vững ổn định chính trị, bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia. Với những thành tựu to lớn trong công cuộc đổi mới, hội nhập, vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
Có thể khẳng định, sự ra đời và lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã mở ra con đường phát triển đúng đắn cho cách mạng Việt Nam. Dưới ngọn cờ của Đảng, nhân dân ta đã giành được độc lập, tự do, xây dựng đất nước phát triển vững mạnh. Những thành tựu đó tiếp tục là minh chứng cho vai trò không thể thay thế của Đảng trong sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
2. Sự đồng hành của Đảng với nhân dân qua các thời kỳ (kỷ nguyên)
Từ khi ra đời vào năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn gắn bó mật thiết với nhân dân, đồng hành cùng dân tộc trong mọi giai đoạn lịch sử. Trải qua hai kỷ nguyên quan trọng - kỷ nguyên độc lập, tự do, xây dựng chủ nghĩa xã hội (1930-1975), cùng kỷ nguyên thống nhất đất nước, đổi mới, phát triển (1975-2025) và đang bước vào kỷ nguyên thứ ba kỷ nguyên vươn mình của dân tộc - Đảng luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, lấy nhân dân làm trung tâm của mọi quyết sách. Chính sự đồng hành chặt chẽ giữa Đảng và nhân dân đã tạo nên sức mạnh to lớn, giúp Việt Nam vượt qua muôn vàn khó khăn, thử thách để đi đến những thành tựu vẻ vang.
Thứ nhất, kỷ nguyên độc lập, tự do, xây dựng chủ nghĩa xã hội (1930-1975)
Trong giai đoạn từ 1930 đến 1975, nhân dân Việt Nam trải qua những năm tháng đấu tranh gian khổ chống lại ách thống trị của thực dân, đế quốc để giành độc lập dân tộc, thống nhất đất nước. Ngay từ khi thành lập, Đảng đã lãnh đạo nhân dân tiến hành cao trào cách mạng mở đầu cho truyền thống đoàn kết giữa Đảng và nhân dân trong công cuộc đấu tranh giành quyền sống, quyền tự do. Đặc biệt, Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là minh chứng rõ nét nhất cho tinh thần đoàn kết ấy. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhân dân cả nước đã nhất tề đứng lên giành chính quyền, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Sau khi giành được chính quyền, Đảng tiếp tục đồng hành cùng nhân dân trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Với tinh thần “toàn dân kháng chiến,” Đảng đã lãnh đạo nhân dân phát huy sức mạnh đại đoàn kết, huy động toàn dân tham gia vào công cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc. Nhờ sự gắn bó máu thịt giữa Đảng và nhân dân, quân và dân ta đã làm nên những chiến thắng vĩ đại như chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, buộc thực dân Pháp phải ký Hiệp định Genève, và Đại thắng mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Thứ hai, kỷ nguyên thống nhất đất nước, đổi mới, phát triển (1975-2025)
Sau ngày đất nước thống nhất, Đảng tiếp tục đồng hành cùng nhân dân trong công cuộc tái thiết và phát triển đất nước. Dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn do hậu quả của chiến tranh, Đảng đã kiên trì lãnh đạo nhân dân từng bước khắc phục hậu quả, khôi phục nền kinh tế và ổn định đời sống. Đặc biệt, với việc thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986, Đảng đã đưa đất nước chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở ra một thời kỳ phát triển mạnh mẽ. Nhờ những chính sách đúng đắn, đời sống nhân dân không ngừng được nâng cao, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể, cơ sở hạ tầng được cải thiện, khoa học - công nghệ và giáo dục phát triển vượt bậc.
Bên cạnh phát triển kinh tế, Đảng luôn chú trọng đến việc củng cố mối quan hệ với nhân dân, thực hiện phương "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” [2]. Những cải cách về hành chính, minh bạch hóa thông tin, tăng cường đối thoại với nhân dân đã giúp Đảng ngày càng gần gũi với quần chúng, tạo niềm tin vững chắc trong lòng nhân dân. Đặc biệt, trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng từ đầu thế kỷ XXI, Đảng tiếp tục lãnh đạo nhân dân đưa đất nước phát triển bền vững, giữ vững chủ quyền quốc gia, nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Thứ ba, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc (Thời điểm mở đầu là Đại hội lần thứ XIV của Đảng, ghi dấu ấn 40 năm đổi mới)
Bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục đồng hành cùng nhân dân, đưa đất nước tiến lên một giai đoạn phát triển mới. Đại hội lần thứ XIV của Đảng, đánh dấu 40 năm công cuộc Đổi mới, sẽ là cột mốc quan trọng mở ra những cơ hội và thách thức lớn đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Với nền tảng vững chắc từ những thành tựu đổi mới trước đó, Đảng xác định mục tiêu phát triển đất nước theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tiếp tục nâng cao đời sống nhân dân, thúc đẩy phát triển bền vững, và hội nhập sâu rộng với thế giới.
Trong giai đoạn này là kỷ nguyên vươn mình, bứt phá và phát triển của dân tộc, phấn đấu đến năm 2030, kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng, nước ta trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao và đến năm 2045, kỷ niệm 100 năm thành lập Nước, trở thành nước phát triển, thu nhập cao theo định hướng xã hội chủ nghĩa
Đảng không ngừng lắng nghe ý kiến nhân dân, phát huy dân chủ, khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong mọi lĩnh vực. Các chính sách về kinh tế số, khoa học - công nghệ, bảo vệ môi trường và an sinh xã hội được ưu tiên nhằm hướng tới một Việt Nam thịnh vượng, hùng cường. Đồng thời, Đảng chú trọng xây dựng đội ngũ cán bộ trong sạch, vững mạnh, kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực để giữ vững niềm tin của nhân dân.
3. Niềm tin yêu của nhân dân đối với Đảng
Trong suốt chặng đường 95 năm lãnh đạo đất nước, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhận được sự tin tưởng và ủng hộ to lớn từ nhân dân. Niềm tin yêu ấy không phải là điều ngẫu nhiên mà được xây dựng qua những hy sinh, cống hiến không ngừng nghỉ của Đảng vì lợi ích của dân tộc, vì cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân. Từ những ngày đầu thành lập, khi Đảng lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành độc lập, tự do, đến các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, nhân dân đã một lòng đi theo Đảng, cùng nhau làm nên những chiến thắng lịch sử. Minh chứng rõ nét nhất là những hình ảnh đồng bào cả nước đoàn kết đứng lên trong Cách mạng Tháng Tám 1945, hay trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, nhân dân đã sẵn sàng cống hiến sức người, sức của để bảo vệ nền độc lập dân tộc. Ngay cả trong thời kỳ hòa bình, sự tin yêu của nhân dân đối với Đảng vẫn không thay đổi, thể hiện qua những phong trào thi đua lao động, sản xuất, xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.
Sự đồng hành của nhân dân với Đảng không chỉ được thể hiện trong các cuộc kháng chiến mà còn tiếp tục lan tỏa mạnh mẽ trong thời kỳ đổi mới và phát triển đất nước. Nhân dân đã chung tay cùng Đảng thực hiện các phong trào thi đua yêu nước, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển. Những chương trình như “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa,” “Xây dựng nông thôn mới,” hay “Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” đều nhận được sự hưởng ứng rộng rãi từ nhân dân, tạo nên những chuyển biến tích cực trong đời sống xã hội. Không chỉ dừng lại ở đó, nhân dân còn đồng hành với Đảng trong công cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, xây dựng một bộ máy chính quyền trong sạch, vững mạnh.
Có thể nói, niềm tin yêu của nhân dân đối với Đảng chính là sức mạnh to lớn, giúp Đảng vững vàng trên con đường lãnh đạo đất nước. Chính sự đồng lòng giữa Đảng và nhân dân đã giúp Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách, tiếp tục vươn lên trở thành một quốc gia phát triển, thịnh vượng.
4. Thách thức và nhiệm vụ của Đảng trong việc giữ vững niềm tin của nhân dân
Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang trên đà phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục giữ vai trò lãnh đạo, định hướng sự phát triển bền vững của đất nước. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đã đạt được, Đảng cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn trong việc củng cố và giữ vững niềm tin của nhân dân. Để tiếp tục khẳng định vai trò lãnh đạo, Đảng cần không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực lãnh đạo, bảo vệ lợi ích của nhân dân và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Một trong những thách thức lớn nhất mà Đảng đang phải đối mặt là tình trạng tham nhũng, suy thoái đạo đức của một bộ phận cán bộ, đảng viên. Tham nhũng không chỉ làm suy giảm lòng tin của nhân dân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội, làm giảm hiệu quả quản lý nhà nước. Bên cạnh đó, một số cán bộ, đảng viên có biểu hiện xa rời quần chúng, quan liêu, thiếu trách nhiệm, làm ảnh hưởng đến hình ảnh của Đảng trong mắt nhân dân. Đây là một thực tế đáng lo ngại, đòi hỏi Đảng phải có những biện pháp quyết liệt để khắc phục và ngăn chặn.
Ngoài ra, các thế lực thù địch không ngừng thực hiện âm mưu chống phá, xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng, kích động chia rẽ nội bộ, gây mất ổn định chính trị - xã hội. Sự phát triển nhanh chóng của internet và mạng xã hội cũng tạo điều kiện để các thông tin sai lệch lan truyền rộng rãi, tác động tiêu cực đến nhận thức của nhân dân. Nếu không có giải pháp phù hợp, nguy cơ suy giảm niềm tin của nhân dân vào Đảng là điều khó tránh khỏi.
Trước những thách thức này, Đảng cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp để củng cố niềm tin của nhân dân.
Thứ nhất, cần tiếp tục đẩy mạnh công tác xây dựng và chỉnh đốn Đảng, nâng cao phẩm chất đạo đức, bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên. Việc xử lý nghiêm minh những trường hợp tham nhũng, lợi dụng chức quyền trục lợi cá nhân cần được thực hiện một cách quyết liệt, không có vùng cấm, không có ngoại lệ. Công tác kiểm tra, giám sát trong Đảng phải được thực hiện thường xuyên để kịp thời phát hiện và ngăn chặn những biểu hiện suy thoái về tư tưởng, đạo đức, lối sống.
Thứ hai, Đảng cần phát huy vai trò của nhân dân trong việc giám sát, kiểm tra hoạt động của bộ máy chính quyền, bảo đảm tính công khai, minh bạch trong quản lý nhà nước. Khi nhân dân thực sự được tham gia vào quá trình xây dựng và giám sát chính sách, họ sẽ cảm nhận rõ hơn vai trò lãnh đạo của Đảng và củng cố niềm tin vào Đảng. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý, điều hành đất nước sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu tiêu cực, tạo sự tin tưởng trong nhân dân.
Thứ ba, công tác tuyên truyền cần được đổi mới, đảm bảo thông tin chính thống, kịp thời, chính xác để nhân dân có thể phân biệt được giữa sự thật và những luận điệu xuyên tạc. Đồng thời, cần phát huy vai trò của báo chí, truyền thông và mạng xã hội trong việc phản bác các luận điệu sai trái, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
Trong thời đại hội nhập và phát triển, giữ vững niềm tin của nhân dân là nhiệm vụ quan trọng và lâu dài. Chỉ khi thực hiện tốt công tác xây dựng Đảng, nâng cao đạo đức cán bộ, minh bạch hóa các hoạt động quản lý và phát huy vai trò giám sát của nhân dân, Đảng mới có thể tiếp tục giữ vững vai trò lãnh đạo, đưa đất nước tiến lên một tầm cao mới, xây dựng một Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, văn minh./.
=========================
[1] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t. 4, tr. 187.
[2] Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng, Nxb Chính trị quốc gia sự thật, t1, tr. 173.