Bốn bánh xe của cỗ xe phát triển Việt Nam trong kỷ nguyên mới: “Kinh tế tư nhân – pháp luật – công nghệ – hội nhập”

Trong hành trình vươn mình tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI, Việt Nam giống như một cỗ xe đang tiến về phía trước giữa địa hình phức tạp của kỷ nguyên mới – nơi tốc độ, sự biến đổi và cạnh tranh toàn cầu diễn ra khốc liệt chưa từng có. Để cỗ xe ấy vận hành vững chãi và bứt phá, cần đến sự đồng bộ và chắc chắn của bốn “bánh xe” chiến lược tương ứng với bốn Nghị quyết: Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 của Bộ Chính trị về Hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. Mỗi nghị quyết là một bánh xe, mỗi bánh xe là một trụ cột, một động lực riêng biệt nhưng có mối liên kết mật thiết, tạo thành hệ thống vận hành thống nhất và hiệu quả. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh:“Bốn Nghị quyết mới ban hành là những Nghị quyết đột phá, thể hiện tư duy đổi mới, tầm nhìn chiến lược và khát vọng phát triển đất nước, là bộ tứ trụ cột để đưa đất nước ta bước vào kỷ nguyên mới” [1].

1. Bánh xe thứ nhất: Kinh tế tư nhân – Động lực nội sinh quan trọng

Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam hiện nay, khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò như một bánh xe chủ lực, tạo lực đẩy nội sinh cho nền kinh tế quốc dân. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định rõ: “Phát triển mạnh khu vực kinh tế tư nhân của Việt Nam cả về số lượng, chất lượng, hiệu quả, bền vững, thực sự trở thành một động lực quan trọng trong phát triển kinh tế” [2]. Đây không chỉ là sự ghi nhận về vai trò ngày càng lớn của kinh tế tư nhân mà còn là định hướng chiến lược để phát huy tối đa nguồn lực trong nước trong giai đoạn phát triển mới.

Thực tiễn cho thấy, trong những năm qua, kinh tế tư nhân Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ cả về số lượng, quy mô và đóng góp cho nền kinh tế. Khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam hiện đóng góp trên 50% GDP, khoảng 30% nguồn thu ngân sách Nhà nước, thu hút khoảng 85% lực lượng lao động, có vai trò là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế, và là nơi khởi nguồn của nhiều sáng kiến kinh doanh sáng tạo. Một số doanh nghiệp tư nhân lớn đã vươn tầm quốc tế, góp phần nâng cao vị thế kinh tế Việt Nam trên bản đồ khu vực và thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, khu vực kinh tế tư nhân vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản như: tiếp cận vốn khó khăn, môi trường pháp lý còn bất cập, năng lực quản trị yếu, trình độ công nghệ hạn chế và tính liên kết giữa các doanh nghiệp còn lỏng lẻo. Đặc biệt, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang gặp nhiều hạn chế. Về quy mô, doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm phần khoảng 69%; doanh nghiệp nhỏ chiếm khoảng 25%; còn lại doanh nghiệp quy mô vừa 3,5% và doanh nghiệp lớn khoảng 2,5%, tương đương 25.000 doanh nghiệp trong tổng số khoảng 940 ngàn doanh nghiệp cả nước hiện nay [3].

Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định: “Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân là một cuộc cách mạng về tư duy và thể chế” [4]. Coi kinh tế tư nhân là một bánh xe chủ lực, song song đó, Đảng ta đã xác định rõ vai trò và trách nhiệm trong việc phát huy tối đa tiềm năng, sức sáng tạo và tinh thần yêu nước của doanh nghiệp tư nhân. Với chính sách đúng đắn và sự đồng hành của Nhà nước, khu vực kinh tế tư nhân hoàn toàn có thể trở thành một “bánh xe” khỏe, vững chắc, dẫn dắt tăng trưởng kinh tế Việt Nam theo hướng sáng tạo, tự chủ và hội nhập sâu rộng.

2. Bánh xe thứ hai: Pháp luật – Trục ổn định và dẫn hướng phát triển

Trong hành trình phát triển quốc gia, pháp luật chính là trục ổn định của cỗ xe Việt Nam – nơi kết nối và dẫn hướng cho mọi bánh xe cùng vận hành một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững. Với vai trò là công cụ tối thượng điều tiết các quan hệ xã hội, pháp luật không chỉ đảm bảo trật tự – công bằng – minh bạch mà còn là cơ sở để thiết lập niềm tin, khơi thông nguồn lực, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển toàn diện. Một quốc gia phát triển nhanh nhưng thiếu vững chắc nền tảng pháp lý sẽ dễ rơi vào tình trạng bất ổn, lệch pha hoặc tự triệt tiêu động lực bên trong. Tại Hội nghị quán triệt Nghị quyết số 66-NQ/TW, Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Công tác xây dựng và hoàn thiện pháp luật phải đi trước một bước, phải xuất phát từ yêu cầu thực tiễn, tạo ra hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, đồng bộ, khả thi, hiệu lực và hiệu quả” [5]. Đó chính là đòi hỏi cấp bách để pháp luật trở thành “trục ổn định” cho sự phát triển quốc gia.

Nhìn lại chặng đường gần hai thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Hệ thống luật pháp ngày càng đồng bộ, nhiều bộ luật nền tảng được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới phù hợp với kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và yêu cầu hội nhập quốc tế. Các đạo luật về doanh nghiệp, đầu tư, đất đai, môi trường, sở hữu trí tuệ, an ninh mạng, chuyển đổi số… từng bước tạo hành lang pháp lý cho các lĩnh vực then chốt. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, hệ thống pháp luật vẫn còn tồn tại nhiều bất cập: tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các văn bản quy phạm pháp luật; chất lượng xây dựng luật chưa cao; khoảng cách giữa luật pháp và thực thi vẫn còn lớn; pháp luật chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và biến động toàn cầu. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về cải cách tư duy làm luật và vận hành pháp luật trong giai đoạn phát triển mới.

Trong kỷ nguyên số và hội nhập sâu rộng, việc hoàn thiện thể chế pháp luật cần được tiếp cận theo hướng xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 của Bộ Chính trị chỉ rõ: “Xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp luật là nhiệm vụ trung tâm, xuyên suốt, phải gắn kết chặt chẽ với yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, phát triển bền vững và hội nhập quốc tế” [6].

Một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch, hiện đại và có khả năng dự báo tốt sẽ là la bàn dẫn đường cho nền kinh tế vận hành đúng hướng. Trong tương lai, chỉ khi pháp luật thực sự trở thành “trục ổn định”, Việt Nam mới có thể phát triển bền vững, khơi thông mọi nguồn lực và xây dựng một xã hội dân chủ, văn minh, thượng tôn pháp quyền.

3. Bánh xe thứ ba: Công nghệ – Bệ phóng cho tăng trưởng bứt phá

Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam thời hiện đại, công nghệ chính là bánh xe mang tính đột phá – bệ phóng để nền kinh tế vươn lên mạnh mẽ, thoát khỏi giới hạn truyền thống và tiệm cận chuẩn mực phát triển cao của thế giới. Trong kỷ nguyên số, công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ là yếu tố hỗ trợ, mà đã trở thành nguồn lực chiến lược, quyết định năng suất lao động, hiệu quả quản trị, sức cạnh tranh quốc gia và vị thế quốc tế. Đối với Việt Nam, con đường phát triển nhanh và bền vững không thể tách rời việc làm chủ, ứng dụng và sáng tạo công nghệ mới. Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ rõ: “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nền tảng, là động lực quan trọng hàng đầu để tạo bứt phá trong phát triển kinh tế - xã hội” [7]. Đây là điều kiện cốt lõi để đưa Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và tiệm cận trình độ phát triển cao của thế giới.

Việt Nam đã thể hiện quyết tâm cao trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, thể hiện qua Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, với ba trụ cột chính: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Nhiều lĩnh vực như tài chính – ngân hàng, thương mại điện tử, giáo dục, y tế, giao thông đã bước đầu ứng dụng công nghệ số vào hoạt động quản trị và cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy vẫn còn nhiều thách thức đáng kể: khoảng cách số giữa khu vực đô thị – nông thôn; hạ tầng dữ liệu và an ninh mạng chưa đồng bộ; tỷ lệ doanh nghiệp công nghệ cao còn thấp; năng lực số của người lao động và cán bộ công quyền còn hạn chế; đặc biệt là tư duy quản lý theo hướng truyền thống còn cản trở nhiều bước tiến đổi mới. Chính vì vậy, đầu tư vào công nghệ không thể chỉ xem như một lựa chọn mang tính thời điểm, mà cần được nhận thức như một điều kiện sống còn để Việt Nam vượt qua “bẫy thu nhập trung bình”, bẫy tăng trưởng dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị: “Xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá” [8]. Cách tiếp cận cần được chuyển từ “ứng dụng thụ động” sang “làm chủ và sáng tạo công nghệ”. Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, thông qua cơ chế chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đầu tư mạnh vào nghiên cứu – phát triển (R&D), và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ bền vững. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác công – tư trong việc phát triển hạ tầng số, đào tạo nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp – viện nghiên cứu – trường đại học trong chuyển giao công nghệ.

Công nghệ, nếu được đặt đúng vị trí, sẽ không chỉ là “công cụ” hỗ trợ phát triển, mà còn là chìa khóa mở ra không gian tăng trưởng mới, là nền tảng cho một nền kinh tế sáng tạo, tự chủ và có sức lan tỏa lớn. Trong cỗ xe phát triển của Việt Nam, bánh xe công nghệ cần được đầu tư mạnh mẽ, vận hành linh hoạt và hướng về phía trước – nơi Việt Nam có thể bứt phá, vượt giới hạn và tạo dấu ấn riêng trên bản đồ công nghệ toàn cầu.

4. Bánh xe thứ tư: Hội nhập – Cơ hội và bản lĩnh thích ứng

Trong hành trình phát triển quốc gia, hội nhập quốc tế chính là bánh xe mở ra không gian phát triển mới, đưa Việt Nam tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, tiếp cận công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc biệt là khi Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP, đất nước đang đứng trước cả cơ hội lớn lao lẫn thách thức không nhỏ. Các hiệp định này không chỉ tạo điều kiện để hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn luân chuyển tự do hơn mà còn đặt ra yêu cầu khắt khe về cải cách thể chế, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường, lao động và sở hữu trí tuệ – những yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt của đời sống quốc gia. Với Nghị quyết số 59-NQ/TW, Tổng Bí thư nhận định: “Hội nhập quốc tế là con đường tất yếu, là động lực chiến lược để Việt Nam phát triển nhanh, bền vững, nâng cao sức cạnh tranh và vị thế đất nước” [9]. Tinh thần chủ động, tích cực và bản lĩnh thích ứng là yêu cầu quan trọng để Việt Nam không bị cuốn trôi trong dòng chảy toàn cầu hóa mà biết “lướt sóng vươn lên”.

Hội nhập sâu rộng đã và đang tác động mạnh mẽ đến các trụ cột phát triển. Về kinh tế, hội nhập tạo ra áp lực cạnh tranh nhưng đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới mô hình, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực quản trị. Về pháp lý, yêu cầu nội luật hóa các cam kết quốc tế buộc Việt Nam phải hoàn thiện hệ thống pháp luật theo chuẩn mực hiện đại, minh bạch và có thể dự báo. Về công nghệ, hội nhập tạo ra cơ hội tiếp nhận, học hỏi và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các đối tác phát triển. Về xã hội, hội nhập mở rộng tư duy, nâng cao dân trí và chuẩn mực lao động, đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa, bảo vệ quyền lợi người lao động và xử lý các vấn đề phát sinh từ dịch chuyển lao động, dòng vốn xuyên quốc gia.

Trước làn sóng hội nhập toàn diện và sâu rộng, Việt Nam không thể chỉ đứng ở vai trò “người tham gia thụ động” mà cần định vị mình là chủ thể chủ động trong quá trình hội nhập. Điều này đòi hỏi một chiến lược dài hạn nhằm nâng cao năng lực nội tại của nền kinh tế – từ thể chế, hạ tầng, doanh nghiệp đến nguồn nhân lực.

Tóm lại, bánh xe hội nhập không chỉ đưa Việt Nam ra biển lớn, mà còn là phép thử về bản lĩnh thích ứng, khả năng tự chủ và khát vọng vươn lên của dân tộc. Nếu được định hướng và đầu tư đúng đắn, hội nhập sẽ trở thành chất xúc tác quan trọng, giúp cỗ xe phát triển của Việt Nam vận hành mạnh mẽ, cân bằng và hiệu quả trong thời đại toàn cầu hóa.

5. Vận hành đồng bộ, dẫn lối đi xa

Một cỗ xe muốn vận hành trơn tru và bền vững không thể chỉ dựa vào một bánh xe duy nhất – dù mạnh mẽ đến đâu – mà cần sự kết hợp đồng bộ, nhịp nhàng giữa các bánh xe. Trong hành trình phát triển của Việt Nam hiện nay, bốn bánh xe chiến lược – Kinh tế tư nhân, Pháp luật, Công nghệ và Hội nhập – không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ, cùng tạo nên động lực tổng hợp để đất nước đi xa, vững vàng trước biến động của thời cuộc.

Kinh tế tư nhân muốn phát triển nhanh và lành mạnh thì không thể thiếu hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, nơi quyền tài sản, cạnh tranh công bằng và môi trường đầu tư được đảm bảo. Ngược lại, hệ thống pháp luật chỉ phát huy hiệu quả thực tiễn khi có sự tham gia và tuân thủ tích cực từ các chủ thể kinh tế năng động – trong đó khu vực tư nhân là điển hình. Tương tự, công nghệ và đổi mới sáng tạo không thể phát triển nếu thiếu sự đầu tư mạnh mẽ từ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, cũng như chính sách pháp luật hỗ trợ khuyến khích nghiên cứu – phát triển, bảo vệ sở hữu trí tuệ và thúc đẩy chuyển đổi số. Mặt khác, hội nhập quốc tế mở ra thị trường, tiếp cận công nghệ và tiêu chuẩn mới, nhưng cũng đòi hỏi sự thích ứng về thể chế, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, và trình độ công nghệ quốc gia. Nếu một trong bốn bánh xe này chậm nhịp, cỗ xe phát triển sẽ khựng lại, thậm chí mất hướng.

Chính vì vậy, điều quan trọng nhất trong giai đoạn phát triển hiện nay là phải vận hành bốn bánh xe một cách đồng bộ, có chiến lược, và được dẫn dắt bởi một tầm nhìn xuyên suốt. Tầm nhìn ấy phải đặt con người làm trung tâm, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực, lấy khát vọng phát triển bền vững làm định hướng lâu dài. Trong đó, Nhà nước đóng vai trò “người cầm lái”, với trách nhiệm kiến tạo môi trường, ban hành chính sách đúng lúc và đồng hành cùng doanh nghiệp, người dân. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan lập pháp – hành pháp – tư pháp, giữa trung ương và địa phương, giữa khu vực công và khu vực tư, để đảm bảo sự thông suốt trong chính sách và thực thi.

Đặc biệt, trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa hiện nay, sự thay đổi diễn ra nhanh chóng, phi truyền thống và khó dự đoán. Vì vậy, yêu cầu đặt ra không chỉ là phối hợp tốt giữa các bánh xe, mà còn phải nâng cao năng lực thích ứng, dự báo và điều chỉnh kịp thời. Một cỗ xe phát triển hiện đại không chỉ cần tốc độ, mà còn cần sự cân bằng, linh hoạt và tầm nhìn dài hạn. Việt Nam sẽ chỉ đi xa nếu biết giữ cho bốn bánh xe cùng quay, cùng hướng về một mục tiêu lớn – đó là xây dựng một quốc gia hùng cường, thịnh vượng và trường tồn.

Để cỗ xe phát triển của Việt Nam vững vàng tiến về phía trước trong kỷ nguyên mới, không thể chỉ dựa vào một trụ cột riêng lẻ mà cần vận hành hiệu quả, đồng bộ cả bốn bánh xe: Kinh tế tư nhân – Pháp luật – Công nghệ – Hội nhập. Đây không chỉ là những động lực riêng rẽ mà là hệ sinh thái phát triển liên kết chặt chẽ, cùng tạo nên nền tảng toàn diện, cân bằng và bền vững cho đất nước. Muốn bứt phá, Việt Nam cần biết gắn kết hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, giữa năng lực cá nhân và thiết chế quốc gia, giữa giá trị truyền thống và tư duy đổi mới sáng tạo. Sự phát triển không thể đến từ riêng nỗ lực của Nhà nước hay thị trường, mà phải là kết quả của một hệ thống hành động đồng bộ, có trách nhiệm và định hướng dài hạn để cùng nhau vận hành một Việt Nam phát triển hùng mạnh – không chỉ nhanh hơn, mà còn vững chắc và nhân văn hơn.

 Chú thích

[1]  https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[2]  Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, H.2021, t.1, tr.240.

[3] https://baomoi.com/kinh-te-tu-nhan-dong-luc-quan-trong-nhat-cho-tang-truong, 16/3/2025.

[4] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[5] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[6 ]Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

[7 ] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

[8] Bộ Chính trị (2024), Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

[9] https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Chính trị (2024), Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

2. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới.

3. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 10/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

3. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 68-NQ/TW 04/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân, được coi là một cuộc cách mạng về tư duy và thể chế, nhằm tạo xung lực mới cho nền kinh tế.

4. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, H.2021, t.1, tr.240.

5. https://baomoi.com/kinh-te-tu-nhan-dong-luc-quan-trong-nhat-cho-tang-truong, 16/3/2025.

6. https://baochinhphu.vn/tong-bi-thu-to-lam-bon-nghi-quyet-dot-pha-la-bo-tu-tru-cot-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi, 18/05/2025.

 

NH

CHUYÊN ĐỀ

hcm

Thư viện ảnh